MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,206,713,876,800 1,436,011,325,794 1,612,685,186,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,574,588,912 12,755,681,238 19,168,774,631
1. Tiền 23,521,220,400 12,702,312,726 19,115,406,119
2. Các khoản tương đương tiền 53,368,512 53,368,512 53,368,512
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,882,045,251 1,882,045,251 1,882,045,251
1. Chứng khoán kinh doanh 9,549,370,051 9,549,370,051 9,549,370,051
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,667,324,800 -7,667,324,800 -7,667,324,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,644,365,264 469,604,882,262 594,797,992,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264,989,957,146 276,597,504,256 458,645,046,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 142,159,178,032 219,394,659,963 196,267,831,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 11,622,112,648 11,497,591,557 11,764,487,077
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,401,462,211 87,643,471,259 53,569,334,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125,528,344,773 -125,528,344,773 -125,448,706,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 656,004,430,155 773,645,677,155 816,973,331,924
1. Hàng tồn kho 656,037,997,155 773,645,677,155 816,973,331,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,567,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 153,608,447,218 178,123,039,888 179,863,041,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,026,650 01
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,105,281,840 57,964,489,552 65,205,651,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 476,249,506 316,658,736 316,658,736
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 99,924,889,222 119,841,891,600 114,340,731,485
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 832,716,318,984 760,884,051,118 806,414,315,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,354,277,074 3,709,395,741
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,354,277,074 3,709,395,741
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,628,874,183 38,790,534,186 37,921,898,187
1. Tài sản cố định hữu hình 25,177,989,591 23,219,733,451 22,431,181,309
- Nguyên giá 49,312,715,861 46,051,183,729 46,051,183,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,134,726,270 -22,831,450,278 -23,620,002,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,450,884,592 15,570,800,735 15,490,716,878
- Nguyên giá 17,280,000,000 17,480,000,000 17,480,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,829,115,408 -1,909,199,265 -1,989,283,122
III. Bất động sản đầu tư 9,490,953,002 9,273,370,145 9,077,882,218
- Nguyên giá 15,823,367,194 15,823,367,194 15,823,367,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,332,414,192 -6,549,997,049 -6,745,484,976
IV. Tài sản dở dang dài hạn 651,526,815,693 581,648,835,191 630,677,644,975
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 651,526,815,693 581,648,835,191 630,677,644,975
V. Đầu tư tài chính dài hạn 122,681,097,717 122,681,097,717 120,768,886,717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,656,089,016 107,656,089,016 107,656,089,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,525,008,701 15,525,008,701 13,612,797,701
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,388,578,389 4,135,936,805 4,258,607,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,774,829,366 4,132,936,805 4,255,607,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,613,749,023 3,000,000 3,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,039,430,195,784 2,196,895,376,912 2,419,099,502,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,483,474,615,245 1,643,128,463,071 1,885,694,497,014
I. Nợ ngắn hạn 997,115,614,146 1,018,784,078,444 1,357,041,026,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 403,393,812,403 408,974,191,929 678,728,729,365
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,245,204,278 51,619,824,475 121,902,194,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,610,311,068 8,663,531,511 8,700,625,106
4. Phải trả người lao động 1,728,038,795 1,842,345,246 2,261,681,449
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,422,789,678 127,477,094,228 117,023,876,258
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 34,589,900 34,589,900 54,850,477
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,201,959,750 117,647,092,881 124,467,960,955
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,843,751,836 302,243,751,836 303,853,751,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 635,156,438 281,656,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 486,359,001,099 624,344,384,627 528,653,471,008
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,573,599,673 9,554,259,685 9,534,919,697
7. Phải trả dài hạn khác 266,719,455,150 82,417,117,457 52,753,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,065,946,276 532,373,007,485 519,065,797,561
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 543,707,825,307 539,669,266,793 519,292,564,852
I. Vốn chủ sở hữu 543,707,825,307 539,669,266,793 519,292,564,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,449,726,225 145,449,726,225 145,449,726,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,002,003,506 19,002,003,506 19,002,003,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,796,179,807 4,796,179,807 4,796,179,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,921,915,769 106,883,357,255 86,506,655,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,156,643,812
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,649,988,498
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,039,430,195,784 2,196,895,376,912 2,419,099,502,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.