MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,341,557,033 80,757,303,463 81,298,304,498 94,223,402,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,341,557,033 80,757,303,463 81,298,304,498 94,223,402,503
4. Giá vốn hàng bán 37,764,618,114 43,655,152,798 46,392,030,971 55,185,079,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,576,938,919 37,102,150,665 34,906,273,527 39,038,322,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 189,775,829 236,102,445 244,446,925 301,128,111
7. Chi phí tài chính 2,984,878,370 3,125,853,436 3,158,856,988 3,336,957,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,984,878,370 3,125,853,436 3,158,856,988 3,336,957,674
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,426,861,404 10,323,360,221 8,380,828,673 9,399,505,609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,236,595,626 10,413,397,438 12,546,547,622 11,306,544,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,118,379,348 13,475,642,015 11,064,487,169 15,296,443,564
12. Thu nhập khác 2,657,209,559 41,796,408 561,698,532 2,605,839,226
13. Chi phí khác 1,004,938,784 1,951,690,213 717,831,678 2,470,867,665
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,652,270,775 -1,909,893,805 -156,133,146 134,971,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,770,650,123 11,565,748,210 10,908,354,023 15,431,415,125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,153,650,025 2,437,289,642 2,302,918,804 3,684,907,495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,617,000,098 9,128,458,568 8,605,435,219 11,746,507,630
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,971,715,471 7,276,524,864 6,864,709,242 9,770,401,343
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,645,284,627 1,851,933,704 1,740,725,977 1,976,106,287
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 356 260 245 349
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 356 260 245 349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.