MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,081,812,361 308,515,388,357 254,193,270,904 237,648,785,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,081,812,361 308,515,388,357 254,193,270,904 237,648,785,147
4. Giá vốn hàng bán 180,384,226,877 206,957,072,077 154,150,474,017 121,576,496,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,697,585,484 101,558,316,280 100,042,796,887 116,072,288,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,297,028 1,237,718,673 4,341,170,888 3,020,812,060
7. Chi phí tài chính 28,786,377,971 48,396,429,627 48,729,955,372 51,840,405,331
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,786,377,971 47,041,586,863 48,554,559,019 50,660,958,920
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166
9. Chi phí bán hàng 1,588,448,116 1,262,845,532 391,565,988 1,592,368,086
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,093,466,252 17,346,111,383 22,177,006,266 22,473,462,060
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,160,020,007 35,790,648,411 33,085,440,149 43,186,864,822
12. Thu nhập khác 172,510,461 1,405,978,137 511,072,316 1,801,302,073
13. Chi phí khác 7,928,442 717,671,718 6,299,560,599
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 172,510,461 1,398,049,695 -206,599,402 -4,498,258,526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,332,530,468 37,188,698,106 32,878,840,747 38,688,606,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,581,867,107 5,354,008,016 4,041,346,887 5,884,912,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,643,056 -19,643,056
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,731,020,305 31,834,690,090 28,857,136,916 32,803,693,887
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,201,145,340 30,386,873,387 26,829,948,455 31,099,463,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,529,874,965 1,447,816,703 2,027,188,461 1,704,230,611
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 824 965 790 723
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 824 965 790 723
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.