TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,304,850,636,178 |
3,003,348,642,794 |
1,676,199,771,284 |
1,750,935,749,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,292,542,666 |
833,539,789,205 |
399,148,710,370 |
86,013,931,045 |
|
1. Tiền |
36,045,980,561 |
76,961,592,630 |
199,762,745,524 |
74,830,460,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,246,562,105 |
756,578,196,575 |
199,385,964,846 |
11,183,470,114 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
24,569,513,836 |
3,628,577,298 |
16,603,522,520 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-10,539,485,363 |
-10,092,555,065 |
-8,971,971,112 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
837,808,283,317 |
885,254,201,495 |
422,241,760,378 |
673,608,800,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
512,178,224,605 |
554,419,875,511 |
463,348,300,683 |
639,684,290,074 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,965,821,677 |
323,682,742,382 |
109,859,801,377 |
129,960,962,851 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
89,199,671,278 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,464,565,757 |
19,324,764,718 |
15,301,338,952 |
29,658,689,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,173,181,116 |
-166,267,680,634 |
-125,695,141,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,869,621,215 |
1,119,414,520,687 |
706,879,235,035 |
847,132,309,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,869,621,215 |
1,119,446,520,687 |
706,911,235,035 |
847,165,876,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-33,567,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,880,188,980 |
140,570,617,571 |
144,301,488,203 |
127,577,185,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,810,739,696 |
308,034,358 |
452,707,784 |
1,205,730,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,410,232,155 |
8,888,802,386 |
30,708,283,460 |
36,719,484,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
34,078,324 |
19,402,491,496 |
179,742,354 |
2,311,766,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
40,625,138,805 |
111,971,289,331 |
112,960,754,605 |
87,340,204,212 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
685,169,325,595 |
381,811,304,318 |
389,855,999,225 |
433,575,487,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,802,739,565 |
|
3,656,331,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,802,739,565 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,656,331,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
417,089,892,458 |
222,275,924,884 |
230,677,600,985 |
285,539,750,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,479,500,563 |
49,883,894,563 |
34,135,690,770 |
29,318,149,032 |
|
- Nguyên giá |
93,522,035,134 |
77,940,611,438 |
54,577,593,926 |
50,041,967,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,042,534,571 |
-28,056,716,875 |
-20,441,903,156 |
-20,723,818,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
136,974,620,000 |
16,751,974,733 |
16,211,639,305 |
16,071,303,877 |
|
- Nguyên giá |
136,974,620,000 |
17,480,000,000 |
17,280,000,000 |
17,480,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-728,025,267 |
-1,068,360,695 |
-1,408,696,123 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
211,635,771,895 |
155,640,055,588 |
180,330,270,910 |
240,150,298,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,436,006,229 |
123,894,287,850 |
129,699,044,396 |
124,674,932,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,840,119,519 |
113,854,655,094 |
112,245,738,776 |
108,649,923,524 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,864,853,918 |
16,978,305,620 |
17,453,305,620 |
16,025,008,701 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,268,967,208 |
-6,938,672,864 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,696,778,927 |
23,795,466,131 |
14,827,200,695 |
12,781,936,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,696,778,927 |
20,342,466,131 |
14,824,200,695 |
9,322,936,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,990,019,961,773 |
3,385,159,947,112 |
2,066,055,770,509 |
2,184,511,236,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,616,410,821,851 |
3,076,529,928,080 |
1,540,556,211,515 |
1,645,123,687,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,162,159,823,242 |
2,718,895,531,782 |
1,498,834,148,213 |
1,463,797,638,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
280,300,688,705 |
575,915,572,081 |
441,060,589,651 |
664,712,241,444 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
235,693,276,660 |
1,122,323,690,388 |
129,656,888,030 |
198,916,255,286 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,572,446,985 |
33,411,694,249 |
18,424,381,679 |
8,981,449,931 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,330,016,532 |
5,146,646,526 |
3,759,379,588 |
3,042,586,151 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
288,731,841,100 |
96,677,858,817 |
311,098,622,344 |
191,399,096,445 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
17,297,091,125 |
|
3,000,000 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,006,629,119 |
4,665,474,640 |
3,383,327,441 |
1,754,756,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,250,998,609 |
357,634,396,298 |
41,722,063,302 |
181,326,048,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
433,571,760,889 |
345,059,943,143 |
|
20,142,997,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,722,000,000 |
409,000,000 |
41,722,063,302 |
151,512,751,765 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,769,177,114 |
288,654,126,011 |
510,514,557,216 |
525,444,746,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,769,177,114 |
288,654,126,011 |
510,514,557,216 |
525,444,746,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,809,046 |
200,809,046 |
158,555,757,312 |
145,449,726,225 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-237,640,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
756,321,595 |
|
1,766,853,690 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,971,570,444 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,300,472,523 |
1,117,133,652 |
63,093,402,901 |
92,658,837,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,990,019,961,773 |
3,385,159,947,112 |
2,066,055,770,509 |
2,184,511,236,934 |
|