MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,351,761,530,153 1,206,713,876,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,937,915,153 23,574,588,912
1. Tiền 21,937,915,153 23,521,220,400
2. Các khoản tương đương tiền 53,368,512
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,802,529,763 1,882,045,251
1. Chứng khoán kinh doanh 13,721,132,363 9,549,370,051
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,971,971,112 -7,667,324,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,053,368,512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,941,109,137 371,644,365,264
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,753,563,883 264,989,957,146
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,042,561,941 142,159,178,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 89,342,412 11,622,112,648
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,598,985,674 78,401,462,211
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125,543,344,773 -125,528,344,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 729,737,547,153 656,004,430,155
1. Hàng tồn kho 729,771,114,153 656,037,997,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,567,000 -33,567,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 190,342,428,947 153,608,447,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,727,284 102,026,650
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,981,569,788 53,105,281,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 488,999,691 476,249,506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 145,743,132,184 99,924,889,222
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 606,478,606,221 832,716,318,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,370,506,872 40,628,874,183
1. Tài sản cố định hữu hình 27,659,370,709 25,177,989,591
- Nguyên giá 49,312,715,861 49,312,715,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,653,345,152 -24,134,726,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,711,136,163 15,450,884,592
- Nguyên giá 17,280,000,000 17,280,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,568,863,837 -1,829,115,408
III. Bất động sản đầu tư 10,143,701,573 9,490,953,002
- Nguyên giá 15,823,367,194 15,823,367,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,679,665,621 -6,332,414,192
IV. Tài sản dở dang dài hạn 419,540,335,474 651,526,815,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 419,540,335,474 651,526,815,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 122,671,061,156 122,681,097,717
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,646,052,455 107,656,089,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,025,008,701 15,525,008,701
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,753,001,146 8,388,578,389
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,092,518,473 3,774,829,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,660,482,673 4,613,749,023
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,958,240,136,374 2,039,430,195,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,417,090,036,088 1,483,474,615,245
I. Nợ ngắn hạn 1,198,530,975,283 997,115,614,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 504,158,125,197 403,393,812,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,902,372,658 35,245,204,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,859,787,066 8,610,311,068
4. Phải trả người lao động 1,457,700,444 1,728,038,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,878,410,375 127,422,789,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 34,589,900
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 359,150,181,522
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,042,141,583 116,201,959,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,843,751,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,082,256,438 635,156,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,559,060,805 486,359,001,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,631,619,637 9,573,599,673
7. Phải trả dài hạn khác 54,630,750 266,719,455,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 208,872,810,418 210,065,946,276
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 526,868,173,435 543,707,825,307
I. Vốn chủ sở hữu 526,868,173,435 543,707,825,307
1. Vốn góp của chủ sở hữu 263,538,000,000 263,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,449,726,225 145,449,726,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,002,003,506 19,002,003,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,796,179,807 4,796,179,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,082,263,897 110,921,915,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,958,240,136,374 2,039,430,195,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.