MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,208,352,747 229,812,045,514 291,105,851,019 207,596,001,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,208,352,747 229,812,045,514 291,105,851,019 207,596,001,658
4. Giá vốn hàng bán 83,950,784,433 115,617,749,342 167,815,684,949 96,257,882,867
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,257,568,314 114,194,296,172 123,290,166,070 111,338,118,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính 957,020,504 -1,207,259,820 5,293,115,839 1,932,312,851
7. Chi phí tài chính 50,462,633,316 53,315,613,644 52,026,819,085 53,019,526,188
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,462,633,316 53,315,613,644 52,026,819,085 52,801,841,188
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166 01
9. Chi phí bán hàng 1,667,993,339 3,282,173,334 2,155,061,888 2,012,685,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,631,332,948 17,697,850,199 15,763,050,898 22,985,306,972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,452,629,215 38,567,829,009 58,638,350,038 35,252,913,010
12. Thu nhập khác 708,144,260 9,606,190,219 -6,042,913,796 49,493,827,289
13. Chi phí khác 1,205,696,560 12,439,656,492 -10,570,661,211 51,329,033,233
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -497,552,300 -2,833,466,273 4,527,747,415 -1,835,205,944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,955,076,915 35,734,362,736 63,166,097,453 33,417,707,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,130,645,740 5,623,986,147 11,525,653,504 7,733,809,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,077,239 22,077,239 22,077,238 22,077,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,802,353,936 30,088,299,350 51,618,366,711 25,661,820,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,773,545,597 28,453,826,046 50,128,233,677 25,661,820,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,028,808,339 1,634,473,304 1,490,133,034
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 452 796
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 425 452 796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.