TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
115,343,487,788 |
128,839,850,213 |
138,941,817,538 |
177,247,152,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,207,000,851 |
7,390,426,159 |
5,003,257,703 |
12,358,910,646 |
|
1. Tiền |
4,207,000,851 |
3,390,426,159 |
1,003,257,703 |
8,358,910,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,160,623,601 |
113,652,460,994 |
123,111,526,683 |
156,725,156,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,406,722,798 |
34,705,042,625 |
27,394,070,025 |
24,398,752,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,272,727 |
1,272,727 |
74,772,727 |
1,272,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,752,628,076 |
78,946,145,642 |
95,642,683,931 |
132,325,131,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,031,865,085 |
6,986,228,858 |
10,190,037,925 |
6,658,239,674 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,031,865,085 |
6,986,228,858 |
10,190,037,925 |
6,658,239,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,943,998,251 |
810,734,202 |
636,995,227 |
1,504,845,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,920,947,332 |
810,734,202 |
636,995,227 |
1,504,845,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,050,919 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,875,815,426 |
5,705,904,901 |
5,536,004,376 |
5,366,093,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
536,024,774 |
521,836,502 |
507,648,230 |
493,459,958 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
536,024,774 |
521,836,502 |
507,648,230 |
493,459,958 |
|
- Nguyên giá |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
2,999,406,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,463,381,901 |
-2,477,570,173 |
-2,491,758,445 |
-2,505,946,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,339,790,652 |
4,184,068,399 |
4,028,356,146 |
3,872,633,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,339,790,652 |
4,184,068,399 |
4,028,356,146 |
3,872,633,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
121,219,303,214 |
134,545,755,114 |
144,477,821,914 |
182,613,246,386 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,123,984,094 |
106,334,976,160 |
116,465,317,617 |
154,682,474,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,195,822,133 |
103,487,697,339 |
113,543,897,758 |
152,026,990,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,131,263 |
442,131,263 |
442,131,263 |
167,054,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,217,188,703 |
21,782,433,136 |
17,027,121,711 |
18,224,378,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,709,771 |
14,938,573 |
37,387,880 |
18,000,974 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
106,711,605 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,374,082,113 |
23,028,846,613 |
15,185,819,910 |
48,229,639,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,366,170,106 |
41,533,368,715 |
66,270,253,434 |
68,566,520,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,723,704,372 |
16,508,431,629 |
14,491,566,703 |
16,731,780,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,835,805 |
70,835,805 |
89,616,857 |
89,616,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,928,161,961 |
2,847,278,821 |
2,921,419,859 |
2,655,484,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
911,001,961 |
1,830,118,821 |
1,904,259,859 |
1,638,324,056 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,017,160,000 |
1,017,160,000 |
1,017,160,000 |
1,017,160,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,095,319,120 |
28,210,778,954 |
28,012,504,297 |
27,930,771,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,095,319,120 |
28,210,778,954 |
28,012,504,297 |
27,930,771,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
26,721,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
22,084,260,000 |
26,721,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
2,828,703,600 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
921,520,000 |
921,520,000 |
921,520,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,239,310,379 |
1,239,310,379 |
1,314,434,587 |
427,348,187 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,021,525,141 |
1,136,984,975 |
863,586,110 |
781,853,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
210,627,295 |
210,627,295 |
554,643,755 |
464,737,786 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
810,897,846 |
926,357,680 |
308,942,355 |
317,115,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
121,219,303,214 |
134,545,755,114 |
144,477,821,914 |
182,613,246,386 |
|