MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,660,890,373,243 1,689,178,706,259 1,408,972,456,689 1,260,066,820,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,655,300,433 48,415,391,064 53,041,834,418 26,724,777,936
1. Tiền 14,655,300,433 18,415,391,064 53,041,834,418 26,724,777,936
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,316,000,000,000 1,266,000,000,000 1,026,900,000,000 936,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,316,000,000,000 1,266,000,000,000 1,026,900,000,000 936,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,798,145,356 173,445,636,026 123,710,894,296 112,751,141,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,291,294,621 38,429,655,233 29,169,184,845 28,247,673,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,388,966,332 35,022,765,353 11,062,401,084 14,048,900,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,730,418,010 100,605,751,574 84,720,873,254 71,983,803,918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -612,533,607 -612,536,134 -1,241,564,887 -1,529,236,779
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 197,152,341,054 191,441,053,115 188,446,987,451 161,465,641,172
1. Hàng tồn kho 197,152,341,054 191,441,053,115 188,446,987,451 161,465,641,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,284,586,400 9,876,626,054 16,872,740,524 22,225,260,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,209,352,146 876,157,546 454,010,624 82,805,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,418,729,900 22,142,455,471
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,075,234,254 9,000,468,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,601,324,217 377,913,485,089 606,556,346,188 743,546,630,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,055,824,770 11,055,824,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 301,531,852 703,568,753 74,540,000 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,476,078,400 6,476,078,400 17,531,903,170 17,531,903,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,777,610,252 -7,179,647,153 -6,550,618,400 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 5,725,335,700 5,385,451,234 5,887,038,969 8,101,959,205
1. Tài sản cố định hữu hình 5,656,784,074 5,318,642,443 5,821,973,013 8,038,636,084
- Nguyên giá 20,953,820,433 20,359,293,615 21,213,486,342 23,828,595,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,297,036,359 -15,040,651,172 -15,391,513,329 -15,789,959,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,551,626 66,808,791 65,065,956 63,323,121
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,132,406,604 -1,134,149,439 -1,135,892,274 -1,137,635,109
III. Bất động sản đầu tư 169,288,997,201 168,825,790,527 165,756,593,207 175,052,693,617
- Nguyên giá 380,293,746,542 383,851,238,806 384,767,014,149 398,316,192,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,004,749,341 -215,025,448,279 -219,010,420,942 -223,263,498,963
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,456,768,362 25,981,472,462 68,728,876,132 96,500,178,690
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,456,768,362 25,981,472,462 68,728,876,132 96,500,178,690
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,359,316,900 52,827,108,159 88,827,108,159 149,403,179,155
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,950,000,000 54,190,000,000 90,190,000,000 90,190,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,590,683,100 -1,362,891,841 -1,362,891,841 -786,820,845
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 127,770,906,054 124,893,662,707 266,300,904,951 303,432,795,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,539,281,531 106,770,106,953 249,061,923,740 286,208,283,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,231,624,523 18,123,555,754 17,238,981,211 17,224,511,573
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,036,491,697,460 2,067,092,191,348 2,015,528,802,877 2,003,613,451,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,208,243,340,611 1,165,547,188,509 1,111,912,718,172 1,034,219,009,984
I. Nợ ngắn hạn 570,369,264,703 533,647,744,770 485,987,906,606 415,345,550,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,019,607,974 3,487,601,406 4,392,289,004 7,092,447,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 408,332,266,681 374,647,758,277 335,604,470,756 237,909,722,224
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,856,715,742 14,470,122,116 10,670,991,456 21,647,978,336
4. Phải trả người lao động 3,195,562,174 1,439,605,054 4,171,173,809 10,434,042,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,227,128,537 90,687,104,690 86,264,513,977 87,393,163,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 33,440,359,747 33,165,792,379 32,973,043,194 24,902,314,863
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,239,939,386 1,136,931,386 2,929,011,386 1,119,487,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,057,684,462 14,612,829,462 8,982,413,024 24,846,393,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 637,874,075,908 631,899,443,739 625,924,811,566 618,873,459,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 637,818,405,908 631,843,773,739 625,869,141,566 618,817,789,616
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 828,248,356,849 901,545,002,839 903,616,084,705 969,394,441,390
I. Vốn chủ sở hữu 828,248,356,849 901,545,002,839 903,616,084,705 969,394,441,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000 303,047,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,696,357,079 95,696,357,079 95,696,357,079 46,417,650,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 434,455,498,104 507,752,144,094 509,823,225,960 535,382,549,645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,708,355,300 150,196,653,290 152,267,735,156 177,827,058,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 385,747,142,804 357,555,490,804 357,555,490,804 357,555,490,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,036,491,697,460 2,067,092,191,348 2,015,528,802,877 2,003,613,451,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.