1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,838,067,126 |
68,219,009,570 |
63,352,066,705 |
144,893,455,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,838,067,126 |
68,219,009,570 |
63,352,066,705 |
144,893,455,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,307,939,585 |
20,443,558,106 |
21,355,732,859 |
38,542,345,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,530,127,541 |
47,775,451,464 |
41,996,333,846 |
106,351,109,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,729,003,349 |
87,620,322,827 |
20,486,256,904 |
21,146,362,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-227,791,259 |
|
-576,070,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,342,891,092 |
9,139,398,799 |
9,033,658,345 |
23,508,949,931 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,916,239,798 |
126,484,166,751 |
53,448,932,405 |
104,564,593,382 |
|
12. Thu nhập khác |
27,608,931 |
335,364,932 |
28,707,288 |
347,049,947 |
|
13. Chi phí khác |
|
12,030,000 |
8,803,277,888 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,608,931 |
323,334,932 |
-8,774,570,600 |
347,049,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,943,848,729 |
126,807,501,683 |
44,674,361,805 |
104,911,643,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,561,679,105 |
24,211,134,924 |
9,753,753,396 |
21,002,974,006 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
673,814,324 |
1,108,068,769 |
884,574,543 |
14,469,638 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,708,355,300 |
101,488,297,990 |
34,036,033,866 |
83,894,199,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,708,355,300 |
101,488,297,990 |
34,036,033,866 |
83,894,199,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|