1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
237,648,785,147 |
248,038,943,873 |
301,572,724,399 |
305,464,895,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
237,648,785,147 |
248,038,943,873 |
301,572,724,399 |
305,464,895,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,576,496,908 |
135,471,709,393 |
180,263,321,864 |
182,913,636,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,072,288,239 |
112,567,234,480 |
121,309,402,535 |
122,551,258,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,020,812,060 |
1,987,299,079 |
2,555,934,131 |
1,845,154,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,840,405,331 |
49,720,701,886 |
55,319,267,697 |
53,337,818,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,660,958,920 |
49,720,701,886 |
52,721,123,581 |
54,141,588,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-123,570,166 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,592,368,086 |
291,685,774 |
4,211,206,727 |
9,001,450,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,473,462,060 |
26,355,749,471 |
12,044,294,857 |
21,585,540,992 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,186,864,822 |
38,186,396,428 |
52,166,997,219 |
40,471,603,881 |
|
12. Thu nhập khác |
1,801,302,073 |
481,689,067 |
1,213,338,791 |
144,452,519 |
|
13. Chi phí khác |
6,299,560,599 |
302,149,699 |
4,287,363,749 |
636,060,298 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,498,258,526 |
179,539,368 |
-3,074,024,958 |
-491,607,779 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,688,606,296 |
38,365,935,796 |
49,092,972,261 |
39,979,996,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,884,912,409 |
4,548,667,909 |
7,714,033,791 |
6,745,241,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
66,758,614 |
-14,746,914 |
-422,489,068 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,803,693,887 |
33,750,509,273 |
41,393,685,384 |
33,657,244,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,099,463,276 |
29,674,009,218 |
38,971,340,967 |
32,618,340,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,704,230,611 |
4,076,500,055 |
2,422,344,417 |
1,038,904,042 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
723 |
690 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
723 |
690 |
|
|
|