MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 950,613,445,386 816,269,754,368 799,864,637,975 817,295,259,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,644,543,986 126,796,161,162 108,411,600,757 51,034,363,424
1. Tiền 17,144,543,986 21,796,161,162 13,411,600,757 8,249,363,424
2. Các khoản tương đương tiền 241,500,000,000 105,000,000,000 95,000,000,000 42,785,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,000,000,000 260,000,000,000 280,000,000,000 305,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000,000 260,000,000,000 280,000,000,000 305,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,091,417,459 22,918,866,218 25,093,969,601 120,206,619,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,393,834,605 6,092,209,069 6,844,603,463 8,646,758,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,510,593,911 3,588,145,576 5,241,888,383 4,143,744,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,312,184,869 13,481,978,569 13,250,944,751 107,785,298,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125,195,926 -243,466,996 -243,466,996 -369,182,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 406,843,342,728 383,286,248,487 367,675,745,435 323,248,344,418
1. Hàng tồn kho 406,843,342,728 383,286,248,487 367,675,745,435 323,248,344,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,034,141,213 23,268,478,501 18,683,322,182 17,805,932,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184,714,537 437,061,237 284,447,476 210,833,511
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,849,426,676 9,426,647,178 8,613,640,452 8,734,630,714
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,404,770,086 9,785,234,254 8,860,468,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 414,788,594,803 428,254,625,870 430,828,556,593 350,041,140,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 637,115,500 626,315,500 626,315,500 90,361,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400 6,476,078,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,113,193,900 -7,102,393,900 -7,102,393,900 -6,566,439,400
II.Tài sản cố định 6,883,618,628 6,619,227,706 6,318,172,810 6,017,117,914
1. Tài sản cố định hữu hình 6,787,138,652 6,525,990,565 6,228,178,504 5,930,366,443
- Nguyên giá 15,333,121,249 15,307,389,969 15,307,389,969 15,307,389,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,545,982,597 -8,781,399,404 -9,079,211,465 -9,377,023,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,479,976 93,237,141 89,994,306 86,751,471
- Nguyên giá 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230 1,200,958,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,104,478,254 -1,107,721,089 -1,110,963,924 -1,114,206,759
III. Bất động sản đầu tư 120,612,622,986 119,875,367,823 117,555,261,587 174,736,894,915
- Nguyên giá 299,878,731,458 301,621,976,119 301,661,782,483 362,792,191,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,266,108,472 -181,746,608,296 -184,106,520,896 -188,055,296,463
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,634,894,505 54,263,205,632 60,545,037,309 1,543,774,692
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,634,894,505 54,263,205,632 60,545,037,309 1,543,774,692
V. Đầu tư tài chính dài hạn 122,375,757,464 123,675,827,009 124,804,597,510 47,151,978,547
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,676,726,251 83,676,726,251 83,676,726,251
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,950,000,000 48,950,000,000 48,950,000,000 48,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,250,968,787 -8,950,899,242 -7,822,128,741 -1,798,021,453
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 128,281,701,220 123,820,997,700 121,605,487,377 120,591,374,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,281,701,220 123,820,997,700 121,605,487,377 120,591,374,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,365,402,040,189 1,244,524,380,238 1,230,693,194,568 1,167,336,400,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 936,342,684,157 820,283,935,282 784,009,143,415 707,314,282,452
I. Nợ ngắn hạn 375,963,291,717 256,590,176,254 225,438,740,166 153,601,492,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,516,503,071 3,942,607,002 15,869,681,288 9,893,961,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 283,491,475,523 192,886,740,092 143,032,003,702 103,968,545,151
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,670,818,063 37,934,652 3,051,960,933 4,616,953,314
4. Phải trả người lao động 246,565,347 2,577,340,301 1,764,352,626 994,218,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 367,356,364 592,500,000 603,000,000 473,123,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,134,705,122 19,616,991,380 31,212,924,221 30,954,943,679
9. Phải trả ngắn hạn khác 990,757,671 27,461,539,271 27,501,395,271 1,297,718,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,454,889,444 9,474,523,556 2,403,422,125 1,402,028,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 560,379,392,440 563,693,759,028 558,570,403,249 553,712,790,307
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 560,323,722,440 563,638,089,028 558,514,733,249 553,657,120,307
7. Phải trả dài hạn khác 55,670,000 55,670,000 55,670,000 55,670,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,059,356,032 424,240,444,956 446,684,051,153 460,022,117,587
I. Vốn chủ sở hữu 429,059,356,032 424,240,444,956 446,684,051,153 460,022,117,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000 107,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740 69,279,269,740
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000 -1,407,670,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,966,696,079 146,966,696,079 146,966,696,079 146,966,696,079
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926 16,675,061,926
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,545,998,287 85,727,087,211 108,170,693,408 121,508,759,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,979,251,339 37,160,340,263 22,002,166,197 40,331,724,631
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,566,746,948 48,566,746,948 86,168,527,211 81,177,035,211
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,365,402,040,189 1,244,524,380,238 1,230,693,194,568 1,167,336,400,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.