1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,105,851,019 |
207,596,001,658 |
191,561,135,585 |
208,477,194,155 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,105,851,019 |
207,596,001,658 |
191,561,135,585 |
208,477,194,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,815,684,949 |
96,257,882,867 |
87,796,254,038 |
110,360,656,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,290,166,070 |
111,338,118,791 |
103,764,881,547 |
98,116,537,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,293,115,839 |
1,932,312,851 |
1,834,830,694 |
1,920,981,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,026,819,085 |
53,019,526,188 |
52,200,837,887 |
52,331,417,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,026,819,085 |
52,801,841,188 |
52,200,837,887 |
52,331,417,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
01 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,155,061,888 |
2,012,685,473 |
2,610,209,522 |
1,479,938,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,763,050,898 |
22,985,306,972 |
19,063,431,981 |
19,260,324,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,638,350,038 |
35,252,913,010 |
31,725,232,851 |
26,965,837,647 |
|
12. Thu nhập khác |
-6,042,913,796 |
49,493,827,289 |
23,570,776 |
27,234,393 |
|
13. Chi phí khác |
-10,570,661,211 |
51,329,033,233 |
1,500,000,000 |
509,889,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,527,747,415 |
-1,835,205,944 |
-1,476,429,224 |
-482,654,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,166,097,453 |
33,417,707,066 |
30,248,803,627 |
26,483,182,972 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,525,653,504 |
7,733,809,238 |
4,504,181,541 |
4,258,956,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,077,238 |
22,077,239 |
6,362,794 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,618,366,711 |
25,661,820,589 |
25,738,259,292 |
22,224,226,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,128,233,677 |
25,661,820,589 |
23,523,025,515 |
22,091,614,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,490,133,034 |
|
2,215,233,777 |
132,611,485 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
796 |
|
348 |
676 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
796 |
|
348 |
676 |
|