TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,676,199,771,284 |
1,676,199,771,284 |
1,676,199,771,284 |
1,750,935,749,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
399,148,710,370 |
399,148,710,370 |
399,148,710,370 |
86,013,931,045 |
|
1. Tiền |
199,762,745,524 |
199,762,745,524 |
199,762,745,524 |
74,830,460,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
199,385,964,846 |
199,385,964,846 |
199,385,964,846 |
11,183,470,114 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,628,577,298 |
3,628,577,298 |
3,628,577,298 |
16,603,522,520 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-10,092,555,065 |
-10,092,555,065 |
-10,092,555,065 |
-8,971,971,112 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,241,760,378 |
422,241,760,378 |
422,241,760,378 |
673,608,800,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
463,348,300,683 |
463,348,300,683 |
463,348,300,683 |
639,684,290,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,859,801,377 |
109,859,801,377 |
109,859,801,377 |
129,960,962,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,301,338,952 |
15,301,338,952 |
15,301,338,952 |
29,658,689,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,267,680,634 |
-166,267,680,634 |
-166,267,680,634 |
-125,695,141,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
706,879,235,035 |
706,879,235,035 |
706,879,235,035 |
847,132,309,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,911,235,035 |
706,911,235,035 |
706,911,235,035 |
847,165,876,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-33,567,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
144,301,488,203 |
144,301,488,203 |
144,301,488,203 |
127,577,185,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
452,707,784 |
452,707,784 |
452,707,784 |
1,205,730,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,708,283,460 |
30,708,283,460 |
30,708,283,460 |
36,719,484,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,742,354 |
179,742,354 |
179,742,354 |
2,311,766,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
112,960,754,605 |
112,960,754,605 |
112,960,754,605 |
87,340,204,212 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,855,999,225 |
389,855,999,225 |
389,855,999,225 |
433,575,487,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,656,331,000 |
3,656,331,000 |
3,656,331,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,656,331,000 |
3,656,331,000 |
3,656,331,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,677,600,985 |
230,677,600,985 |
230,677,600,985 |
285,539,750,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,135,690,770 |
34,135,690,770 |
34,135,690,770 |
29,318,149,032 |
|
- Nguyên giá |
54,577,593,926 |
54,577,593,926 |
54,577,593,926 |
50,041,967,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,441,903,156 |
-20,441,903,156 |
-20,441,903,156 |
-20,723,818,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,211,639,305 |
16,211,639,305 |
16,211,639,305 |
16,071,303,877 |
|
- Nguyên giá |
17,280,000,000 |
17,280,000,000 |
17,280,000,000 |
17,480,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,068,360,695 |
-1,068,360,695 |
-1,068,360,695 |
-1,408,696,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,330,270,910 |
180,330,270,910 |
180,330,270,910 |
240,150,298,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
129,699,044,396 |
129,699,044,396 |
129,699,044,396 |
124,674,932,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,245,738,776 |
112,245,738,776 |
112,245,738,776 |
108,649,923,524 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,453,305,620 |
17,453,305,620 |
17,453,305,620 |
16,025,008,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,827,200,695 |
14,827,200,695 |
14,827,200,695 |
12,781,936,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,824,200,695 |
14,824,200,695 |
14,824,200,695 |
9,322,936,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,066,055,770,509 |
2,066,055,770,509 |
2,066,055,770,509 |
2,184,511,236,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,540,556,211,515 |
1,540,556,211,515 |
1,540,556,211,515 |
1,645,123,687,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,498,834,148,213 |
1,498,834,148,213 |
1,498,834,148,213 |
1,463,797,638,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
441,060,589,651 |
441,060,589,651 |
441,060,589,651 |
664,712,241,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
129,656,888,030 |
129,656,888,030 |
129,656,888,030 |
198,916,255,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,424,381,679 |
18,424,381,679 |
18,424,381,679 |
8,981,449,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,759,379,588 |
3,759,379,588 |
3,759,379,588 |
3,042,586,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
311,098,622,344 |
311,098,622,344 |
311,098,622,344 |
191,399,096,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,383,327,441 |
3,383,327,441 |
3,383,327,441 |
1,754,756,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,722,063,302 |
41,722,063,302 |
41,722,063,302 |
181,326,048,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
20,142,997,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,722,063,302 |
41,722,063,302 |
41,722,063,302 |
151,512,751,765 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
510,514,557,216 |
510,514,557,216 |
510,514,557,216 |
525,444,746,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
510,514,557,216 |
510,514,557,216 |
510,514,557,216 |
525,444,746,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
158,555,757,312 |
158,555,757,312 |
158,555,757,312 |
145,449,726,225 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-237,640,000 |
-237,640,000 |
-237,640,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,766,853,690 |
1,766,853,690 |
1,766,853,690 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,093,402,901 |
63,093,402,901 |
63,093,402,901 |
92,658,837,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,066,055,770,509 |
2,066,055,770,509 |
2,066,055,770,509 |
2,184,511,236,934 |
|