TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,940,553,172 |
75,342,999,147 |
77,307,538,346 |
65,268,291,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,459,384,182 |
1,403,388,339 |
4,281,633,534 |
21,092,349,942 |
|
1. Tiền |
3,459,384,182 |
1,403,388,339 |
4,281,633,534 |
3,392,349,942 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
|
17,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
408,545,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,503,572,753 |
21,454,634,977 |
42,238,069,790 |
29,151,999,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,906,638,064 |
18,684,306,311 |
40,133,976,639 |
29,480,560,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,093,928,073 |
1,794,104,033 |
2,826,971,034 |
411,564,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,211,496,887 |
1,684,714,904 |
552,098,783 |
534,851,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,111,415,836 |
-1,111,415,836 |
-1,677,902,231 |
-1,677,902,231 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
402,925,565 |
402,925,565 |
402,925,565 |
402,925,565 |
|
IV. Hàng tồn kho |
25,301,416,903 |
48,727,647,726 |
28,020,504,139 |
12,891,705,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,441,035,009 |
52,867,265,832 |
32,918,618,890 |
17,789,820,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,139,618,106 |
-4,139,618,106 |
-4,898,114,751 |
-4,898,114,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,267,634,334 |
3,348,783,105 |
2,358,785,883 |
1,723,691,411 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,134,917,754 |
3,327,760,287 |
2,318,185,700 |
1,683,091,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
68,914,440 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,802,140 |
21,022,818 |
40,600,183 |
40,600,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,681,728,560 |
41,461,855,581 |
40,204,138,806 |
39,945,229,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,283,604,464 |
19,081,032,464 |
20,840,616,668 |
20,599,008,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,452,533,253 |
11,254,212,253 |
13,018,047,457 |
12,780,690,457 |
|
- Nguyên giá |
16,676,770,394 |
16,676,770,394 |
18,706,570,394 |
18,706,570,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,224,237,141 |
-5,422,558,141 |
-5,688,522,937 |
-5,925,879,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,831,071,211 |
7,826,820,211 |
7,822,569,211 |
7,818,318,211 |
|
- Nguyên giá |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
7,884,999,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,927,789 |
-58,178,789 |
-62,429,789 |
-66,680,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,677,250,000 |
21,677,250,000 |
18,677,250,000 |
18,677,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
5,449,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,227,750,000 |
16,227,750,000 |
13,227,750,000 |
13,227,750,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
720,874,096 |
703,573,117 |
686,272,138 |
668,971,159 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
720,874,096 |
703,573,117 |
686,272,138 |
668,971,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,622,281,732 |
116,804,854,728 |
117,511,677,152 |
105,213,521,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,450,040,555 |
46,196,786,800 |
36,309,518,821 |
23,017,179,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,450,040,555 |
46,196,786,800 |
36,309,518,821 |
23,017,179,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,238,857,741 |
20,744,047,498 |
14,221,963,580 |
7,903,509,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,723,431 |
703,901,015 |
356,301,212 |
1,469,249,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
132,535,211 |
36,833,390 |
3,059,805,807 |
364,318,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
946,573,099 |
198,992 |
4,477,435,392 |
3,454,600,998 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,978,415,574 |
2,411,859,476 |
6,842,306,660 |
8,673,004,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,720,000 |
|
24,720,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
896,817,980 |
517,693,401 |
159,580,235 |
165,340,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,072,534,965 |
21,800,001,235 |
5,722,706,600 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,862,554 |
-17,748,207 |
1,444,699,335 |
987,157,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,172,241,177 |
70,608,067,928 |
81,202,158,331 |
82,196,341,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,172,241,177 |
70,608,067,928 |
81,202,158,331 |
82,196,341,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
-2,907,360,967 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,054,679 |
5,373,023,312 |
5,996,205,100 |
6,057,779,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,727,547,465 |
18,142,405,583 |
28,113,314,198 |
29,045,923,315 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,126,793,467 |
338,160,518 |
10,308,857,941 |
11,241,467,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,600,753,998 |
17,804,245,065 |
17,804,456,257 |
17,804,456,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,622,281,732 |
116,804,854,728 |
117,511,677,152 |
105,213,521,222 |
|