TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,613,944,983 |
478,453,731,343 |
569,022,882,366 |
405,282,632,150 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,304,772,253 |
20,854,898,663 |
41,714,315,011 |
24,973,613,327 |
|
1. Tiền |
21,240,081,430 |
17,670,876,046 |
41,552,949,530 |
21,672,639,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,064,690,823 |
3,184,022,617 |
161,365,481 |
3,300,973,937 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,035,657,136 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,035,657,136 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
228,265,295,845 |
275,027,919,928 |
328,393,212,057 |
194,088,820,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,943,147,059 |
49,059,856,904 |
56,558,226,356 |
36,061,377,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,918,389,984 |
30,842,201,406 |
41,969,499,775 |
57,257,948,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,044,576,000 |
8,558,459,578 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
174,222,556,478 |
211,944,659,294 |
246,281,522,836 |
109,671,647,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,818,797,676 |
-16,818,797,676 |
-17,460,612,910 |
-17,460,612,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,715,200,961 |
167,684,210,064 |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,715,200,961 |
167,684,210,064 |
181,985,259,193 |
173,596,551,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,328,675,924 |
14,886,702,688 |
13,894,438,969 |
12,623,646,938 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,548,887,848 |
1,885,374,662 |
1,556,765,819 |
1,982,670,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,983,149,036 |
9,585,198,718 |
9,380,302,808 |
9,886,080,381 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,796,639,040 |
3,416,129,308 |
2,957,370,342 |
754,896,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,075,668,896,495 |
4,058,940,142,403 |
4,002,674,069,092 |
4,138,421,750,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,227,086,153 |
15,493,733,046 |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,227,086,153 |
15,493,733,046 |
15,488,733,046 |
15,488,733,046 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,276,693,938,042 |
3,249,694,256,209 |
3,220,069,665,572 |
3,188,573,318,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,193,143,395 |
241,397,125,085 |
236,902,701,345 |
231,078,423,587 |
|
- Nguyên giá |
543,357,282,109 |
543,234,118,801 |
544,555,259,846 |
544,690,249,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,164,138,714 |
-301,836,993,716 |
-307,652,558,501 |
-313,611,825,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,308,248,302 |
8,000,535,404 |
7,692,822,506 |
7,385,109,608 |
|
- Nguyên giá |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,589,983,810 |
-3,897,696,708 |
-4,205,409,606 |
-4,513,122,504 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,026,192,546,345 |
3,000,296,595,720 |
2,975,474,141,721 |
2,950,109,785,375 |
|
- Nguyên giá |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-924,392,468,261 |
-950,288,418,886 |
-975,110,872,885 |
-1,000,475,229,231 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
717,025,609,896 |
732,631,896,534 |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
717,025,609,896 |
732,631,896,534 |
711,914,721,233 |
875,377,162,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
-1,014,988,305 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,014,988,305 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,322,262,404 |
62,135,244,919 |
55,200,949,241 |
58,982,537,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,322,262,404 |
60,187,117,792 |
55,200,949,241 |
58,550,409,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,948,127,127 |
|
432,127,662 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,484,282,841,478 |
4,537,393,873,746 |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,136,974,183,898 |
3,147,936,450,159 |
3,166,171,078,495 |
3,121,995,390,762 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
551,713,426,015 |
518,229,823,377 |
537,503,728,548 |
714,555,386,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,422,989,759 |
106,710,634,762 |
106,402,878,008 |
121,374,006,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,577,343,722 |
76,706,887,824 |
94,968,320,593 |
109,436,991,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,806,188,752 |
9,058,757,357 |
4,907,299,769 |
7,152,719,335 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,772,679,900 |
8,530,138,774 |
9,051,305,945 |
15,010,015,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,185,161,033 |
34,990,156,605 |
39,224,492,162 |
35,867,184,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,562,634,438 |
7,562,634,438 |
5,197,843,149 |
7,025,556,549 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,898,128,822 |
69,427,808,640 |
63,627,614,249 |
52,023,372,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
282,421,869,081 |
171,038,842,658 |
178,961,386,787 |
349,602,562,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,932,422,769 |
13,290,154,581 |
14,485,057,927 |
1,250,173,887 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,134,007,739 |
20,913,807,738 |
20,677,529,959 |
15,812,803,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,585,260,757,883 |
2,629,706,626,782 |
2,628,667,349,947 |
2,407,440,004,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
173,528,275,252 |
191,943,487,830 |
210,436,486,249 |
228,430,506,937 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
41,157,176,559 |
39,171,203,331 |
35,269,045,467 |
32,036,058,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,328,985,836,404 |
2,356,100,592,424 |
2,339,099,993,424 |
2,108,419,179,623 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,017,798,614 |
21,919,672,143 |
18,864,439,198 |
23,775,525,978 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,571,671,054 |
20,571,671,054 |
24,997,385,609 |
14,778,733,045 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,347,308,657,580 |
1,389,457,423,587 |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,347,308,657,580 |
1,389,457,423,587 |
1,405,525,872,963 |
1,421,708,992,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,417,483,418 |
55,814,434,295 |
55,814,434,295 |
55,814,434,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,314,504,969 |
255,467,496,739 |
280,372,610,904 |
287,150,892,815 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
218,329,720,693 |
218,329,720,694 |
229,140,516,678 |
214,932,769,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,215,724 |
37,137,776,045 |
51,232,094,226 |
72,218,122,999 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
217,968,239,487 |
219,567,062,847 |
210,730,398,058 |
220,135,235,282 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,484,282,841,478 |
4,537,393,873,746 |
4,571,696,951,458 |
4,543,704,382,860 |
|