TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
950,613,445,386 |
816,269,754,368 |
799,864,637,975 |
817,295,259,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
258,644,543,986 |
126,796,161,162 |
108,411,600,757 |
51,034,363,424 |
|
1. Tiền |
17,144,543,986 |
21,796,161,162 |
13,411,600,757 |
8,249,363,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
241,500,000,000 |
105,000,000,000 |
95,000,000,000 |
42,785,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
280,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000,000 |
260,000,000,000 |
280,000,000,000 |
305,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,091,417,459 |
22,918,866,218 |
25,093,969,601 |
120,206,619,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,393,834,605 |
6,092,209,069 |
6,844,603,463 |
8,646,758,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,510,593,911 |
3,588,145,576 |
5,241,888,383 |
4,143,744,747 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,312,184,869 |
13,481,978,569 |
13,250,944,751 |
107,785,298,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-125,195,926 |
-243,466,996 |
-243,466,996 |
-369,182,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
406,843,342,728 |
383,286,248,487 |
367,675,745,435 |
323,248,344,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
406,843,342,728 |
383,286,248,487 |
367,675,745,435 |
323,248,344,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,034,141,213 |
23,268,478,501 |
18,683,322,182 |
17,805,932,733 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
184,714,537 |
437,061,237 |
284,447,476 |
210,833,511 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,849,426,676 |
9,426,647,178 |
8,613,640,452 |
8,734,630,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
13,404,770,086 |
9,785,234,254 |
8,860,468,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
414,788,594,803 |
428,254,625,870 |
430,828,556,593 |
350,041,140,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
637,115,500 |
626,315,500 |
626,315,500 |
90,361,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
6,476,078,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,113,193,900 |
-7,102,393,900 |
-7,102,393,900 |
-6,566,439,400 |
|
II.Tài sản cố định |
6,883,618,628 |
6,619,227,706 |
6,318,172,810 |
6,017,117,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,787,138,652 |
6,525,990,565 |
6,228,178,504 |
5,930,366,443 |
|
- Nguyên giá |
15,333,121,249 |
15,307,389,969 |
15,307,389,969 |
15,307,389,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,545,982,597 |
-8,781,399,404 |
-9,079,211,465 |
-9,377,023,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,479,976 |
93,237,141 |
89,994,306 |
86,751,471 |
|
- Nguyên giá |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
1,200,958,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,478,254 |
-1,107,721,089 |
-1,110,963,924 |
-1,114,206,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
120,612,622,986 |
119,875,367,823 |
117,555,261,587 |
174,736,894,915 |
|
- Nguyên giá |
299,878,731,458 |
301,621,976,119 |
301,661,782,483 |
362,792,191,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,266,108,472 |
-181,746,608,296 |
-184,106,520,896 |
-188,055,296,463 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,634,894,505 |
54,263,205,632 |
60,545,037,309 |
1,543,774,692 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,634,894,505 |
54,263,205,632 |
60,545,037,309 |
1,543,774,692 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
122,375,757,464 |
123,675,827,009 |
124,804,597,510 |
47,151,978,547 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
83,676,726,251 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
48,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,250,968,787 |
-8,950,899,242 |
-7,822,128,741 |
-1,798,021,453 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,281,701,220 |
123,820,997,700 |
121,605,487,377 |
120,591,374,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,281,701,220 |
123,820,997,700 |
121,605,487,377 |
120,591,374,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,365,402,040,189 |
1,244,524,380,238 |
1,230,693,194,568 |
1,167,336,400,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
936,342,684,157 |
820,283,935,282 |
784,009,143,415 |
707,314,282,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
375,963,291,717 |
256,590,176,254 |
225,438,740,166 |
153,601,492,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,516,503,071 |
3,942,607,002 |
15,869,681,288 |
9,893,961,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
283,491,475,523 |
192,886,740,092 |
143,032,003,702 |
103,968,545,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,670,818,063 |
37,934,652 |
3,051,960,933 |
4,616,953,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
246,565,347 |
2,577,340,301 |
1,764,352,626 |
994,218,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
367,356,364 |
592,500,000 |
603,000,000 |
473,123,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,134,705,122 |
19,616,991,380 |
31,212,924,221 |
30,954,943,679 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
990,757,671 |
27,461,539,271 |
27,501,395,271 |
1,297,718,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,454,889,444 |
9,474,523,556 |
2,403,422,125 |
1,402,028,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
560,379,392,440 |
563,693,759,028 |
558,570,403,249 |
553,712,790,307 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
560,323,722,440 |
563,638,089,028 |
558,514,733,249 |
553,657,120,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
55,670,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,059,356,032 |
424,240,444,956 |
446,684,051,153 |
460,022,117,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,059,356,032 |
424,240,444,956 |
446,684,051,153 |
460,022,117,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
107,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
69,279,269,740 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
-1,407,670,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
146,966,696,079 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
16,675,061,926 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,545,998,287 |
85,727,087,211 |
108,170,693,408 |
121,508,759,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,979,251,339 |
37,160,340,263 |
22,002,166,197 |
40,331,724,631 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,566,746,948 |
48,566,746,948 |
86,168,527,211 |
81,177,035,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,365,402,040,189 |
1,244,524,380,238 |
1,230,693,194,568 |
1,167,336,400,039 |
|