MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,492,173,818,811 1,660,890,373,243 1,689,178,706,259 1,408,972,456,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,117,342,194 44,655,300,433 48,415,391,064 53,041,834,418
1. Tiền 30,117,342,194 14,655,300,433 18,415,391,064 53,041,834,418
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,083,500,000,000 1,316,000,000,000 1,266,000,000,000 1,026,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,083,500,000,000 1,316,000,000,000 1,266,000,000,000 1,026,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,394,266,175 93,798,145,356 173,445,636,026 123,710,894,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,155,989,385 32,291,294,621 38,429,655,233 29,169,184,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,918,447,692 37,388,966,332 35,022,765,353 11,062,401,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,932,362,705 24,730,418,010 100,605,751,574 84,720,873,254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -612,533,607 -612,533,607 -612,536,134 -1,241,564,887
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 197,022,589,073 197,152,341,054 191,441,053,115 188,446,987,451
1. Hàng tồn kho 197,022,589,073 197,152,341,054 191,441,053,115 188,446,987,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,139,621,369 9,284,586,400 9,876,626,054 16,872,740,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,621,369 1,209,352,146 876,157,546 454,010,624
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,418,729,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,000,000,000 8,075,234,254 9,000,468,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 639,663,174,538 375,601,324,217 377,913,485,089 606,556,346,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,055,824,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 301,531,852 301,531,852 703,568,753 74,540,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400 17,531,903,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,777,610,252 -6,777,610,252 -7,179,647,153 -6,550,618,400
II.Tài sản cố định 4,654,529,455 5,725,335,700 5,385,451,234 5,887,038,969
1. Tài sản cố định hữu hình 4,584,234,994 5,656,784,074 5,318,642,443 5,821,973,013
- Nguyên giá 15,714,734,944 20,953,820,433 20,359,293,615 21,213,486,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,130,499,950 -15,297,036,359 -15,040,651,172 -15,391,513,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,294,461 68,551,626 66,808,791 65,065,956
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,130,663,769 -1,132,406,604 -1,134,149,439 -1,135,892,274
III. Bất động sản đầu tư 169,910,020,436 169,288,997,201 168,825,790,527 165,756,593,207
- Nguyên giá 380,798,758,055 380,293,746,542 383,851,238,806 384,767,014,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,888,737,619 -211,004,749,341 -215,025,448,279 -219,010,420,942
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,573,983,609 25,456,768,362 25,981,472,462 68,728,876,132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,573,983,609 25,456,768,362 25,981,472,462 68,728,876,132
V. Đầu tư tài chính dài hạn 330,359,316,900 47,359,316,900 52,827,108,159 88,827,108,159
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,950,000,000 48,950,000,000 54,190,000,000 90,190,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,590,683,100 -1,590,683,100 -1,362,891,841 -1,362,891,841
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 283,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 109,165,324,138 127,770,906,054 124,893,662,707 266,300,904,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,165,324,138 108,539,281,531 106,770,106,953 249,061,923,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,231,624,523 18,123,555,754 17,238,981,211
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,131,836,993,349 2,036,491,697,460 2,067,092,191,348 2,015,528,802,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,375,099,953,239 1,208,243,340,611 1,165,547,188,509 1,111,912,718,172
I. Nợ ngắn hạn 730,646,184,038 570,369,264,703 533,647,744,770 485,987,906,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 844,323,295 2,019,607,974 3,487,601,406 4,392,289,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 453,143,441,452 408,332,266,681 374,647,758,277 335,604,470,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,524,804,181 6,856,715,742 14,470,122,116 10,670,991,456
4. Phải trả người lao động 69,149,750,279 3,195,562,174 1,439,605,054 4,171,173,809
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,491,129,660 96,227,128,537 90,687,104,690 86,264,513,977
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,744,686,521 33,440,359,747 33,165,792,379 32,973,043,194
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,083,868,996 1,239,939,386 1,136,931,386 2,929,011,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,664,179,654 19,057,684,462 14,612,829,462 8,982,413,024
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 644,453,769,201 637,874,075,908 631,899,443,739 625,924,811,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 644,398,099,201 637,818,405,908 631,843,773,739 625,869,141,566
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 756,737,040,110 828,248,356,849 901,545,002,839 903,616,084,705
I. Vốn chủ sở hữu 756,737,040,110 828,248,356,849 901,545,002,839 903,616,084,705
1. Vốn góp của chủ sở hữu 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000 213,549,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,266,659,079 95,696,357,079 95,696,357,079 95,696,357,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,373,879,365 434,455,498,104 507,752,144,094 509,823,225,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 223,542,760,082 48,708,355,300 150,196,653,290 152,267,735,156
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,831,119,283 385,747,142,804 357,555,490,804 357,555,490,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,131,836,993,349 2,036,491,697,460 2,067,092,191,348 2,015,528,802,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.