TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,769,205,507 |
128,601,796,045 |
138,068,027,975 |
122,459,131,551 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,809,826,349 |
25,186,848,401 |
47,979,505,639 |
41,022,798,260 |
|
1. Tiền |
12,109,826,349 |
8,486,848,401 |
16,829,505,639 |
14,314,140,865 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,700,000,000 |
16,700,000,000 |
31,150,000,000 |
26,708,657,395 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,950,031,336 |
13,250,031,336 |
6,563,911,893 |
4,653,911,893 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,950,031,336 |
13,250,031,336 |
6,563,911,893 |
4,653,911,893 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,106,427,210 |
15,780,457,510 |
13,105,830,830 |
16,851,248,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,005,433,340 |
7,215,637,456 |
7,987,876,470 |
9,247,609,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,144,070,611 |
8,271,690,923 |
3,934,947,407 |
6,002,242,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,190,780,385 |
2,526,986,257 |
2,697,446,112 |
3,140,444,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,233,857,126 |
-2,233,857,126 |
-1,514,439,159 |
-1,539,047,825 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,220,477,819 |
64,593,594,421 |
61,692,249,428 |
56,449,550,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,984,444,339 |
67,357,560,941 |
67,731,065,869 |
62,530,358,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,763,966,520 |
-2,763,966,520 |
-6,038,816,441 |
-6,080,808,636 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,682,442,793 |
9,790,864,377 |
8,726,530,185 |
3,481,622,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,143,001,621 |
1,123,032,680 |
1,292,103,082 |
2,063,366,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,673,755,290 |
2,122,846,256 |
1,559,419,268 |
1,418,256,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,865,685,882 |
6,544,985,441 |
5,875,007,835 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
577,446,428,903 |
578,197,101,169 |
589,361,501,490 |
593,463,273,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
137,858,620 |
125,578,430 |
125,578,430 |
125,578,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
177,351,755 |
165,071,565 |
165,071,565 |
165,071,565 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
-39,493,135 |
|
II.Tài sản cố định |
509,842,051,535 |
517,454,180,617 |
534,977,986,590 |
541,885,401,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
509,275,969,067 |
516,934,348,150 |
534,504,404,124 |
541,458,069,042 |
|
- Nguyên giá |
1,009,231,853,086 |
1,032,169,472,576 |
1,060,896,236,644 |
1,083,893,724,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,955,884,019 |
-515,235,124,426 |
-526,391,832,520 |
-542,435,654,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
566,082,468 |
519,832,467 |
473,582,466 |
427,332,465 |
|
- Nguyên giá |
1,699,515,809 |
1,699,515,809 |
1,642,515,809 |
1,592,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,433,341 |
-1,179,683,342 |
-1,168,933,343 |
-1,165,183,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,711,640,880 |
53,583,517,718 |
47,954,235,765 |
41,741,036,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,711,640,880 |
53,583,517,718 |
47,954,235,765 |
41,741,036,670 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
883,648,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
883,648,947 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,754,877,868 |
7,033,824,404 |
6,303,700,705 |
8,827,608,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,754,877,868 |
7,033,824,404 |
6,303,700,705 |
8,827,608,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
703,215,634,410 |
706,798,897,214 |
727,429,529,465 |
715,922,405,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,453,432,106 |
206,356,602,729 |
234,575,335,828 |
218,194,215,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,509,011,940 |
112,587,957,365 |
136,124,514,489 |
113,414,772,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,574,523,923 |
12,264,235,205 |
15,714,005,319 |
10,332,755,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,325,251,415 |
4,215,225,415 |
3,347,436,649 |
1,054,374,134 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,464,680,213 |
1,892,658,391 |
1,928,215,881 |
8,548,405,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,519,010,244 |
11,775,215,168 |
16,790,718,587 |
13,100,945,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,891,354,227 |
7,153,016,696 |
5,623,219,939 |
567,198,686 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
196,363,636 |
196,363,636 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,590,215,805 |
7,760,439,222 |
24,430,613,584 |
6,556,394,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,685,779,998 |
61,968,320,152 |
59,059,977,772 |
62,207,032,716 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,568,471,400 |
2,457,483,030 |
4,601,319,783 |
6,745,156,536 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,693,361,079 |
2,905,000,450 |
4,629,006,975 |
4,302,507,656 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
94,944,420,166 |
93,768,645,364 |
98,450,821,339 |
104,779,443,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,106,283,775 |
4,439,879,947 |
4,765,573,315 |
5,092,741,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,838,136,391 |
89,328,765,417 |
93,685,248,024 |
99,686,702,239 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,762,202,304 |
500,442,294,485 |
492,854,193,637 |
497,728,190,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,762,202,304 |
500,442,294,485 |
492,854,193,637 |
497,728,190,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
6,856,205,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
30,193,068,285 |
32,600,943,529 |
33,699,590,471 |
34,856,698,570 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
-10,447,685 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,420,865,028 |
44,755,533,456 |
52,217,785,986 |
51,060,677,887 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,330,076,182 |
76,543,081,610 |
58,519,781,013 |
63,076,982,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,696,065,001 |
24,150,956,758 |
34,610,580,158 |
26,297,128,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,634,011,181 |
52,392,124,852 |
23,909,200,855 |
36,779,854,869 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,972,434,913 |
59,696,977,994 |
61,571,278,271 |
61,888,072,722 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
703,215,634,410 |
706,798,897,214 |
727,429,529,465 |
715,922,405,514 |
|