TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,149,195,262 |
586,916,681,919 |
444,955,515,872 |
501,564,422,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,123,269,849 |
1,705,185,683 |
1,695,679,474 |
2,060,503,407 |
|
1. Tiền |
3,123,269,849 |
1,705,185,683 |
1,695,679,474 |
2,060,503,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
354,463,059,917 |
452,070,768,256 |
306,095,219,354 |
342,805,726,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,465,517,472 |
450,352,507,208 |
303,177,632,964 |
348,341,098,193 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,140,392,400 |
334,503,106 |
5,348,452,757 |
2,982,677,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
363,269,000 |
1,022,951,459 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,660,794,553 |
20,732,948,265 |
20,337,879,160 |
20,307,624,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,803,644,508 |
-19,349,190,323 |
-23,132,014,527 |
-29,848,624,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,783,039,696 |
131,970,290,740 |
132,748,793,272 |
152,918,064,164 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,410,675,257 |
132,584,158,265 |
134,953,935,661 |
155,112,237,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-627,635,561 |
-613,867,525 |
-2,205,142,389 |
-2,194,173,635 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
779,825,800 |
1,170,437,240 |
4,415,823,772 |
3,780,128,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
773,854,227 |
1,158,192,695 |
1,934,593,506 |
1,731,029,533 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,971,573 |
12,244,545 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,481,230,266 |
2,049,099,144 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,614,977,591 |
215,003,427,491 |
206,987,482,621 |
205,729,499,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,863,546,065 |
207,795,456,793 |
198,915,364,818 |
199,464,274,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
209,736,730,682 |
207,686,720,401 |
198,824,707,417 |
199,207,777,827 |
|
- Nguyên giá |
518,396,937,135 |
519,415,002,184 |
520,029,412,906 |
520,658,987,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,660,206,453 |
-311,728,281,783 |
-321,204,705,489 |
-321,451,210,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
126,815,383 |
108,736,392 |
90,657,401 |
256,496,218 |
|
- Nguyên giá |
333,444,170 |
333,444,170 |
333,444,170 |
523,444,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,628,787 |
-224,707,778 |
-242,786,769 |
-266,947,952 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
193,842,276 |
|
190,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
193,842,276 |
|
190,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,557,589,250 |
7,207,970,698 |
7,882,117,803 |
6,265,225,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,557,589,250 |
7,207,970,698 |
7,882,117,803 |
6,265,225,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
721,764,172,853 |
801,920,109,410 |
651,942,998,493 |
707,293,922,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
663,633,110,652 |
742,284,981,690 |
589,758,617,361 |
643,381,544,460 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
616,822,789,203 |
699,642,692,064 |
528,282,396,089 |
605,625,644,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,983,561,062 |
417,077,931,988 |
308,251,631,582 |
316,734,706,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
533,288,468 |
294,678,468 |
9,700,678,039 |
297,624,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,358,633,847 |
2,878,583,459 |
|
1,533,925,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,429,731,586 |
17,497,803,928 |
16,899,368,954 |
16,678,994,684 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,751,657,476 |
11,783,313,140 |
323,956,800 |
935,383,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
636,682,459 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,345,184,513 |
4,148,106,082 |
4,415,453,970 |
4,318,844,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,945,789,628 |
220,512,792,927 |
176,217,159,255 |
252,772,535,516 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,985,886,267 |
23,227,875,716 |
10,936,441,133 |
10,936,441,133 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,489,056,356 |
2,221,606,356 |
1,537,706,356 |
780,506,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,810,321,449 |
42,642,289,626 |
61,476,221,272 |
37,755,899,803 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,558,041,449 |
42,390,009,626 |
60,676,221,272 |
36,955,899,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
252,280,000 |
252,280,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,131,062,201 |
59,635,127,720 |
62,184,381,132 |
63,912,378,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,475,370,830 |
55,120,562,720 |
56,988,715,501 |
58,990,032,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
46,973,510,000 |
4,697,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,498,205,970 |
1,498,205,970 |
1,498,205,970 |
1,498,205,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,003,654,860 |
6,648,846,750 |
8,516,999,531 |
10,518,316,729 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,267,441,341 |
4,912,633,231 |
6,780,786,012 |
1,919,405,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,736,213,519 |
1,736,213,519 |
1,736,213,519 |
8,598,911,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,655,691,371 |
4,514,565,000 |
5,195,665,631 |
4,922,345,462 |
|
1. Nguồn kinh phí |
435,586,000 |
435,586,000 |
1,257,813,000 |
1,125,619,200 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,220,105,371 |
4,078,979,000 |
3,937,852,631 |
3,796,726,262 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
721,764,172,853 |
801,920,109,410 |
651,942,998,493 |
707,293,922,621 |
|