MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,555,292,925 123,995,886,341 136,080,699,913 120,102,011,406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,198,536,291 35,073,505,391 46,091,299,329 31,174,452,443
1. Tiền 7,990,878,896 12,890,321,035 26,371,215,058 16,446,980,984
2. Các khoản tương đương tiền 13,207,657,395 22,183,184,356 19,720,084,271 14,727,471,459
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,084,768,415 4,784,768,415 806,950,486 806,950,486
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,084,768,415 4,784,768,415 806,950,486 806,950,486
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,109,472,944 12,323,579,823 12,324,311,340 19,199,214,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,738,817,992 6,236,448,513 6,409,920,404 10,010,413,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,109,280,022 4,592,737,704 4,653,932,937 7,677,714,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,844,855,683 3,077,874,359 2,842,128,032 3,040,726,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,583,480,753 -1,583,480,753 -1,581,670,033 -1,529,639,213
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,271,085,502 66,752,641,839 73,857,006,919 65,794,224,687
1. Hàng tồn kho 67,351,894,138 75,314,933,668 82,419,298,748 73,031,208,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,080,808,636 -8,562,291,829 -8,562,291,829 -7,236,983,975
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,891,429,773 5,061,390,873 3,001,131,839 3,127,169,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,961,661,239 3,725,769,216 2,032,907,960 2,125,906,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ 929,768,534 1,327,995,582 960,597,804 470,841,535
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,626,075 7,626,075 530,420,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 580,378,476,039 582,478,353,840 591,219,536,015 603,799,845,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,578,430 125,578,430 125,578,430 125,578,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,071,565 165,071,565 165,071,565 165,071,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,493,135 -39,493,135 -39,493,135 -39,493,135
II.Tài sản cố định 534,410,752,602 538,360,176,395 532,997,597,662 530,128,017,677
1. Tài sản cố định hữu hình 534,029,670,138 537,994,510,586 532,631,931,853 529,762,351,868
- Nguyên giá 1,093,186,990,385 1,097,608,461,502 1,109,059,859,158 1,123,050,889,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,157,320,247 -559,613,950,916 -576,427,927,305 -593,288,537,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 381,082,464 365,665,809 365,665,809 365,665,809
- Nguyên giá 1,592,515,809 1,592,515,809 1,592,515,809 1,592,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,211,433,345 -1,226,850,000 -1,226,850,000 -1,226,850,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,424,322,912 34,763,838,900 45,895,879,043 61,749,947,968
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,424,322,912 34,763,838,900 45,895,879,043 61,749,947,968
V. Đầu tư tài chính dài hạn 883,648,947 883,648,947 2,083,648,947 2,083,648,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 883,648,947 883,648,947 883,648,947 883,648,947
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,534,173,148 8,345,111,168 10,116,831,933 9,712,652,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,534,173,148 8,345,111,168 10,116,831,933 9,712,652,053
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,933,768,964 706,474,240,181 727,300,235,928 723,901,856,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,519,489,931 210,725,143,162 246,503,301,974 231,358,414,897
I. Nợ ngắn hạn 97,641,279,739 110,935,650,970 143,094,192,882 120,222,487,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,137,233,249 13,254,640,927 14,596,522,220 15,774,674,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,502,082,525 1,914,854,128 996,159,476 612,516,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,616,667,139 9,764,335,433 11,420,619,972 10,553,680,485
4. Phải trả người lao động 8,506,467,498 10,574,969,321 15,243,048,173 16,742,821,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,717,086,144 4,274,062,949 3,378,938,636 1,421,487,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 451,727,273 181,500,000 243,293,481
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,119,520,746 9,385,993,475 26,123,936,246 2,972,397,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,420,843,089 53,578,413,788 58,990,850,453 58,043,056,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,532,760,955 3,905,873,688 6,460,057,802 8,265,769,504
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,088,618,394 3,830,779,988 5,702,559,904 5,592,790,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,878,210,192 99,789,492,192 103,409,109,092 111,135,927,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,866,383 500,866,383 500,866,383 500,866,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,377,343,809 99,288,625,809 102,908,242,709 110,635,060,746
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 493,414,279,033 495,749,097,019 480,796,933,954 492,543,441,584
I. Vốn chủ sở hữu 493,414,279,033 495,749,097,019 480,796,933,954 492,543,441,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 36,873,979,186 39,999,163,412 39,999,163,412 43,860,571,772
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,043,397,271 51,350,261,638 61,655,406,717 57,793,998,357
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,138,477,384 57,836,282,053 30,839,123,928 40,609,525,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,166,761,913 40,588,041,718 56,050,929 56,050,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,971,715,471 17,248,240,335 30,783,072,999 40,553,474,342
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 63,512,667,296 59,717,632,020 61,457,482,001 63,433,588,288
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,933,768,964 706,474,240,181 727,300,235,928 723,901,856,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.