TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,492,173,818,811 |
1,660,890,373,243 |
1,689,178,706,259 |
1,408,972,456,689 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,117,342,194 |
44,655,300,433 |
48,415,391,064 |
53,041,834,418 |
|
1. Tiền |
30,117,342,194 |
14,655,300,433 |
18,415,391,064 |
53,041,834,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,083,500,000,000 |
1,316,000,000,000 |
1,266,000,000,000 |
1,026,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,083,500,000,000 |
1,316,000,000,000 |
1,266,000,000,000 |
1,026,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,394,266,175 |
93,798,145,356 |
173,445,636,026 |
123,710,894,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,155,989,385 |
32,291,294,621 |
38,429,655,233 |
29,169,184,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,918,447,692 |
37,388,966,332 |
35,022,765,353 |
11,062,401,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,932,362,705 |
24,730,418,010 |
100,605,751,574 |
84,720,873,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-612,533,607 |
-612,533,607 |
-612,536,134 |
-1,241,564,887 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,022,589,073 |
197,152,341,054 |
191,441,053,115 |
188,446,987,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,022,589,073 |
197,152,341,054 |
191,441,053,115 |
188,446,987,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,139,621,369 |
9,284,586,400 |
9,876,626,054 |
16,872,740,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
139,621,369 |
1,209,352,146 |
876,157,546 |
454,010,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
16,418,729,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000,000 |
8,075,234,254 |
9,000,468,508 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
639,663,174,538 |
375,601,324,217 |
377,913,485,089 |
606,556,346,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
11,055,824,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
301,531,852 |
301,531,852 |
703,568,753 |
74,540,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
17,531,903,170 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,777,610,252 |
-6,777,610,252 |
-7,179,647,153 |
-6,550,618,400 |
|
II.Tài sản cố định |
4,654,529,455 |
5,725,335,700 |
5,385,451,234 |
5,887,038,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,584,234,994 |
5,656,784,074 |
5,318,642,443 |
5,821,973,013 |
|
- Nguyên giá |
15,714,734,944 |
20,953,820,433 |
20,359,293,615 |
21,213,486,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,130,499,950 |
-15,297,036,359 |
-15,040,651,172 |
-15,391,513,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,294,461 |
68,551,626 |
66,808,791 |
65,065,956 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,130,663,769 |
-1,132,406,604 |
-1,134,149,439 |
-1,135,892,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
169,910,020,436 |
169,288,997,201 |
168,825,790,527 |
165,756,593,207 |
|
- Nguyên giá |
380,798,758,055 |
380,293,746,542 |
383,851,238,806 |
384,767,014,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,888,737,619 |
-211,004,749,341 |
-215,025,448,279 |
-219,010,420,942 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,573,983,609 |
25,456,768,362 |
25,981,472,462 |
68,728,876,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,573,983,609 |
25,456,768,362 |
25,981,472,462 |
68,728,876,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
330,359,316,900 |
47,359,316,900 |
52,827,108,159 |
88,827,108,159 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
54,190,000,000 |
90,190,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,590,683,100 |
-1,590,683,100 |
-1,362,891,841 |
-1,362,891,841 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
283,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,165,324,138 |
127,770,906,054 |
124,893,662,707 |
266,300,904,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,165,324,138 |
108,539,281,531 |
106,770,106,953 |
249,061,923,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
19,231,624,523 |
18,123,555,754 |
17,238,981,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,131,836,993,349 |
2,036,491,697,460 |
2,067,092,191,348 |
2,015,528,802,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,375,099,953,239 |
1,208,243,340,611 |
1,165,547,188,509 |
1,111,912,718,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
730,646,184,038 |
570,369,264,703 |
533,647,744,770 |
485,987,906,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
844,323,295 |
2,019,607,974 |
3,487,601,406 |
4,392,289,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
453,143,441,452 |
408,332,266,681 |
374,647,758,277 |
335,604,470,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,524,804,181 |
6,856,715,742 |
14,470,122,116 |
10,670,991,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,149,750,279 |
3,195,562,174 |
1,439,605,054 |
4,171,173,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,491,129,660 |
96,227,128,537 |
90,687,104,690 |
86,264,513,977 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,744,686,521 |
33,440,359,747 |
33,165,792,379 |
32,973,043,194 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,083,868,996 |
1,239,939,386 |
1,136,931,386 |
2,929,011,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,664,179,654 |
19,057,684,462 |
14,612,829,462 |
8,982,413,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
644,453,769,201 |
637,874,075,908 |
631,899,443,739 |
625,924,811,566 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
644,398,099,201 |
637,818,405,908 |
631,843,773,739 |
625,869,141,566 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
756,737,040,110 |
828,248,356,849 |
901,545,002,839 |
903,616,084,705 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
756,737,040,110 |
828,248,356,849 |
901,545,002,839 |
903,616,084,705 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
213,549,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,266,659,079 |
95,696,357,079 |
95,696,357,079 |
95,696,357,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
359,373,879,365 |
434,455,498,104 |
507,752,144,094 |
509,823,225,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
223,542,760,082 |
48,708,355,300 |
150,196,653,290 |
152,267,735,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,831,119,283 |
385,747,142,804 |
357,555,490,804 |
357,555,490,804 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,131,836,993,349 |
2,036,491,697,460 |
2,067,092,191,348 |
2,015,528,802,877 |
|