1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,619,495,771 |
38,427,112,489 |
24,466,495,484 |
28,845,476,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
102,455 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,619,393,316 |
38,427,112,489 |
24,466,495,484 |
28,845,476,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,907,788,022 |
35,442,098,712 |
13,183,426,842 |
24,683,456,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,711,605,294 |
2,985,013,777 |
11,283,068,642 |
4,162,019,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,674,098 |
249,621,715 |
1,784,083,038 |
472,194,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,994,834 |
470,513,407 |
839,292,817 |
1,075,702,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,994,834 |
379,604,316 |
839,292,817 |
1,166,611,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
143,751 |
143,751 |
427,098,028 |
143,751 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,278,873,414 |
2,536,364,876 |
2,100,326,272 |
2,343,981,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
345,267,393 |
227,613,458 |
9,700,434,563 |
1,214,386,579 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,426,280 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
799,496 |
5,087,427 |
201,730,309 |
220,061,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-799,496 |
-2,661,147 |
-201,730,309 |
-220,061,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
344,467,897 |
224,952,311 |
9,498,704,254 |
994,325,552 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,195,498 |
141,161,503 |
121,509,876 |
61,319,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
20,640,908 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,272,399 |
83,790,808 |
9,377,194,378 |
912,365,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
111,629,262 |
128,473,810 |
9,312,037,300 |
937,363,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-17,356,863 |
-44,683,002 |
65,157,078 |
-24,997,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
04 |
395 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
05 |
04 |
|
|
|