1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,529,521,103 |
22,722,732,245 |
56,555,897,076 |
3,911,596,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,529,521,103 |
22,722,732,245 |
56,555,897,076 |
3,911,596,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,764,809,641 |
21,786,751,090 |
55,340,089,133 |
3,215,678,208 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
764,711,462 |
935,981,155 |
1,215,807,943 |
695,917,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,891,975 |
49,661,833 |
48,271,646 |
46,146,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
774,949,724 |
682,393,943 |
806,742,606 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
739,202,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,653,713 |
303,249,045 |
457,336,983 |
2,861,162 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
60,620,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,460,000 |
35,348,719 |
44,460,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,460,000 |
-35,348,719 |
16,160,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,193,713 |
267,900,326 |
473,496,983 |
2,861,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,330,743 |
60,649,809 |
97,931,397 |
572,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,862,970 |
207,250,517 |
375,565,586 |
2,288,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,862,970 |
207,250,517 |
375,565,586 |
2,288,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|