Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,815,064
|
9,344,352
|
20,276,570
|
39,360,887
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-822,390
|
-3,647,591
|
-7,942,766
|
6,516,502
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,733,019
|
-5,648,553
|
18,720,309
|
-3,155,930
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,113,890
|
-5,635,529
|
18,728,155
|
-3,489,708
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
870,449,328
|
800,425,133
|
660,885,942
|
682,107,489
|
|