TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,916,989,088 |
358,980,540,892 |
422,057,154,602 |
414,806,509,636 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,353,263,105 |
2,214,510,706 |
1,955,366,791 |
780,142,881 |
|
1. Tiền |
3,353,263,105 |
2,214,510,706 |
1,955,366,791 |
780,142,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
172,772,496,767 |
201,383,546,258 |
217,966,239,072 |
225,251,307,824 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,473,001,787 |
213,648,699,003 |
232,763,269,719 |
232,837,845,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,049,944,200 |
285,120,000 |
948,004,195 |
4,450,489,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
146,000,000 |
162,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,063,431,869 |
20,241,365,674 |
16,900,603,577 |
20,553,692,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,813,881,089 |
-32,791,638,419 |
-32,791,638,419 |
-32,753,219,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,001,204,075 |
147,094,938,080 |
195,229,874,520 |
183,742,963,532 |
|
1. Hàng tồn kho |
154,122,164,390 |
147,215,898,395 |
195,349,406,335 |
183,847,868,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-120,960,315 |
-120,960,315 |
-119,531,815 |
-104,904,515 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,790,025,141 |
8,287,545,848 |
6,905,674,219 |
5,032,095,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,891,110,434 |
8,287,545,848 |
5,635,486,543 |
5,000,172,192 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,736,914,707 |
|
1,161,145,305 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,000,000 |
|
109,042,371 |
31,923,207 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,579,735,332 |
190,193,162,214 |
180,404,557,876 |
177,561,037,007 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,675,059,073 |
170,415,377,929 |
164,096,976,550 |
162,671,908,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
159,492,640,124 |
168,907,163,318 |
162,889,067,114 |
161,463,998,763 |
|
- Nguyên giá |
550,461,945,496 |
560,614,520,368 |
562,501,898,291 |
562,501,898,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,969,305,372 |
-391,707,357,050 |
-399,612,831,177 |
-401,037,899,528 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,182,418,949 |
1,508,214,611 |
1,207,909,436 |
1,207,909,436 |
|
- Nguyên giá |
1,813,444,170 |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
2,228,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-631,025,221 |
-720,229,559 |
-1,020,534,734 |
-1,020,534,734 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,000,000 |
162,377,923 |
|
100,550,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
415,000,000 |
162,377,923 |
|
100,550,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,489,676,259 |
19,615,406,362 |
16,307,581,326 |
14,788,578,808 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,489,676,259 |
19,615,406,362 |
16,307,581,326 |
14,788,578,808 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,496,724,420 |
549,173,703,106 |
602,461,712,478 |
592,367,546,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,366,478,727 |
487,244,058,657 |
538,205,609,690 |
528,243,866,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
425,959,677,507 |
459,999,383,806 |
513,673,061,208 |
504,866,622,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,796,712,448 |
238,577,689,438 |
231,443,956,460 |
234,245,224,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,847,136,113 |
81,596,743 |
102,716,743 |
112,493,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,724,467,931 |
891,448,657 |
569,450,657 |
3,013,262,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,003,798,424 |
22,573,169,428 |
16,718,226,248 |
16,032,590,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
616,759,978 |
379,862,951 |
397,984,664 |
614,515,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,014,672,958 |
1,497,882,668 |
1,458,898,496 |
1,211,360,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,295,522,569 |
182,303,421,642 |
252,071,515,270 |
233,735,778,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,950,729,577 |
13,050,734,770 |
10,835,135,161 |
13,885,635,891 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
709,877,509 |
643,577,509 |
75,177,509 |
2,015,762,509 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,406,801,220 |
27,244,674,851 |
24,532,548,482 |
23,377,244,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,221,338,652 |
24,200,338,652 |
21,629,338,652 |
20,615,160,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,385,462,568 |
2,244,336,199 |
2,103,209,830 |
1,962,083,461 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,130,245,693 |
61,929,644,449 |
64,256,102,788 |
64,123,680,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,505,245,693 |
61,304,644,449 |
63,648,209,515 |
62,923,680,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
2,983,206,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,548,529,580 |
11,347,928,336 |
13,691,493,402 |
12,966,964,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,812,316,061 |
9,611,714,817 |
2,255,802,630 |
5,011,623,476 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,736,213,519 |
1,736,213,519 |
11,435,690,772 |
7,955,340,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
625,000,000 |
625,000,000 |
607,893,273 |
1,200,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
625,000,000 |
625,000,000 |
607,893,273 |
1,200,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,496,724,420 |
549,173,703,106 |
602,461,712,478 |
592,367,546,643 |
|