1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,542,519,078 |
66,935,635,127 |
87,948,501,068 |
66,969,018,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,542,519,078 |
66,935,635,127 |
87,948,501,068 |
66,969,018,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,228,395,460 |
39,160,748,826 |
54,795,999,863 |
33,701,550,625 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,314,123,618 |
27,774,886,301 |
33,152,501,205 |
33,267,467,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,345,483 |
176,620,860 |
337,455,159 |
190,029,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,249,153,512 |
2,233,268,331 |
2,228,652,685 |
2,313,438,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,249,153,512 |
2,233,268,331 |
2,228,652,685 |
2,313,438,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,868,587,602 |
5,350,039,949 |
8,254,506,128 |
7,140,834,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,195,792,606 |
9,171,053,496 |
9,406,916,039 |
9,092,576,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,068,935,381 |
11,197,145,385 |
13,599,881,512 |
14,910,648,307 |
|
12. Thu nhập khác |
2,726,455,173 |
1,305,362,157 |
688,173,810 |
567,024,536 |
|
13. Chi phí khác |
3,841,752,849 |
334,004,068 |
1,221,848,147 |
488,179,121 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,115,297,676 |
971,358,089 |
-533,674,337 |
78,845,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,953,637,705 |
12,168,503,474 |
13,066,207,175 |
14,989,493,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,309,605,644 |
1,310,436,307 |
2,085,223,374 |
1,262,836,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,644,032,061 |
10,858,067,167 |
10,980,983,801 |
13,726,656,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,966,343,266 |
9,210,291,914 |
8,976,332,897 |
11,940,317,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,322,311,205 |
1,647,775,253 |
2,004,650,904 |
1,786,339,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
642 |
329 |
321 |
426 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
642 |
329 |
321 |
426 |
|