TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
265,417,943,425 |
291,019,333,729 |
331,463,831,876 |
111,357,018,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,242,558,486 |
9,979,003,954 |
13,894,225,446 |
21,046,661,872 |
|
1. Tiền |
12,242,558,486 |
9,979,003,954 |
10,894,225,446 |
6,685,881,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,000,000,000 |
14,360,780,822 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,056,503,431 |
214,567,400,000 |
242,724,718,810 |
3,453,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,056,503,431 |
214,567,400,000 |
242,724,718,810 |
3,453,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,089,442,443 |
15,355,194,611 |
27,997,730,563 |
30,594,266,344 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,928,203,017 |
9,407,245,629 |
22,547,499,383 |
20,668,118,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,932,374,511 |
5,397,805,740 |
5,455,717,854 |
10,458,590,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,637,642,926 |
2,952,543,576 |
2,264,174,531 |
2,658,379,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,415,665,194 |
-2,402,400,334 |
-2,269,661,205 |
-3,190,822,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,887,183 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,279,088,664 |
41,253,977,552 |
40,393,639,144 |
41,365,107,967 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,202,300,781 |
44,177,189,669 |
43,088,859,213 |
44,114,767,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
-2,695,220,069 |
-2,749,659,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,750,350,401 |
9,863,757,612 |
6,453,517,913 |
14,897,982,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
311,083,142 |
938,355,952 |
776,927,950 |
1,325,938,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,391,098,630 |
8,874,309,151 |
5,594,701,814 |
3,220,409,931 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,168,629 |
51,092,509 |
81,888,149 |
10,351,633,890 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
476,917,156,401 |
525,066,150,530 |
538,122,775,131 |
557,419,491,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
126,460,135 |
105,843,135 |
5,538,400 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
126,460,135 |
105,843,135 |
45,031,535 |
39,493,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-39,493,135 |
-39,493,135 |
|
II.Tài sản cố định |
424,388,567,481 |
464,527,979,502 |
504,144,278,370 |
506,815,319,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,317,364,707 |
464,400,865,621 |
503,705,765,356 |
505,994,306,505 |
|
- Nguyên giá |
724,952,937,906 |
807,026,195,426 |
887,923,106,255 |
943,712,231,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,635,573,199 |
-342,625,329,805 |
-384,217,340,899 |
-437,717,924,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,202,774 |
127,113,881 |
438,513,014 |
821,013,002 |
|
- Nguyên giá |
668,850,000 |
778,850,000 |
1,144,515,809 |
1,699,515,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,647,226 |
-651,736,119 |
-706,002,795 |
-878,502,807 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,239,500,665 |
51,441,273,390 |
25,478,764,224 |
41,985,087,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,239,500,665 |
51,441,273,390 |
25,478,764,224 |
41,985,087,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,162,628,120 |
8,991,054,503 |
8,494,194,137 |
8,619,084,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,162,628,120 |
8,991,054,503 |
8,494,194,137 |
8,619,084,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
742,335,099,826 |
816,085,484,259 |
869,586,607,007 |
668,776,510,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
355,365,835,570 |
416,673,994,275 |
451,560,434,810 |
218,555,588,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,042,448,505 |
104,746,506,570 |
111,507,864,543 |
127,337,211,456 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,880,408,732 |
15,011,414,168 |
14,500,688,862 |
14,883,221,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,036,021,838 |
2,691,959,732 |
2,867,988,133 |
1,113,570,222 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,181,896,159 |
3,099,880,020 |
6,125,660,346 |
2,633,644,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,229,953,499 |
12,296,616,353 |
11,234,449,688 |
21,811,316,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,794,992,623 |
5,509,125,207 |
8,029,109,793 |
5,799,653,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,661,892,200 |
4,753,085,247 |
4,909,751,877 |
6,414,681,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,251,733,315 |
55,313,533,395 |
49,653,318,159 |
63,247,281,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,498,346,069 |
4,412,924,919 |
12,295,200,000 |
5,381,453,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
507,204,070 |
1,657,967,529 |
1,891,697,685 |
6,052,389,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
259,323,387,065 |
311,927,487,705 |
340,052,570,267 |
91,218,377,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,503,224,590 |
248,345,571,719 |
274,481,545,318 |
25,833,505,082 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,820,162,475 |
63,581,915,986 |
65,571,024,949 |
65,384,871,956 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
386,969,264,256 |
399,411,489,984 |
418,026,172,197 |
450,220,921,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
386,969,264,256 |
399,411,489,984 |
418,026,172,197 |
450,220,921,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,910,165,379 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,590,452,629 |
20,689,809,689 |
23,754,403,490 |
23,752,418,191 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,940,413,472 |
17,133,858,005 |
21,397,711,968 |
34,881,944,107 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,968,797,255 |
32,093,735,583 |
41,252,071,205 |
57,578,515,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,441,964,170 |
31,557,618,529 |
39,172,732,555 |
42,608,339,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
526,833,085 |
536,117,054 |
2,079,338,650 |
14,970,176,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,569,879,549 |
42,594,365,356 |
44,722,264,183 |
47,108,326,036 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
742,335,099,826 |
816,085,484,259 |
869,586,607,007 |
668,776,510,364 |
|