1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,163,739,581 |
114,801,995,841 |
61,385,938,152 |
61,049,891,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
56,139,297 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,163,739,581 |
114,801,995,841 |
61,385,938,152 |
60,993,751,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,669,373,556 |
52,540,626,912 |
21,862,611,591 |
21,101,631,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,494,366,025 |
62,261,368,929 |
39,523,326,561 |
39,892,120,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,966,404,656 |
9,702,743,683 |
19,839,350,646 |
29,360,955,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-98,235,692 |
-125,123,148 |
-29,906,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,585,576,376 |
12,192,029,527 |
10,461,471,623 |
14,267,748,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,875,194,305 |
59,870,318,777 |
49,026,328,732 |
55,015,234,060 |
|
12. Thu nhập khác |
|
73,001,804 |
20,000 |
182,040,224 |
|
13. Chi phí khác |
7,025,000 |
327,272,519 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,025,000 |
-254,270,715 |
20,000 |
182,040,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,868,169,305 |
59,616,048,062 |
49,026,348,732 |
55,197,274,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,534,500,226 |
11,920,445,700 |
9,858,382,207 |
11,006,934,591 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,333,669,079 |
47,695,602,362 |
39,167,966,525 |
44,190,339,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,333,669,079 |
47,695,602,362 |
39,167,966,525 |
44,190,339,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|