1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,473,290,106 |
188,208,352,747 |
229,812,045,514 |
291,105,851,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,473,290,106 |
188,208,352,747 |
229,812,045,514 |
291,105,851,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,437,490,320 |
83,950,784,433 |
115,617,749,342 |
167,815,684,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,035,799,786 |
104,257,568,314 |
114,194,296,172 |
123,290,166,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,890,944,228 |
957,020,504 |
-1,207,259,820 |
5,293,115,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,065,330,680 |
50,462,633,316 |
53,315,613,644 |
52,026,819,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,940,330,680 |
50,462,633,316 |
53,315,613,644 |
52,026,819,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-123,570,166 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,814,621,277 |
1,667,993,339 |
3,282,173,334 |
2,155,061,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,027,531,668 |
18,631,332,948 |
17,697,850,199 |
15,763,050,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,019,260,389 |
34,452,629,215 |
38,567,829,009 |
58,638,350,038 |
|
12. Thu nhập khác |
149,106,081 |
708,144,260 |
9,606,190,219 |
-6,042,913,796 |
|
13. Chi phí khác |
1,524,626,411 |
1,205,696,560 |
12,439,656,492 |
-10,570,661,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,375,520,330 |
-497,552,300 |
-2,833,466,273 |
4,527,747,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,643,740,059 |
33,955,076,915 |
35,734,362,736 |
63,166,097,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,983,235,450 |
5,130,645,740 |
5,623,986,147 |
11,525,653,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,005,850 |
22,077,239 |
22,077,239 |
22,077,238 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,634,498,759 |
28,802,353,936 |
30,088,299,350 |
51,618,366,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,796,617,003 |
26,773,545,597 |
28,453,826,046 |
50,128,233,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
837,881,756 |
2,028,808,339 |
1,634,473,304 |
1,490,133,034 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
425 |
452 |
796 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
425 |
452 |
796 |
|