1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,341,557,033 |
80,757,303,463 |
81,298,304,498 |
94,223,402,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,341,557,033 |
80,757,303,463 |
81,298,304,498 |
94,223,402,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,764,618,114 |
43,655,152,798 |
46,392,030,971 |
55,185,079,704 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,576,938,919 |
37,102,150,665 |
34,906,273,527 |
39,038,322,799 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
189,775,829 |
236,102,445 |
244,446,925 |
301,128,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,984,878,370 |
3,125,853,436 |
3,158,856,988 |
3,336,957,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,984,878,370 |
3,125,853,436 |
3,158,856,988 |
3,336,957,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,426,861,404 |
10,323,360,221 |
8,380,828,673 |
9,399,505,609 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,236,595,626 |
10,413,397,438 |
12,546,547,622 |
11,306,544,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,118,379,348 |
13,475,642,015 |
11,064,487,169 |
15,296,443,564 |
|
12. Thu nhập khác |
2,657,209,559 |
41,796,408 |
561,698,532 |
2,605,839,226 |
|
13. Chi phí khác |
1,004,938,784 |
1,951,690,213 |
717,831,678 |
2,470,867,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,652,270,775 |
-1,909,893,805 |
-156,133,146 |
134,971,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,770,650,123 |
11,565,748,210 |
10,908,354,023 |
15,431,415,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,153,650,025 |
2,437,289,642 |
2,302,918,804 |
3,684,907,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,617,000,098 |
9,128,458,568 |
8,605,435,219 |
11,746,507,630 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,971,715,471 |
7,276,524,864 |
6,864,709,242 |
9,770,401,343 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,645,284,627 |
1,851,933,704 |
1,740,725,977 |
1,976,106,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
356 |
260 |
245 |
349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
356 |
260 |
245 |
349 |
|