1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,049,840,891 |
60,020,606,887 |
1,103,068,037,649 |
51,099,203,949 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,213,056,000 |
|
58,678,954 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,836,784,891 |
60,020,606,887 |
1,103,009,358,695 |
51,099,203,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,419,929,779 |
56,709,862,560 |
997,285,946,039 |
44,006,399,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,416,855,112 |
3,310,744,327 |
105,723,412,656 |
7,092,804,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,447,455,827 |
1,567,758,368 |
2,755,538,420 |
2,050,312,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
490,258,346 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,148,358,016 |
9,803,425,731 |
164,310,189,472 |
5,494,000,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
514,753,575 |
-4,962,983,405 |
-99,982,387,010 |
205,638,056 |
|
12. Thu nhập khác |
718,354,408 |
18,062,419,566 |
163,049,326,308 |
2,700,847,362 |
|
13. Chi phí khác |
-122,296,006 |
11,473,288,314 |
9,790,521,438 |
2,674,577,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
840,650,414 |
6,589,131,252 |
153,258,804,870 |
26,269,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,239,842,098 |
1,626,147,847 |
53,276,417,860 |
231,907,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-44,928,384 |
2,953,139 |
14,514,110,526 |
197,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,284,770,482 |
1,623,194,708 |
38,762,307,334 |
231,710,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,588,756,676 |
1,674,787,960 |
39,228,965,936 |
242,566,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|