MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,003,858,392,941 1,304,850,636,178 3,003,348,642,794 1,676,199,771,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,923,369,205 130,292,542,666 833,539,789,205 399,148,710,370
1. Tiền 33,323,369,205 36,045,980,561 76,961,592,630 199,762,745,524
2. Các khoản tương đương tiền 72,600,000,000 94,246,562,105 756,578,196,575 199,385,964,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,569,513,836 3,628,577,298
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -10,539,485,363 -10,092,555,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 572,281,041,976 837,808,283,317 885,254,201,495 422,241,760,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218,492,327,204 512,178,224,605 554,419,875,511 463,348,300,683
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,577,693,542 217,965,821,677 323,682,742,382 109,859,801,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 55,444,322,605 89,199,671,278
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,066,698,625 18,464,565,757 19,324,764,718 15,301,338,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -300,000,000 -12,173,181,116 -166,267,680,634
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,025,900,968 288,869,621,215 1,119,414,520,687 706,879,235,035
1. Hàng tồn kho 279,025,900,968 288,869,621,215 1,119,446,520,687 706,911,235,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,000,000 -32,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,628,080,792 47,880,188,980 140,570,617,571 144,301,488,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561,926,193 1,810,739,696 308,034,358 452,707,784
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,132,932,096 5,410,232,155 8,888,802,386 30,708,283,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,352,657 34,078,324 19,402,491,496 179,742,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,885,869,846 40,625,138,805 111,971,289,331 112,960,754,605
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 580,034,989,145 685,169,325,595 381,811,304,318 389,855,999,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,635,444,988 1,802,739,565 3,656,331,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,635,444,988 1,802,739,565
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,656,331,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,126,489,141 417,089,892,458 222,275,924,884 230,677,600,985
1. Tài sản cố định hữu hình 64,587,118,353 68,479,500,563 49,883,894,563 34,135,690,770
- Nguyên giá 103,701,456,473 93,522,035,134 77,940,611,438 54,577,593,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,114,338,120 -25,042,534,571 -28,056,716,875 -20,441,903,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 112,974,620,000 136,974,620,000 16,751,974,733 16,211,639,305
- Nguyên giá 112,974,620,000 136,974,620,000 17,480,000,000 17,280,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,025,267 -1,068,360,695
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 143,564,750,788 211,635,771,895 155,640,055,588 180,330,270,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 222,603,678,350 190,436,006,229 123,894,287,850 129,699,044,396
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,857,206,293 117,840,119,519 113,854,655,094 112,245,738,776
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,923,472,865 93,864,853,918 16,978,305,620 17,453,305,620
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,177,000,808 -21,268,967,208 -6,938,672,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,065,228,249 17,696,778,927 23,795,466,131 14,827,200,695
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,065,228,249 17,696,778,927 20,342,466,131 14,824,200,695
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,583,893,382,086 1,990,019,961,773 3,385,159,947,112 2,066,055,770,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,293,680,500,392 1,616,410,821,851 3,076,529,928,080 1,540,556,211,515
I. Nợ ngắn hạn 895,567,326,802 1,162,159,823,242 2,718,895,531,782 1,498,834,148,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,689,153,407 280,300,688,705 575,915,572,081 441,060,589,651
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,262,301,035 235,693,276,660 1,122,323,690,388 129,656,888,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,079,275,366 19,572,446,985 33,411,694,249 18,424,381,679
4. Phải trả người lao động 7,292,968,076 8,330,016,532 5,146,646,526 3,759,379,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 294,149,579,836 288,731,841,100 96,677,858,817 311,098,622,344
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,319,525,745 17,297,091,125 3,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 265,319,917 3,006,629,119 4,665,474,640 3,383,327,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 398,113,173,590 454,250,998,609 357,634,396,298 41,722,063,302
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,322,011,250
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 349,893,367,962 433,571,760,889 345,059,943,143
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,889,120,160 2,722,000,000 409,000,000 41,722,063,302
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,116,750,884 352,769,177,114 288,654,126,011 510,514,557,216
I. Vốn chủ sở hữu 263,116,750,884 352,769,177,114 288,654,126,011 510,514,557,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,000,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000 263,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,809,046 200,809,046 158,555,757,312
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -237,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -705,980,964 756,321,595 1,766,853,690
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,277,092,351 18,060,344,150 18,060,344,150 18,060,344,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 502,951,010 2,971,570,444 4,796,179,807 4,796,179,807
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,596,159,814 66,300,472,523 1,117,133,652 63,093,402,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,960,497,738
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,583,893,382,086 1,990,019,961,773 3,385,159,947,112 2,066,055,770,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.