TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,011,084,777 |
296,642,517,350 |
332,468,591,120 |
387,751,925,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,979,003,954 |
10,374,472,243 |
16,141,990,006 |
80,818,845,001 |
|
1. Tiền |
9,979,003,954 |
10,374,472,243 |
14,141,990,006 |
62,018,845,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
18,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
214,567,400,000 |
216,215,700,000 |
232,681,100,000 |
235,882,010,410 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
214,567,400,000 |
216,215,700,000 |
232,681,100,000 |
235,882,010,410 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,355,194,611 |
15,886,482,262 |
32,708,634,319 |
26,678,147,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,407,245,629 |
8,959,781,743 |
25,008,726,141 |
21,991,182,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,397,805,740 |
6,542,176,044 |
7,321,846,408 |
4,743,549,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,952,543,576 |
2,786,924,809 |
2,681,787,270 |
2,247,124,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,402,400,334 |
-2,402,400,334 |
-2,309,900,240 |
-2,303,707,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
6,174,740 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,245,728,600 |
44,234,534,339 |
43,119,702,600 |
39,216,743,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,168,940,717 |
47,157,746,456 |
46,042,914,717 |
42,139,956,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
-2,923,212,117 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,863,757,612 |
9,931,328,506 |
7,817,164,195 |
5,156,177,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
938,355,952 |
1,314,707,801 |
1,346,838,833 |
98,424,243 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,874,309,151 |
8,553,502,556 |
6,407,207,213 |
4,975,865,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,092,509 |
63,118,149 |
63,118,149 |
81,888,149 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
525,066,150,530 |
528,361,455,507 |
523,978,261,102 |
412,864,142,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,843,135 |
94,893,135 |
92,643,769 |
45,031,535 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,843,135 |
94,893,135 |
92,643,769 |
45,031,535 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,527,979,502 |
461,537,877,868 |
485,317,797,363 |
317,728,390,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
464,400,865,621 |
461,425,605,656 |
485,220,366,820 |
317,670,334,737 |
|
- Nguyên giá |
807,026,195,426 |
815,871,176,058 |
850,113,392,970 |
602,716,897,292 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,625,329,805 |
-354,445,570,402 |
-364,893,026,150 |
-285,046,562,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
127,113,881 |
112,272,212 |
97,430,543 |
58,055,548 |
|
- Nguyên giá |
778,850,000 |
778,850,000 |
778,850,000 |
728,850,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-651,736,119 |
-666,577,788 |
-681,419,457 |
-670,794,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,441,273,390 |
57,387,825,503 |
29,511,191,645 |
24,108,330,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,441,273,390 |
57,387,825,503 |
29,511,191,645 |
24,108,330,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
70,641,134,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
70,641,134,800 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,991,054,503 |
9,340,859,001 |
9,056,628,325 |
341,255,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,991,054,503 |
9,340,859,001 |
9,056,628,325 |
341,255,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
816,077,235,307 |
825,003,972,857 |
856,446,852,222 |
800,616,067,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,662,519,534 |
415,227,258,425 |
456,627,182,171 |
474,791,923,197 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,735,031,829 |
96,183,192,330 |
135,634,799,333 |
155,393,782,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,011,414,168 |
15,600,321,810 |
17,237,720,424 |
5,332,238,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,691,959,732 |
1,705,263,644 |
2,570,967,000 |
1,820,430,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,088,405,279 |
2,811,531,770 |
6,316,244,200 |
5,091,448,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,296,616,353 |
9,455,749,371 |
9,455,867,441 |
8,751,939,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,509,125,207 |
4,942,903,899 |
7,549,852,175 |
4,811,484,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,753,085,247 |
5,009,874,425 |
22,547,517,704 |
69,026,456,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,313,533,395 |
50,499,997,616 |
59,478,195,783 |
48,866,477,819 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,412,924,919 |
5,849,057,499 |
7,635,288,603 |
10,076,710,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,657,967,529 |
308,492,296 |
2,843,146,003 |
1,616,596,034 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
311,927,487,705 |
319,044,066,095 |
320,992,382,838 |
319,398,140,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
248,345,571,719 |
252,220,152,532 |
256,667,627,130 |
266,621,520,714 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,581,915,986 |
66,823,913,563 |
64,324,755,708 |
52,776,620,122 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
399,414,715,773 |
409,776,714,432 |
399,819,670,051 |
325,824,144,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
399,414,715,773 |
409,776,714,432 |
399,819,670,051 |
325,824,144,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,910,169,032 |
6,908,981,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,689,809,689 |
20,689,809,689 |
23,087,876,124 |
9,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-10,447,681 |
-9,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,133,858,005 |
17,133,858,005 |
22,064,239,334 |
12,186,042,091 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,099,898,442 |
41,414,205,742 |
26,083,953,989 |
26,729,120,625 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,694,626,052 |
3,676,529,612 |
25,591,924,133 |
26,729,120,625 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
405,272,390 |
37,737,676,130 |
492,029,856 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,591,428,286 |
43,639,119,645 |
41,683,879,253 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
816,077,235,307 |
825,003,972,857 |
856,446,852,222 |
800,616,067,213 |
|