TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,307,538,346 |
65,268,291,395 |
62,654,130,755 |
73,316,329,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,281,633,534 |
21,092,349,942 |
14,989,732,651 |
2,425,393,538 |
|
1. Tiền |
4,281,633,534 |
3,392,349,942 |
1,468,732,651 |
2,425,393,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
17,700,000,000 |
13,521,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,238,069,790 |
29,151,999,585 |
18,441,720,378 |
18,816,654,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,133,976,639 |
29,480,560,581 |
13,933,375,656 |
13,404,512,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,826,971,034 |
411,564,606 |
4,895,440,098 |
5,470,370,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
552,098,783 |
534,851,064 |
543,209,721 |
872,076,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,677,902,231 |
-1,677,902,231 |
-1,346,532,338 |
-1,346,532,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
402,925,565 |
402,925,565 |
416,227,241 |
416,227,241 |
|
IV. Hàng tồn kho |
28,020,504,139 |
12,891,705,457 |
25,563,893,733 |
47,534,894,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,918,618,890 |
17,789,820,208 |
28,976,470,070 |
50,897,219,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,898,114,751 |
-4,898,114,751 |
-3,412,576,337 |
-3,362,325,238 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,358,785,883 |
1,723,691,411 |
3,250,238,993 |
4,130,841,506 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,318,185,700 |
1,683,091,228 |
2,065,332,581 |
3,316,209,763 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,600,183 |
40,600,183 |
1,184,906,412 |
814,631,743 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,204,138,806 |
39,945,229,827 |
32,200,846,756 |
31,947,463,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,840,616,668 |
20,599,008,668 |
18,478,926,576 |
18,281,529,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,018,047,457 |
12,780,690,457 |
10,664,859,365 |
10,471,713,365 |
|
- Nguyên giá |
18,706,570,394 |
18,706,570,394 |
16,676,770,394 |
16,676,770,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,688,522,937 |
-5,925,879,937 |
-6,011,911,029 |
-6,205,057,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,822,569,211 |
7,818,318,211 |
7,814,067,211 |
7,809,816,211 |
|
- Nguyên giá |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,429,789 |
-66,680,789 |
-70,931,789 |
-75,182,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,677,250,000 |
18,677,250,000 |
13,070,250,000 |
13,025,798,181 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5,607,000,000 |
-5,651,451,819 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
686,272,138 |
668,971,159 |
651,670,180 |
640,136,194 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
686,272,138 |
668,971,159 |
651,670,180 |
640,136,194 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
117,511,677,152 |
105,213,521,222 |
94,854,977,511 |
105,263,793,060 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,309,518,821 |
23,017,179,505 |
16,649,680,716 |
35,543,997,154 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,309,518,821 |
23,017,179,505 |
16,649,680,716 |
35,543,997,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,221,963,580 |
7,903,509,198 |
3,321,365,588 |
18,986,596,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
356,301,212 |
1,469,249,425 |
1,581,833,157 |
525,475,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,059,805,807 |
364,318,132 |
284,307,362 |
372,580,357 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,477,435,392 |
3,454,600,998 |
1,101,528,784 |
198,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,842,306,660 |
8,673,004,080 |
4,240,398,521 |
4,629,260,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,720,000 |
|
24,720,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
159,580,235 |
165,340,192 |
1,435,965,670 |
313,841,712 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,722,706,600 |
|
4,746,827,700 |
10,095,947,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,444,699,335 |
987,157,480 |
-87,266,066 |
620,095,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,202,158,331 |
82,196,341,717 |
78,205,296,795 |
69,719,795,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,202,158,331 |
82,196,341,717 |
78,205,296,795 |
69,719,795,906 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,996,205,100 |
6,057,779,369 |
5,819,919,127 |
5,862,777,688 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,113,314,198 |
29,045,923,315 |
25,292,738,635 |
16,764,379,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,308,857,941 |
11,241,467,058 |
7,488,282,378 |
818,139,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,804,456,257 |
17,804,456,257 |
17,804,456,257 |
15,946,239,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
117,511,677,152 |
105,213,521,222 |
94,854,977,511 |
105,263,793,060 |
|