MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 363,919,894,930 407,122,617,362 376,486,457,498 508,239,059,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 363,919,894,930 407,122,617,362 376,486,457,498 508,239,059,460
4. Giá vốn hàng bán 340,893,891,651 366,573,495,959 353,688,744,512 479,094,723,182
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,026,003,279 40,549,121,403 22,797,712,986 29,144,336,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,472,480 -9,660,198 1,083,801 1,174,869
7. Chi phí tài chính 3,439,434,650 3,824,749,301 3,995,529,558 4,579,184,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,124,496,377 3,661,792,215 3,685,044,894 4,303,669,408
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,963,160,175 5,960,497,581 2,643,355,968 6,473,655,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,713,415,061 27,700,916,341 13,356,841,853 15,279,738,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,922,465,873 3,053,297,982 2,803,069,408 2,812,932,550
12. Thu nhập khác 86,063,230 679,443,955 63,599,730 709,932,208
13. Chi phí khác 17,433,649 227,955,165 46,915,851 68,413,166
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,629,581 451,488,790 16,683,879 641,519,042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,991,095,454 3,504,786,772 2,819,753,287 3,454,451,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 600,663,436 705,388,016 563,950,657 698,630,746
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,390,432,018 2,799,398,756 2,255,802,630 2,755,820,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,390,432,018 2,799,398,756 2,255,802,630 2,755,820,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.