MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,304,850,636,178 3,003,348,642,794 1,676,199,771,284 1,750,935,749,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,292,542,666 833,539,789,205 399,148,710,370 86,013,931,045
1. Tiền 36,045,980,561 76,961,592,630 199,762,745,524 74,830,460,931
2. Các khoản tương đương tiền 94,246,562,105 756,578,196,575 199,385,964,846 11,183,470,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,569,513,836 3,628,577,298 16,603,522,520
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,539,485,363 -10,092,555,065 -8,971,971,112
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 837,808,283,317 885,254,201,495 422,241,760,378 673,608,800,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 512,178,224,605 554,419,875,511 463,348,300,683 639,684,290,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,965,821,677 323,682,742,382 109,859,801,377 129,960,962,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 89,199,671,278
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,464,565,757 19,324,764,718 15,301,338,952 29,658,689,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,173,181,116 -166,267,680,634 -125,695,141,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 288,869,621,215 1,119,414,520,687 706,879,235,035 847,132,309,798
1. Hàng tồn kho 288,869,621,215 1,119,446,520,687 706,911,235,035 847,165,876,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,000,000 -32,000,000 -33,567,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,880,188,980 140,570,617,571 144,301,488,203 127,577,185,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,810,739,696 308,034,358 452,707,784 1,205,730,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,410,232,155 8,888,802,386 30,708,283,460 36,719,484,136
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,078,324 19,402,491,496 179,742,354 2,311,766,605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 40,625,138,805 111,971,289,331 112,960,754,605 87,340,204,212
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 685,169,325,595 381,811,304,318 389,855,999,225 433,575,487,495
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,802,739,565 3,656,331,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,802,739,565
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,656,331,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 417,089,892,458 222,275,924,884 230,677,600,985 285,539,750,993
1. Tài sản cố định hữu hình 68,479,500,563 49,883,894,563 34,135,690,770 29,318,149,032
- Nguyên giá 93,522,035,134 77,940,611,438 54,577,593,926 50,041,967,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,042,534,571 -28,056,716,875 -20,441,903,156 -20,723,818,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 136,974,620,000 16,751,974,733 16,211,639,305 16,071,303,877
- Nguyên giá 136,974,620,000 17,480,000,000 17,280,000,000 17,480,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,025,267 -1,068,360,695 -1,408,696,123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211,635,771,895 155,640,055,588 180,330,270,910 240,150,298,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,436,006,229 123,894,287,850 129,699,044,396 124,674,932,225
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,840,119,519 113,854,655,094 112,245,738,776 108,649,923,524
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,864,853,918 16,978,305,620 17,453,305,620 16,025,008,701
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,268,967,208 -6,938,672,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,696,778,927 23,795,466,131 14,827,200,695 12,781,936,990
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,696,778,927 20,342,466,131 14,824,200,695 9,322,936,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,990,019,961,773 3,385,159,947,112 2,066,055,770,509 2,184,511,236,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,616,410,821,851 3,076,529,928,080 1,540,556,211,515 1,645,123,687,016
I. Nợ ngắn hạn 1,162,159,823,242 2,718,895,531,782 1,498,834,148,213 1,463,797,638,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 280,300,688,705 575,915,572,081 441,060,589,651 664,712,241,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 235,693,276,660 1,122,323,690,388 129,656,888,030 198,916,255,286
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,572,446,985 33,411,694,249 18,424,381,679 8,981,449,931
4. Phải trả người lao động 8,330,016,532 5,146,646,526 3,759,379,588 3,042,586,151
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 288,731,841,100 96,677,858,817 311,098,622,344 191,399,096,445
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,297,091,125 3,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,006,629,119 4,665,474,640 3,383,327,441 1,754,756,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 454,250,998,609 357,634,396,298 41,722,063,302 181,326,048,556
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 433,571,760,889 345,059,943,143 20,142,997,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,722,000,000 409,000,000 41,722,063,302 151,512,751,765
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,769,177,114 288,654,126,011 510,514,557,216 525,444,746,934
I. Vốn chủ sở hữu 352,769,177,114 288,654,126,011 510,514,557,216 525,444,746,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,809,046 200,809,046 158,555,757,312 145,449,726,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -237,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 756,321,595 1,766,853,690
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,060,344,150 18,060,344,150 18,060,344,150 18,060,344,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,971,570,444 4,796,179,807 4,796,179,807 4,796,179,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,300,472,523 1,117,133,652 63,093,402,901 92,658,837,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,990,019,961,773 3,385,159,947,112 2,066,055,770,509 2,184,511,236,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.