MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,769,205,507 128,601,796,045 138,068,027,975 122,459,131,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,809,826,349 25,186,848,401 47,979,505,639 41,022,798,260
1. Tiền 12,109,826,349 8,486,848,401 16,829,505,639 14,314,140,865
2. Các khoản tương đương tiền 15,700,000,000 16,700,000,000 31,150,000,000 26,708,657,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,950,031,336 13,250,031,336 6,563,911,893 4,653,911,893
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,950,031,336 13,250,031,336 6,563,911,893 4,653,911,893
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,106,427,210 15,780,457,510 13,105,830,830 16,851,248,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,005,433,340 7,215,637,456 7,987,876,470 9,247,609,398
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,144,070,611 8,271,690,923 3,934,947,407 6,002,242,274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,190,780,385 2,526,986,257 2,697,446,112 3,140,444,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,233,857,126 -2,233,857,126 -1,514,439,159 -1,539,047,825
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,220,477,819 64,593,594,421 61,692,249,428 56,449,550,246
1. Hàng tồn kho 57,984,444,339 67,357,560,941 67,731,065,869 62,530,358,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,763,966,520 -2,763,966,520 -6,038,816,441 -6,080,808,636
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,682,442,793 9,790,864,377 8,726,530,185 3,481,622,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,143,001,621 1,123,032,680 1,292,103,082 2,063,366,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,673,755,290 2,122,846,256 1,559,419,268 1,418,256,106
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,865,685,882 6,544,985,441 5,875,007,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 577,446,428,903 578,197,101,169 589,361,501,490 593,463,273,963
I. Các khoản phải thu dài hạn 137,858,620 125,578,430 125,578,430 125,578,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 177,351,755 165,071,565 165,071,565 165,071,565
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,493,135 -39,493,135 -39,493,135 -39,493,135
II.Tài sản cố định 509,842,051,535 517,454,180,617 534,977,986,590 541,885,401,507
1. Tài sản cố định hữu hình 509,275,969,067 516,934,348,150 534,504,404,124 541,458,069,042
- Nguyên giá 1,009,231,853,086 1,032,169,472,576 1,060,896,236,644 1,083,893,724,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -499,955,884,019 -515,235,124,426 -526,391,832,520 -542,435,654,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 566,082,468 519,832,467 473,582,466 427,332,465
- Nguyên giá 1,699,515,809 1,699,515,809 1,642,515,809 1,592,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,433,341 -1,179,683,342 -1,168,933,343 -1,165,183,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,711,640,880 53,583,517,718 47,954,235,765 41,741,036,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,711,640,880 53,583,517,718 47,954,235,765 41,741,036,670
V. Đầu tư tài chính dài hạn 883,648,947
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 883,648,947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,754,877,868 7,033,824,404 6,303,700,705 8,827,608,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,754,877,868 7,033,824,404 6,303,700,705 8,827,608,409
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 703,215,634,410 706,798,897,214 727,429,529,465 715,922,405,514
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,453,432,106 206,356,602,729 234,575,335,828 218,194,215,446
I. Nợ ngắn hạn 113,509,011,940 112,587,957,365 136,124,514,489 113,414,772,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,574,523,923 12,264,235,205 15,714,005,319 10,332,755,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,325,251,415 4,215,225,415 3,347,436,649 1,054,374,134
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,464,680,213 1,892,658,391 1,928,215,881 8,548,405,793
4. Phải trả người lao động 11,519,010,244 11,775,215,168 16,790,718,587 13,100,945,915
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,891,354,227 7,153,016,696 5,623,219,939 567,198,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 196,363,636 196,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,590,215,805 7,760,439,222 24,430,613,584 6,556,394,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,685,779,998 61,968,320,152 59,059,977,772 62,207,032,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,568,471,400 2,457,483,030 4,601,319,783 6,745,156,536
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,693,361,079 2,905,000,450 4,629,006,975 4,302,507,656
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,944,420,166 93,768,645,364 98,450,821,339 104,779,443,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,106,283,775 4,439,879,947 4,765,573,315 5,092,741,195
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,838,136,391 89,328,765,417 93,685,248,024 99,686,702,239
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,762,202,304 500,442,294,485 492,854,193,637 497,728,190,068
I. Vốn chủ sở hữu 494,762,202,304 500,442,294,485 492,854,193,637 497,728,190,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581 6,856,205,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 30,193,068,285 32,600,943,529 33,699,590,471 34,856,698,570
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685 -10,447,685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,420,865,028 44,755,533,456 52,217,785,986 51,060,677,887
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,330,076,182 76,543,081,610 58,519,781,013 63,076,982,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,696,065,001 24,150,956,758 34,610,580,158 26,297,128,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,634,011,181 52,392,124,852 23,909,200,855 36,779,854,869
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,972,434,913 59,696,977,994 61,571,278,271 61,888,072,722
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 703,215,634,410 706,798,897,214 727,429,529,465 715,922,405,514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.