MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,838,067,126 68,219,009,570 63,352,066,705 144,893,455,385
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,838,067,126 68,219,009,570 63,352,066,705 144,893,455,385
4. Giá vốn hàng bán 23,307,939,585 20,443,558,106 21,355,732,859 38,542,345,618
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,530,127,541 47,775,451,464 41,996,333,846 106,351,109,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,729,003,349 87,620,322,827 20,486,256,904 21,146,362,550
7. Chi phí tài chính -227,791,259 -576,070,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,342,891,092 9,139,398,799 9,033,658,345 23,508,949,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,916,239,798 126,484,166,751 53,448,932,405 104,564,593,382
12. Thu nhập khác 27,608,931 335,364,932 28,707,288 347,049,947
13. Chi phí khác 12,030,000 8,803,277,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,608,931 323,334,932 -8,774,570,600 347,049,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,943,848,729 126,807,501,683 44,674,361,805 104,911,643,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,561,679,105 24,211,134,924 9,753,753,396 21,002,974,006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 673,814,324 1,108,068,769 884,574,543 14,469,638
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,708,355,300 101,488,297,990 34,036,033,866 83,894,199,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,708,355,300 101,488,297,990 34,036,033,866 83,894,199,685
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.