MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 286,548,738,359 300,553,149,621 291,011,084,777 296,642,517,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,908,869,195 26,020,238,493 9,979,003,954 10,374,472,243
1. Tiền 7,408,869,195 9,850,238,493 9,979,003,954 10,374,472,243
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 16,170,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 199,676,003,431 207,480,319,167 214,567,400,000 216,215,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 199,676,003,431 207,480,319,167 214,567,400,000 216,215,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,867,765,128 14,188,002,071 15,355,194,611 15,886,482,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,624,969,386 9,265,865,265 9,407,245,629 8,959,781,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,053,717,773 4,087,380,130 5,397,805,740 6,542,176,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,604,743,163 3,237,304,510 2,952,543,576 2,786,924,809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,415,665,194 -2,402,547,834 -2,402,400,334 -2,402,400,334
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,577,234,154 43,119,623,215 41,245,728,600 44,234,534,339
1. Hàng tồn kho 46,500,446,271 46,042,835,332 44,168,940,717 47,157,746,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,923,212,117 -2,923,212,117 -2,923,212,117 -2,923,212,117
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,518,866,451 9,744,966,675 9,863,757,612 9,931,328,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 898,803,745 1,297,245,438 938,355,952 1,314,707,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,569,703,397 8,397,361,928 8,874,309,151 8,553,502,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,359,309 50,359,309 51,092,509 63,118,149
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 496,903,104,003 506,569,952,772 525,066,150,530 528,361,455,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,443,135 135,843,135 105,843,135 94,893,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,443,135 135,843,135 105,843,135 94,893,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 427,460,792,666 449,316,910,932 464,527,979,502 461,537,877,868
1. Tài sản cố định hữu hình 427,303,995,447 449,174,955,382 464,400,865,621 461,425,605,656
- Nguyên giá 748,364,931,028 780,415,429,022 807,026,195,426 815,871,176,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,060,935,581 -331,240,473,640 -342,625,329,805 -354,445,570,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 156,797,219 141,955,550 127,113,881 112,272,212
- Nguyên giá 778,850,000 778,850,000 778,850,000 778,850,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -622,052,781 -636,894,450 -651,736,119 -666,577,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,663,526,365 47,868,337,291 51,441,273,390 57,387,825,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,663,526,365 47,868,337,291 51,441,273,390 57,387,825,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,656,341,837 9,248,861,414 8,991,054,503 9,340,859,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,656,341,837 9,248,861,414 8,991,054,503 9,340,859,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,451,842,362 807,123,102,393 816,077,235,307 825,003,972,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 402,480,113,169 415,861,761,972 416,662,519,534 415,227,258,425
I. Nợ ngắn hạn 123,635,786,631 120,782,011,268 104,735,031,829 96,183,192,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,751,510,433 23,473,054,387 15,011,414,168 15,600,321,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,915,721,225 2,721,473,796 2,691,959,732 1,705,263,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,057,821,912 5,796,291,456 3,088,405,279 2,811,531,770
4. Phải trả người lao động 9,656,378,340 12,761,246,681 12,296,616,353 9,455,749,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,981,962,064 1,659,488,519 5,509,125,207 4,942,903,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,655,888,908 21,989,964,458 4,753,085,247 5,009,874,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,384,675,280 47,815,646,502 55,313,533,395 50,499,997,616
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,063,464,999 2,778,662,499 4,412,924,919 5,849,057,499
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,168,363,470 1,786,182,970 1,657,967,529 308,492,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,844,326,538 295,079,750,704 311,927,487,705 319,044,066,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 232,681,527,723 242,554,951,889 248,345,571,719 252,220,152,532
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,162,798,815 52,524,798,815 63,581,915,986 66,823,913,563
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,971,729,193 391,261,340,421 399,414,715,773 409,776,714,432
I. Vốn chủ sở hữu 380,971,729,193 391,261,340,421 399,414,715,773 409,776,714,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000 280,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,910,169,032 6,910,169,032 6,910,169,032 6,910,169,032
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,984,993,271 20,689,809,689 20,689,809,689 20,689,809,689
5. Cổ phiếu quỹ -10,447,681 -10,447,681 -10,447,681 -10,447,681
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,838,674,423 17,133,858,005 17,133,858,005 17,133,858,005
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,913,479,424 25,424,409,322 32,099,898,442 41,414,205,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,499,943,951 25,019,136,932 31,694,626,052 3,676,529,612
- LNST chưa phân phối kỳ này 413,535,473 405,272,390 405,272,390 37,737,676,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,334,860,724 41,113,542,054 42,591,428,286 43,639,119,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,451,842,362 807,123,102,393 816,077,235,307 825,003,972,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.