MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,542,519,078 66,935,635,127 87,948,501,068 66,969,018,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,542,519,078 66,935,635,127 87,948,501,068 66,969,018,595
4. Giá vốn hàng bán 37,228,395,460 39,160,748,826 54,795,999,863 33,701,550,625
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,314,123,618 27,774,886,301 33,152,501,205 33,267,467,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 68,345,483 176,620,860 337,455,159 190,029,449
7. Chi phí tài chính 2,249,153,512 2,233,268,331 2,228,652,685 2,313,438,357
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,249,153,512 2,233,268,331 2,228,652,685 2,313,438,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,868,587,602 5,350,039,949 8,254,506,128 7,140,834,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,195,792,606 9,171,053,496 9,406,916,039 9,092,576,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,068,935,381 11,197,145,385 13,599,881,512 14,910,648,307
12. Thu nhập khác 2,726,455,173 1,305,362,157 688,173,810 567,024,536
13. Chi phí khác 3,841,752,849 334,004,068 1,221,848,147 488,179,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,115,297,676 971,358,089 -533,674,337 78,845,415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,953,637,705 12,168,503,474 13,066,207,175 14,989,493,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,309,605,644 1,310,436,307 2,085,223,374 1,262,836,870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,644,032,061 10,858,067,167 10,980,983,801 13,726,656,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,966,343,266 9,210,291,914 8,976,332,897 11,940,317,407
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,322,311,205 1,647,775,253 2,004,650,904 1,786,339,445
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 642 329 321 426
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 642 329 321 426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.