MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 265,417,943,425 291,019,333,729 331,463,831,876 111,357,018,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,242,558,486 9,979,003,954 13,894,225,446 21,046,661,872
1. Tiền 12,242,558,486 9,979,003,954 10,894,225,446 6,685,881,050
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 14,360,780,822
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,056,503,431 214,567,400,000 242,724,718,810 3,453,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,056,503,431 214,567,400,000 242,724,718,810 3,453,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,089,442,443 15,355,194,611 27,997,730,563 30,594,266,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,928,203,017 9,407,245,629 22,547,499,383 20,668,118,267
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,932,374,511 5,397,805,740 5,455,717,854 10,458,590,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,637,642,926 2,952,543,576 2,264,174,531 2,658,379,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,415,665,194 -2,402,400,334 -2,269,661,205 -3,190,822,098
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,887,183
IV. Hàng tồn kho 35,279,088,664 41,253,977,552 40,393,639,144 41,365,107,967
1. Hàng tồn kho 38,202,300,781 44,177,189,669 43,088,859,213 44,114,767,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,923,212,117 -2,923,212,117 -2,695,220,069 -2,749,659,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,750,350,401 9,863,757,612 6,453,517,913 14,897,982,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,083,142 938,355,952 776,927,950 1,325,938,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,391,098,630 8,874,309,151 5,594,701,814 3,220,409,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,168,629 51,092,509 81,888,149 10,351,633,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 476,917,156,401 525,066,150,530 538,122,775,131 557,419,491,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,460,135 105,843,135 5,538,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 126,460,135 105,843,135 45,031,535 39,493,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,493,135 -39,493,135
II.Tài sản cố định 424,388,567,481 464,527,979,502 504,144,278,370 506,815,319,507
1. Tài sản cố định hữu hình 424,317,364,707 464,400,865,621 503,705,765,356 505,994,306,505
- Nguyên giá 724,952,937,906 807,026,195,426 887,923,106,255 943,712,231,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,635,573,199 -342,625,329,805 -384,217,340,899 -437,717,924,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,202,774 127,113,881 438,513,014 821,013,002
- Nguyên giá 668,850,000 778,850,000 1,144,515,809 1,699,515,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -597,647,226 -651,736,119 -706,002,795 -878,502,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,239,500,665 51,441,273,390 25,478,764,224 41,985,087,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,239,500,665 51,441,273,390 25,478,764,224 41,985,087,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,162,628,120 8,991,054,503 8,494,194,137 8,619,084,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,162,628,120 8,991,054,503 8,494,194,137 8,619,084,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 742,335,099,826 816,085,484,259 869,586,607,007 668,776,510,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 355,365,835,570 416,673,994,275 451,560,434,810 218,555,588,494
I. Nợ ngắn hạn 96,042,448,505 104,746,506,570 111,507,864,543 127,337,211,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,880,408,732 15,011,414,168 14,500,688,862 14,883,221,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,036,021,838 2,691,959,732 2,867,988,133 1,113,570,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,181,896,159 3,099,880,020 6,125,660,346 2,633,644,705
4. Phải trả người lao động 11,229,953,499 12,296,616,353 11,234,449,688 21,811,316,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,794,992,623 5,509,125,207 8,029,109,793 5,799,653,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,661,892,200 4,753,085,247 4,909,751,877 6,414,681,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,251,733,315 55,313,533,395 49,653,318,159 63,247,281,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,498,346,069 4,412,924,919 12,295,200,000 5,381,453,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 507,204,070 1,657,967,529 1,891,697,685 6,052,389,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,323,387,065 311,927,487,705 340,052,570,267 91,218,377,038
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,503,224,590 248,345,571,719 274,481,545,318 25,833,505,082
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,820,162,475 63,581,915,986 65,571,024,949 65,384,871,956
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,969,264,256 399,411,489,984 418,026,172,197 450,220,921,870
I. Vốn chủ sở hữu 386,969,264,256 399,411,489,984 418,026,172,197 450,220,921,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,910,169,032 6,910,169,032 6,910,169,032 6,910,165,379
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,590,452,629 20,689,809,689 23,754,403,490 23,752,418,191
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,681 -10,447,681 -10,447,681 -10,447,681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,940,413,472 17,133,858,005 21,397,711,968 34,881,944,107
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,968,797,255 32,093,735,583 41,252,071,205 57,578,515,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,441,964,170 31,557,618,529 39,172,732,555 42,608,339,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 526,833,085 536,117,054 2,079,338,650 14,970,176,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,569,879,549 42,594,365,356 44,722,264,183 47,108,326,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 742,335,099,826 816,085,484,259 869,586,607,007 668,776,510,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.