TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,037,991,030,518 |
1,439,075,865,583 |
1,260,070,820,865 |
861,452,280,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,444,855,914 |
80,117,342,194 |
36,724,777,936 |
17,642,505,763 |
|
1. Tiền |
104,444,855,914 |
30,117,342,194 |
26,724,777,936 |
17,642,505,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
598,489,589,041 |
1,083,500,000,000 |
926,900,000,000 |
537,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
598,489,589,041 |
1,083,500,000,000 |
926,900,000,000 |
537,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,680,337,364 |
69,943,628,798 |
113,007,869,482 |
176,665,254,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,358,911,467 |
26,155,989,385 |
28,247,673,087 |
83,645,336,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,929,951,525 |
9,918,447,692 |
14,301,629,256 |
52,076,455,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,877,503,913 |
34,481,725,328 |
71,987,803,918 |
42,600,621,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-486,029,541 |
-612,533,607 |
-1,529,236,779 |
-1,657,158,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,047,198,237 |
196,375,273,222 |
161,235,888,055 |
93,991,441,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,047,198,237 |
196,375,273,222 |
161,235,888,055 |
93,991,441,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,329,049,962 |
9,139,621,369 |
22,202,285,392 |
36,153,078,635 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,049,962 |
139,621,369 |
82,805,233 |
255,907,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
22,119,480,159 |
35,897,171,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
552,556,624,801 |
659,568,613,385 |
743,542,630,509 |
924,560,148,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11,051,824,770 |
11,051,824,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
84,540,000 |
301,531,852 |
74,540,000 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
17,527,903,170 |
17,527,903,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,560,618,400 |
-6,777,610,252 |
-6,550,618,400 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
5,715,379,619 |
5,954,706,277 |
8,101,959,205 |
6,830,129,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,635,113,818 |
5,884,411,816 |
8,038,636,084 |
6,773,777,813 |
|
- Nguyên giá |
15,611,026,333 |
20,844,820,433 |
23,828,595,433 |
23,996,297,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,975,912,515 |
-14,960,408,617 |
-15,789,959,349 |
-17,222,519,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,265,801 |
70,294,461 |
63,323,121 |
56,351,781 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,120,692,429 |
-1,130,663,769 |
-1,137,635,109 |
-1,144,606,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
182,367,701,517 |
168,609,843,614 |
175,052,693,617 |
172,209,714,771 |
|
- Nguyên giá |
377,832,866,539 |
375,668,672,566 |
398,316,192,580 |
412,633,630,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,465,165,022 |
-207,058,828,952 |
-223,263,498,963 |
-240,423,916,068 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,153,851,142 |
25,573,983,609 |
96,500,178,690 |
142,313,493,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,153,851,142 |
25,573,983,609 |
96,500,178,690 |
142,313,493,634 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
246,250,214,239 |
330,359,316,900 |
149,403,179,155 |
91,083,838,352 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
90,190,000,000 |
91,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,699,785,761 |
-1,590,683,100 |
-786,820,845 |
-116,161,648 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
199,000,000,000 |
283,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,069,478,284 |
129,070,762,985 |
303,432,795,072 |
501,071,147,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,069,478,284 |
109,165,324,138 |
286,208,283,499 |
494,276,517,642 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
19,905,438,847 |
17,224,511,573 |
6,794,630,105 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,590,547,655,319 |
2,098,644,478,968 |
2,003,613,451,374 |
1,786,012,429,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,116,203,178,291 |
1,301,513,732,131 |
1,034,219,009,984 |
689,016,926,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
466,756,239,610 |
657,059,962,930 |
415,345,550,368 |
94,204,191,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,008,711,316 |
844,323,295 |
7,092,447,815 |
2,191,168,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
368,307,677,357 |
449,878,005,121 |
237,909,722,224 |
95,358,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,451,959,211 |
32,112,569,715 |
21,647,978,336 |
2,761,437,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,790,822,206 |
5,826,111,997 |
10,434,042,056 |
4,688,982,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
507,910,000 |
100,440,000,156 |
87,393,163,789 |
35,132,671,585 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,274,501,416 |
23,744,686,521 |
24,902,314,863 |
25,661,521,493 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,056,426,271 |
1,153,964,996 |
1,119,487,886 |
2,229,496,181 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,358,231,833 |
43,060,301,129 |
24,846,393,399 |
21,443,555,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
649,446,938,681 |
644,453,769,201 |
618,873,459,616 |
594,812,734,634 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
649,391,268,681 |
644,398,099,201 |
618,817,789,616 |
594,757,064,634 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,344,477,028 |
797,130,746,837 |
969,394,441,390 |
1,096,995,503,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,344,477,028 |
797,130,746,837 |
969,394,441,390 |
1,096,995,503,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,000,000,000 |
213,549,840,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
213,549,840,000 |
303,047,580,000 |
303,047,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,966,696,079 |
96,695,648,079 |
46,417,650,079 |
82,824,841,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,831,119,283 |
402,338,597,092 |
535,382,549,645 |
626,576,420,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,654,084,072 |
266,507,477,809 |
177,827,058,841 |
151,713,354,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,177,035,211 |
135,831,119,283 |
357,555,490,804 |
474,863,065,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,590,547,655,319 |
2,098,644,478,968 |
2,003,613,451,374 |
1,786,012,429,435 |
|