TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,453,731,343 |
569,022,882,366 |
405,282,632,150 |
438,141,066,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,854,898,663 |
41,714,315,011 |
24,973,613,327 |
48,397,618,309 |
|
1. Tiền |
17,670,876,046 |
41,552,949,530 |
21,672,639,390 |
45,084,713,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,184,022,617 |
161,365,481 |
3,300,973,937 |
3,312,904,699 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,035,657,136 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,035,657,136 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
275,027,919,928 |
328,393,212,057 |
194,088,820,407 |
200,382,929,946 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,059,856,904 |
56,558,226,356 |
36,061,377,499 |
49,637,787,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,842,201,406 |
41,969,499,775 |
57,257,948,960 |
60,879,261,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,044,576,000 |
8,558,459,578 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
211,944,659,294 |
246,281,522,836 |
109,671,647,280 |
107,540,641,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,818,797,676 |
-17,460,612,910 |
-17,460,612,910 |
-17,674,761,129 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,684,210,064 |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
176,382,589,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,684,210,064 |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
176,382,589,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,886,702,688 |
13,894,438,969 |
12,623,646,938 |
12,977,928,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,885,374,662 |
1,556,765,819 |
1,982,670,018 |
2,181,251,807 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,585,198,718 |
9,380,302,808 |
9,886,080,381 |
10,208,905,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,416,129,308 |
2,957,370,342 |
754,896,539 |
587,771,291 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,058,940,142,403 |
4,002,674,069,092 |
4,138,421,750,710 |
4,130,360,484,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,493,733,046 |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
16,593,000,401 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,493,733,046 |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
16,593,000,401 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,249,694,256,209 |
3,220,069,665,572 |
3,188,573,318,570 |
3,152,963,719,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,397,125,085 |
236,902,701,345 |
231,078,423,587 |
222,266,269,670 |
|
- Nguyên giá |
543,234,118,801 |
544,555,259,846 |
544,690,249,388 |
539,752,533,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,836,993,716 |
-307,652,558,501 |
-313,611,825,801 |
-317,486,263,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,000,535,404 |
7,692,822,506 |
7,385,109,608 |
7,077,396,710 |
|
- Nguyên giá |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,897,696,708 |
-4,205,409,606 |
-4,513,122,504 |
-4,820,835,402 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,000,296,595,720 |
2,975,474,141,721 |
2,950,109,785,375 |
2,923,620,053,371 |
|
- Nguyên giá |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-950,288,418,886 |
-975,110,872,885 |
-1,000,475,229,231 |
-1,026,964,961,236 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
732,631,896,534 |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
899,962,508,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
732,631,896,534 |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
899,962,508,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-1,014,988,305 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,014,988,305 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,135,244,919 |
55,200,949,241 |
58,982,537,061 |
60,841,256,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,187,117,792 |
55,200,949,241 |
58,550,409,399 |
60,483,288,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,948,127,127 |
|
432,127,662 |
357,968,122 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,537,393,873,746 |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
4,568,501,550,556 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,147,936,450,159 |
3,166,171,078,495 |
3,121,995,390,762 |
3,126,441,396,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
518,229,823,377 |
537,503,728,548 |
714,555,386,503 |
608,920,927,453 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,710,634,762 |
106,402,878,008 |
121,374,006,648 |
121,446,203,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,706,887,824 |
94,968,320,593 |
109,436,991,989 |
57,924,518,980 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,058,757,357 |
4,907,299,769 |
7,152,719,335 |
6,770,880,452 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,530,138,774 |
9,051,305,945 |
15,010,015,350 |
10,607,720,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,990,156,605 |
39,224,492,162 |
35,867,184,448 |
19,711,872,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,562,634,438 |
5,197,843,149 |
7,025,556,549 |
88,656,873 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,427,808,640 |
63,627,614,249 |
52,023,372,117 |
26,164,808,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,038,842,658 |
178,961,386,787 |
349,602,562,889 |
346,538,699,780 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,290,154,581 |
14,485,057,927 |
1,250,173,887 |
6,276,471,775 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,913,807,738 |
20,677,529,959 |
15,812,803,291 |
13,391,094,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,629,706,626,782 |
2,628,667,349,947 |
2,407,440,004,259 |
2,517,520,469,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
44,193,779,301 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
191,943,487,830 |
210,436,486,249 |
228,430,506,937 |
304,756,862,363 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
39,171,203,331 |
35,269,045,467 |
32,036,058,676 |
37,584,458,364 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,356,100,592,424 |
2,339,099,993,424 |
2,108,419,179,623 |
2,094,024,177,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,919,672,143 |
18,864,439,198 |
23,775,525,978 |
21,350,917,554 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,571,671,054 |
24,997,385,609 |
14,778,733,045 |
15,610,273,959 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,389,457,423,587 |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
1,442,060,153,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,389,457,423,587 |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
1,442,060,153,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,814,434,295 |
55,814,434,295 |
55,814,434,295 |
53,512,973,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
255,467,496,739 |
280,372,610,904 |
287,150,892,815 |
317,750,783,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,329,720,694 |
229,140,516,678 |
214,932,769,816 |
289,564,663,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,137,776,045 |
51,232,094,226 |
72,218,122,999 |
28,186,120,123 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
219,567,062,847 |
210,730,398,058 |
220,135,235,282 |
212,187,966,776 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,537,393,873,746 |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
4,568,501,550,556 |
|