MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vinam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,487,393,479 102,535,547,021 123,651,572,278 125,068,094,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 291,995,003 3,966,128,102 37,870,366,219 47,284,675,273
1. Tiền 291,995,003 3,966,128,102 37,870,366,219 47,284,675,273
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 731,131,924 23,725,039,713 23,725,039,713 19,110,039,713
1. Chứng khoán kinh doanh 914,036,754 23,760,799,713 23,760,799,713 23,760,799,713
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -182,904,830 -35,760,000 -35,760,000 -4,650,760,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,383,967,064 31,288,996,111 1,003,488,832 400,418,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,405,506,006 389,119,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,156,188,379 841,101,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,499,337,825 132,807,732 162,387,732 11,299,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,020,876,767
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,383,465,110 60,883,165,110 58,272,961,280
1. Hàng tồn kho 43,383,465,110 60,883,165,110 58,272,961,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,299,488 171,917,985 169,512,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,747,854
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,299,488 169,170,131 169,512,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,811,344,000 2,512,324 2,706,038,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 132,800,000 80,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 132,800,000 80,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,623,762,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,623,762,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,678,544,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,678,544,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,512,324 2,276,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,512,324 2,276,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,298,737,479 102,535,547,021 123,654,084,602 127,774,133,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,249,484,554 1,506,138,549 17,568,454,577 19,932,079,872
I. Nợ ngắn hạn 1,223,084,554 1,506,138,549 7,728,454,577 6,890,179,872
1. Phải trả người bán ngắn hạn 384,853,945 4,343,811,621 6,181,371,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,461,045,593 874,050,000 610,142,102
4. Phải trả người lao động 5,500,000 50,710,754
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,862,464
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 793,137,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,460,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,092,956 45,092,956 45,092,956 45,092,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,400,000 9,840,000,000 13,041,900,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,840,000,000 13,041,900,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,049,252,925 101,029,408,472 106,085,630,025 107,842,053,628
I. Vốn chủ sở hữu 76,049,252,925 101,029,408,472 106,085,630,025 107,842,053,628
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 195,900,595 195,900,595 195,900,595 195,900,595
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,246,647,670 15,733,507,877 20,789,729,430 22,546,153,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 322,806,629 25,302,962,176 5,056,221,553 6,812,645,156
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,569,454,299 -9,569,454,299 15,733,507,877 15,733,507,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,298,737,479 102,535,547,021 123,654,084,602 127,774,133,500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.