MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 237,648,785,147 248,038,943,873 301,572,724,399 305,464,895,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 237,648,785,147 248,038,943,873 301,572,724,399 305,464,895,194
4. Giá vốn hàng bán 121,576,496,908 135,471,709,393 180,263,321,864 182,913,636,398
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 116,072,288,239 112,567,234,480 121,309,402,535 122,551,258,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,020,812,060 1,987,299,079 2,555,934,131 1,845,154,684
7. Chi phí tài chính 51,840,405,331 49,720,701,886 55,319,267,697 53,337,818,454
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,660,958,920 49,720,701,886 52,721,123,581 54,141,588,885
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166
9. Chi phí bán hàng 1,592,368,086 291,685,774 4,211,206,727 9,001,450,153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,473,462,060 26,355,749,471 12,044,294,857 21,585,540,992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,186,864,822 38,186,396,428 52,166,997,219 40,471,603,881
12. Thu nhập khác 1,801,302,073 481,689,067 1,213,338,791 144,452,519
13. Chi phí khác 6,299,560,599 302,149,699 4,287,363,749 636,060,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,498,258,526 179,539,368 -3,074,024,958 -491,607,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,688,606,296 38,365,935,796 49,092,972,261 39,979,996,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,884,912,409 4,548,667,909 7,714,033,791 6,745,241,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66,758,614 -14,746,914 -422,489,068
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,803,693,887 33,750,509,273 41,393,685,384 33,657,244,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,099,463,276 29,674,009,218 38,971,340,967 32,618,340,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,704,230,611 4,076,500,055 2,422,344,417 1,038,904,042
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 723 690
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 723 690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.