TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,555,292,925 |
123,995,886,341 |
136,080,699,913 |
120,102,011,406 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,198,536,291 |
35,073,505,391 |
46,091,299,329 |
31,174,452,443 |
|
1. Tiền |
7,990,878,896 |
12,890,321,035 |
26,371,215,058 |
16,446,980,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,207,657,395 |
22,183,184,356 |
19,720,084,271 |
14,727,471,459 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,084,768,415 |
4,784,768,415 |
806,950,486 |
806,950,486 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,084,768,415 |
4,784,768,415 |
806,950,486 |
806,950,486 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,109,472,944 |
12,323,579,823 |
12,324,311,340 |
19,199,214,686 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,738,817,992 |
6,236,448,513 |
6,409,920,404 |
10,010,413,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,109,280,022 |
4,592,737,704 |
4,653,932,937 |
7,677,714,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,844,855,683 |
3,077,874,359 |
2,842,128,032 |
3,040,726,393 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,583,480,753 |
-1,583,480,753 |
-1,581,670,033 |
-1,529,639,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,271,085,502 |
66,752,641,839 |
73,857,006,919 |
65,794,224,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,351,894,138 |
75,314,933,668 |
82,419,298,748 |
73,031,208,662 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,080,808,636 |
-8,562,291,829 |
-8,562,291,829 |
-7,236,983,975 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,891,429,773 |
5,061,390,873 |
3,001,131,839 |
3,127,169,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,961,661,239 |
3,725,769,216 |
2,032,907,960 |
2,125,906,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
929,768,534 |
1,327,995,582 |
960,597,804 |
470,841,535 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,626,075 |
7,626,075 |
530,420,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
580,378,476,039 |
582,478,353,840 |
591,219,536,015 |
603,799,845,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
125,578,430 |
125,578,430 |
125,578,430 |
125,578,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,071,565 |
165,071,565 |
165,071,565 |
165,071,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
|
II.Tài sản cố định |
534,410,752,602 |
538,360,176,395 |
532,997,597,662 |
530,128,017,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
534,029,670,138 |
537,994,510,586 |
532,631,931,853 |
529,762,351,868 |
|
- Nguyên giá |
1,093,186,990,385 |
1,097,608,461,502 |
1,109,059,859,158 |
1,123,050,889,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,157,320,247 |
-559,613,950,916 |
-576,427,927,305 |
-593,288,537,879 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,082,464 |
365,665,809 |
365,665,809 |
365,665,809 |
|
- Nguyên giá |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
1,592,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,211,433,345 |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
-1,226,850,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,424,322,912 |
34,763,838,900 |
45,895,879,043 |
61,749,947,968 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,424,322,912 |
34,763,838,900 |
45,895,879,043 |
61,749,947,968 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
883,648,947 |
883,648,947 |
2,083,648,947 |
2,083,648,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
883,648,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,534,173,148 |
8,345,111,168 |
10,116,831,933 |
9,712,652,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,534,173,148 |
8,345,111,168 |
10,116,831,933 |
9,712,652,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,933,768,964 |
706,474,240,181 |
727,300,235,928 |
723,901,856,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
194,519,489,931 |
210,725,143,162 |
246,503,301,974 |
231,358,414,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,641,279,739 |
110,935,650,970 |
143,094,192,882 |
120,222,487,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,137,233,249 |
13,254,640,927 |
14,596,522,220 |
15,774,674,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,502,082,525 |
1,914,854,128 |
996,159,476 |
612,516,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,616,667,139 |
9,764,335,433 |
11,420,619,972 |
10,553,680,485 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,506,467,498 |
10,574,969,321 |
15,243,048,173 |
16,742,821,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,717,086,144 |
4,274,062,949 |
3,378,938,636 |
1,421,487,095 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
451,727,273 |
181,500,000 |
243,293,481 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,119,520,746 |
9,385,993,475 |
26,123,936,246 |
2,972,397,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,420,843,089 |
53,578,413,788 |
58,990,850,453 |
58,043,056,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,532,760,955 |
3,905,873,688 |
6,460,057,802 |
8,265,769,504 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,088,618,394 |
3,830,779,988 |
5,702,559,904 |
5,592,790,904 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,878,210,192 |
99,789,492,192 |
103,409,109,092 |
111,135,927,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,866,383 |
500,866,383 |
500,866,383 |
500,866,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,377,343,809 |
99,288,625,809 |
102,908,242,709 |
110,635,060,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,414,279,033 |
495,749,097,019 |
480,796,933,954 |
492,543,441,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,414,279,033 |
495,749,097,019 |
480,796,933,954 |
492,543,441,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
36,873,979,186 |
39,999,163,412 |
39,999,163,412 |
43,860,571,772 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,043,397,271 |
51,350,261,638 |
61,655,406,717 |
57,793,998,357 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,138,477,384 |
57,836,282,053 |
30,839,123,928 |
40,609,525,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,166,761,913 |
40,588,041,718 |
56,050,929 |
56,050,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,971,715,471 |
17,248,240,335 |
30,783,072,999 |
40,553,474,342 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
63,512,667,296 |
59,717,632,020 |
61,457,482,001 |
63,433,588,288 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,933,768,964 |
706,474,240,181 |
727,300,235,928 |
723,901,856,481 |
|