TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,487,393,479 |
102,535,547,021 |
123,651,572,278 |
125,068,094,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,995,003 |
3,966,128,102 |
37,870,366,219 |
47,284,675,273 |
|
1. Tiền |
291,995,003 |
3,966,128,102 |
37,870,366,219 |
47,284,675,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
731,131,924 |
23,725,039,713 |
23,725,039,713 |
19,110,039,713 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
914,036,754 |
23,760,799,713 |
23,760,799,713 |
23,760,799,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-182,904,830 |
-35,760,000 |
-35,760,000 |
-4,650,760,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,383,967,064 |
31,288,996,111 |
1,003,488,832 |
400,418,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,405,506,006 |
|
|
389,119,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
31,156,188,379 |
841,101,100 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,499,337,825 |
132,807,732 |
162,387,732 |
11,299,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,020,876,767 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
43,383,465,110 |
60,883,165,110 |
58,272,961,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
43,383,465,110 |
60,883,165,110 |
58,272,961,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,299,488 |
171,917,985 |
169,512,404 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,747,854 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,299,488 |
169,170,131 |
169,512,404 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,811,344,000 |
|
2,512,324 |
2,706,038,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
132,800,000 |
|
|
80,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
132,800,000 |
|
|
80,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,623,762,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,623,762,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,678,544,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,678,544,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,512,324 |
2,276,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,512,324 |
2,276,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,298,737,479 |
102,535,547,021 |
123,654,084,602 |
127,774,133,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,249,484,554 |
1,506,138,549 |
17,568,454,577 |
19,932,079,872 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,223,084,554 |
1,506,138,549 |
7,728,454,577 |
6,890,179,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
384,853,945 |
|
4,343,811,621 |
6,181,371,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,461,045,593 |
874,050,000 |
610,142,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,500,000 |
50,710,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,862,464 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
793,137,653 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,460,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
45,092,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,400,000 |
|
9,840,000,000 |
13,041,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,400,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9,840,000,000 |
13,041,900,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,049,252,925 |
101,029,408,472 |
106,085,630,025 |
107,842,053,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,049,252,925 |
101,029,408,472 |
106,085,630,025 |
107,842,053,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
195,900,595 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,246,647,670 |
15,733,507,877 |
20,789,729,430 |
22,546,153,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
322,806,629 |
25,302,962,176 |
5,056,221,553 |
6,812,645,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,569,454,299 |
-9,569,454,299 |
15,733,507,877 |
15,733,507,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,298,737,479 |
102,535,547,021 |
123,654,084,602 |
127,774,133,500 |
|