MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,092,438,348,466 975,174,403,710 522,619,643,597 1,539,384,725,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,301,504,140 3,900,008,028
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,091,136,844,326 971,274,395,682 522,619,643,597 1,539,384,725,752
4. Giá vốn hàng bán 1,010,686,732,421 826,455,174,689 439,272,939,363 1,380,539,435,163
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,450,111,905 144,819,220,993 83,346,704,234 158,845,290,589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,965,637,591 25,347,272,911 16,978,516,575 25,749,099,464
7. Chi phí tài chính 36,812,115,497 49,177,335,046 38,508,488,165 24,638,358,653
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,812,115,497 49,177,335,046 38,508,488,165 24,638,358,653
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,137,384,777 767,547,869 2,088,089,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,190,966,803 28,802,592,514 43,541,506,929 187,472,458,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 73,638,528,485 51,389,526,142 17,059,104,360 -28,301,643,163
12. Thu nhập khác 4,046,186,968 3,002,825,617 7,260,698,470 181,372,429,523
13. Chi phí khác 1,114,331,915 1,367,871,285 2,923,703,811 16,726,501,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,931,855,053 1,634,954,332 4,336,994,659 164,645,928,112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,383,682,647 53,710,194,766 20,136,024,705 138,079,102,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,492,781,453 18,691,402,933 9,839,361,786 27,581,184,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,890,901,194 35,018,791,833 10,296,662,919 110,497,917,915
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,080,720,716 35,015,676,768 10,968,440,430 111,201,740,995
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,812 1,511 416 4,220
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.