1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,328,564,498 |
203,040,915,740 |
178,804,631,422 |
262,247,936,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,917,100 |
11,727,620 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,322,647,398 |
203,029,188,120 |
178,804,631,422 |
262,247,936,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,070,734,530 |
77,634,782,853 |
86,950,740,290 |
141,802,901,497 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,251,912,868 |
125,394,405,267 |
91,853,891,132 |
120,445,035,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,123,369,987 |
-100,620,340 |
1,880,625,041 |
753,479,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,182,314,623 |
56,738,903,562 |
63,132,151,949 |
49,298,350,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,894,001,372 |
56,535,721,743 |
49,925,867,375 |
49,095,168,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,053,935,388 |
2,047,548,096 |
1,751,023,969 |
1,184,071,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,454,699,770 |
24,445,658,969 |
20,500,858,519 |
37,674,203,225 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,684,333,074 |
42,061,674,300 |
8,350,481,736 |
33,041,889,966 |
|
12. Thu nhập khác |
59,201,184 |
2,008,830,615 |
-46,097,891 |
93,068,338 |
|
13. Chi phí khác |
25,426,558 |
753,875,346 |
2,438,264,121 |
37,730,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,774,626 |
1,254,955,269 |
-2,484,362,012 |
55,337,472 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,718,107,700 |
43,316,629,569 |
5,866,119,724 |
33,097,227,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,189,619,397 |
1,450,529,107 |
1,015,145,986 |
1,463,667,060 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,217,026,286 |
901,873,529 |
-1,666,796,467 |
3,492,983,472 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,311,462,017 |
40,964,226,933 |
6,517,770,205 |
28,140,576,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,215,724 |
37,152,991,769 |
5,326,799,803 |
20,986,028,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,326,677,741 |
3,811,235,164 |
1,190,970,402 |
7,154,548,137 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
678 |
97 |
383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
678 |
97 |
383 |
|