1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,103,068,037,649 |
51,099,203,949 |
43,191,651,662 |
266,694,037,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,678,954 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,103,009,358,695 |
51,099,203,949 |
43,191,651,662 |
266,694,037,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
997,285,946,039 |
44,006,399,441 |
29,106,891,346 |
260,579,148,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,723,412,656 |
7,092,804,508 |
14,084,760,316 |
6,114,888,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,755,538,420 |
2,050,312,993 |
1,465,162,623 |
700,770,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
490,258,346 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
164,310,189,472 |
5,494,000,998 |
9,198,233,191 |
5,839,503,008 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-99,982,387,010 |
205,638,056 |
-2,602,534,026 |
920,027,016 |
|
12. Thu nhập khác |
163,049,326,308 |
2,700,847,362 |
7,138,438,180 |
2,802,335,901 |
|
13. Chi phí khác |
9,790,521,438 |
2,674,577,567 |
3,719,124,922 |
3,249,458,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,258,804,870 |
26,269,795 |
3,419,313,258 |
-447,122,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,276,417,860 |
231,907,851 |
1,140,740,203 |
472,904,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,514,110,526 |
197,631 |
114,926,131 |
278,475,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,762,307,334 |
231,710,220 |
1,025,814,072 |
194,429,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,228,965,936 |
242,566,604 |
1,051,799,929 |
215,231,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|