Thông tin giao dịch
CTX
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (HNX)
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ xây dựng về việc thành lập Công ty Xây lắp, Xuất nhập khẩu vật liệu và Kỹ thuật xây dựng - tên viết tắt là CONSTREXIM. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; hoạt động kinh doanh bất động sản...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 22.6.2017 do Công ty vi phạm quy định CBTT từ 4 lần trở lên kể từ 1.1.2017
Cập nhật lúc 12:36 Thứ 2, 23/04/2018
27.1
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
27.1
-
Giá trần
29.8
-
Giá sàn
24.4
-
Giá mở cửa
27.1
-
Giá cao nhất
27.1
-
Giá thấp nhất
27.1
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
30.78
-
(**) Hệ số beta:
0.71
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
2,420
-
KLCP đang niêm yết:
26,353,800
-
KLCP đang lưu hành:
26,353,800
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
714.19
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,453,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2017
|
Quý 2-2017
|
Quý 3-2017
|
Quý 4-2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,948,707
|
3,502,834
|
31,812,385
|
566,826,614
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,853,130
|
3,446,544
|
30,949,006
|
303,491,960
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,095,577
|
56,289
|
863,379
|
263,334,654
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,680,753
|
67,391,207
|
2,814,036
|
33,085,867
|
|
Lợi nhuận khác
|
65,193
|
-24,486,484
|
201,329
|
11,963,479
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
470,529
|
39,134,261
|
1,092,939
|
287,035,360
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,901
|
37,169,466
|
1,091,908
|
231,953,935
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,354
|
37,172,701
|
1,093,227
|
231,965,072
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,787,717,344
|
1,769,793,080
|
1,626,778,399
|
1,834,222,646
|
|
Tổng tài sản
|
2,563,793,611
|
2,453,711,435
|
2,363,834,573
|
2,614,758,533
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,485,837,243
|
1,327,258,954
|
1,270,211,073
|
1,315,393,569
|
|
Tổng nợ
|
1,992,592,909
|
1,852,833,356
|
1,768,224,130
|
1,788,306,286
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
571,200,702
|
600,878,078
|
595,610,442
|
826,452,247
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.