TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,003,858,392,941 |
1,304,850,636,178 |
3,003,348,642,794 |
1,676,199,771,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,923,369,205 |
130,292,542,666 |
833,539,789,205 |
399,148,710,370 |
|
1. Tiền |
33,323,369,205 |
36,045,980,561 |
76,961,592,630 |
199,762,745,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,600,000,000 |
94,246,562,105 |
756,578,196,575 |
199,385,964,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24,569,513,836 |
3,628,577,298 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-10,539,485,363 |
-10,092,555,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
572,281,041,976 |
837,808,283,317 |
885,254,201,495 |
422,241,760,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
218,492,327,204 |
512,178,224,605 |
554,419,875,511 |
463,348,300,683 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
283,577,693,542 |
217,965,821,677 |
323,682,742,382 |
109,859,801,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
55,444,322,605 |
89,199,671,278 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,066,698,625 |
18,464,565,757 |
19,324,764,718 |
15,301,338,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-300,000,000 |
|
-12,173,181,116 |
-166,267,680,634 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,025,900,968 |
288,869,621,215 |
1,119,414,520,687 |
706,879,235,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
279,025,900,968 |
288,869,621,215 |
1,119,446,520,687 |
706,911,235,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-32,000,000 |
-32,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,628,080,792 |
47,880,188,980 |
140,570,617,571 |
144,301,488,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
561,926,193 |
1,810,739,696 |
308,034,358 |
452,707,784 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,132,932,096 |
5,410,232,155 |
8,888,802,386 |
30,708,283,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,352,657 |
34,078,324 |
19,402,491,496 |
179,742,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,885,869,846 |
40,625,138,805 |
111,971,289,331 |
112,960,754,605 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
580,034,989,145 |
685,169,325,595 |
381,811,304,318 |
389,855,999,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,635,444,988 |
1,802,739,565 |
|
3,656,331,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,635,444,988 |
1,802,739,565 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,656,331,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,126,489,141 |
417,089,892,458 |
222,275,924,884 |
230,677,600,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,587,118,353 |
68,479,500,563 |
49,883,894,563 |
34,135,690,770 |
|
- Nguyên giá |
103,701,456,473 |
93,522,035,134 |
77,940,611,438 |
54,577,593,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,114,338,120 |
-25,042,534,571 |
-28,056,716,875 |
-20,441,903,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
112,974,620,000 |
136,974,620,000 |
16,751,974,733 |
16,211,639,305 |
|
- Nguyên giá |
112,974,620,000 |
136,974,620,000 |
17,480,000,000 |
17,280,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-728,025,267 |
-1,068,360,695 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
143,564,750,788 |
211,635,771,895 |
155,640,055,588 |
180,330,270,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
222,603,678,350 |
190,436,006,229 |
123,894,287,850 |
129,699,044,396 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,857,206,293 |
117,840,119,519 |
113,854,655,094 |
112,245,738,776 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,923,472,865 |
93,864,853,918 |
16,978,305,620 |
17,453,305,620 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,177,000,808 |
-21,268,967,208 |
-6,938,672,864 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,065,228,249 |
17,696,778,927 |
23,795,466,131 |
14,827,200,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,065,228,249 |
17,696,778,927 |
20,342,466,131 |
14,824,200,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,583,893,382,086 |
1,990,019,961,773 |
3,385,159,947,112 |
2,066,055,770,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,293,680,500,392 |
1,616,410,821,851 |
3,076,529,928,080 |
1,540,556,211,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
895,567,326,802 |
1,162,159,823,242 |
2,718,895,531,782 |
1,498,834,148,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
257,689,153,407 |
280,300,688,705 |
575,915,572,081 |
441,060,589,651 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,262,301,035 |
235,693,276,660 |
1,122,323,690,388 |
129,656,888,030 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,079,275,366 |
19,572,446,985 |
33,411,694,249 |
18,424,381,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,292,968,076 |
8,330,016,532 |
5,146,646,526 |
3,759,379,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
294,149,579,836 |
288,731,841,100 |
96,677,858,817 |
311,098,622,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
17,319,525,745 |
17,297,091,125 |
|
3,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
265,319,917 |
3,006,629,119 |
4,665,474,640 |
3,383,327,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
398,113,173,590 |
454,250,998,609 |
357,634,396,298 |
41,722,063,302 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
1,322,011,250 |
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
349,893,367,962 |
433,571,760,889 |
345,059,943,143 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,889,120,160 |
2,722,000,000 |
409,000,000 |
41,722,063,302 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
263,116,750,884 |
352,769,177,114 |
288,654,126,011 |
510,514,557,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
263,116,750,884 |
352,769,177,114 |
288,654,126,011 |
510,514,557,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,000,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
263,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
200,809,046 |
200,809,046 |
158,555,757,312 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-237,640,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-705,980,964 |
756,321,595 |
|
1,766,853,690 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,277,092,351 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
18,060,344,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
502,951,010 |
2,971,570,444 |
4,796,179,807 |
4,796,179,807 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,596,159,814 |
66,300,472,523 |
1,117,133,652 |
63,093,402,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,960,497,738 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,583,893,382,086 |
1,990,019,961,773 |
3,385,159,947,112 |
2,066,055,770,509 |
|