TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
786,185,877,006 |
708,702,169,536 |
625,800,808,585 |
755,838,275,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,472,936,081 |
184,487,903,019 |
120,181,497,562 |
190,618,353,054 |
|
1. Tiền |
68,036,122,769 |
55,824,576,206 |
65,195,491,559 |
93,006,396,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,436,813,312 |
128,663,326,813 |
54,986,006,003 |
97,611,956,574 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,450,811,861 |
275,670,262,728 |
257,225,933,254 |
281,701,764,665 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,881,426,499 |
46,644,208,927 |
36,141,331,794 |
38,797,750,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,864,947,064 |
148,515,473,946 |
158,641,958,947 |
167,671,122,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
196,210,883,889 |
89,017,025,446 |
75,615,507,413 |
88,405,756,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,006,445,591 |
-14,006,445,591 |
-13,172,864,900 |
-13,172,864,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
230,483,948,404 |
198,816,989,108 |
195,132,774,269 |
222,018,689,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,483,948,404 |
198,816,989,108 |
195,132,774,269 |
222,018,689,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,778,180,660 |
49,727,014,681 |
53,260,603,500 |
61,499,468,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,669,771,971 |
4,787,279,063 |
1,395,726,715 |
6,766,575,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,981,240,686 |
44,812,569,922 |
46,322,618,296 |
50,535,726,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,168,003 |
127,165,696 |
5,542,258,489 |
4,197,166,626 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,827,163,065,695 |
3,846,398,632,981 |
3,863,687,573,817 |
3,945,837,082,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,659,663,540 |
11,098,375,001 |
14,126,592,778 |
14,126,592,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,659,663,540 |
11,098,375,001 |
14,126,592,778 |
14,126,592,778 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,362,229,460,232 |
2,487,873,331,105 |
2,454,155,131,928 |
2,602,903,195,489 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,682,559,741 |
230,876,197,753 |
221,098,946,816 |
219,943,992,683 |
|
- Nguyên giá |
328,320,588,067 |
484,547,041,362 |
480,089,346,554 |
481,756,992,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,638,028,326 |
-253,670,843,609 |
-258,990,399,738 |
-261,812,999,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,828,787,751 |
18,122,320,721 |
17,415,853,691 |
16,709,386,661 |
|
- Nguyên giá |
22,265,839,549 |
22,265,839,549 |
22,265,839,549 |
22,265,839,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,437,051,798 |
-4,143,518,828 |
-4,849,985,858 |
-5,556,452,888 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,264,718,112,740 |
2,238,874,812,631 |
2,215,640,331,421 |
2,366,249,816,145 |
|
- Nguyên giá |
2,924,616,942,100 |
2,924,616,942,100 |
2,924,616,942,101 |
3,102,512,017,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,898,829,360 |
-685,742,129,469 |
-708,976,610,680 |
-736,262,200,956 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,405,950,741,364 |
1,276,823,372,306 |
1,358,260,077,743 |
1,298,329,005,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
226,869,670,870 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,081,070,494 |
1,276,823,372,306 |
1,358,260,077,743 |
1,298,329,005,534 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-20,111,438,138 |
-21,702,277,098 |
-22,536,646,490 |
-26,369,173,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,511,438,138 |
-24,102,277,098 |
-24,936,646,490 |
-28,769,173,454 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,434,638,697 |
92,305,831,667 |
59,682,417,858 |
56,847,462,424 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,968,874,914 |
87,840,067,884 |
58,756,584,046 |
55,921,628,612 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,465,763,783 |
4,465,763,783 |
925,833,812 |
925,833,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,613,348,942,701 |
4,555,100,802,517 |
4,489,488,382,402 |
4,701,675,358,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,251,836,107,761 |
3,195,354,899,455 |
3,137,952,160,824 |
3,401,681,069,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
774,391,274,300 |
727,424,232,001 |
575,715,266,506 |
549,879,121,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,606,349,018 |
147,256,009,408 |
132,338,801,876 |
120,773,192,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,027,375,166 |
51,432,513,234 |
23,058,708,120 |
23,322,961,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,831,891,918 |
8,913,255,664 |
6,419,455,016 |
8,014,081,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,630,105,869 |
12,832,451,009 |
8,255,268,553 |
7,270,424,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,236,079,627 |
80,732,321,606 |
5,071,424,502 |
41,265,325,959 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
175,435,841,227 |
60,882,681,341 |
72,202,082,552 |
26,799,289,887 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,437,497,161 |
23,229,458,738 |
15,014,368,552 |
72,576,439,178 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
215,794,226,018 |
316,902,530,186 |
288,128,244,001 |
218,514,702,307 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,391,908,296 |
25,243,010,815 |
25,226,913,334 |
31,342,704,304 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,477,444,833,461 |
2,467,930,667,454 |
2,562,236,894,318 |
2,851,801,948,052 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,126,098,252 |
|
74,292,485,609 |
88,047,927,311 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
47,528,523,915 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,424,251,918,562 |
2,451,044,473,801 |
2,466,154,497,279 |
2,693,043,241,313 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
35,066,816,647 |
16,886,193,653 |
21,789,911,430 |
23,182,255,513 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,361,512,834,940 |
1,359,745,903,062 |
1,351,536,221,578 |
1,299,994,289,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,361,512,834,940 |
1,359,745,903,062 |
1,351,536,221,578 |
1,299,994,289,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,278 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,816,188,539 |
42,816,188,539 |
42,816,188,539 |
50,629,721,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,254,541,819 |
202,676,123,153 |
629,999,970,000 |
158,901,323,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
78,530,330,280 |
91,797,456,367 |
|
41,364,343,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
114,724,211,539 |
110,878,666,786 |
193,518,575,734 |
117,536,979,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
266,833,674,876 |
255,645,161,665 |
231,544,575,446 |
231,854,815,153 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,613,348,942,701 |
4,555,100,802,517 |
4,489,488,382,402 |
4,701,675,358,427 |
|