MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 786,185,877,006 708,702,169,536 625,800,808,585 755,838,275,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,472,936,081 184,487,903,019 120,181,497,562 190,618,353,054
1. Tiền 68,036,122,769 55,824,576,206 65,195,491,559 93,006,396,480
2. Các khoản tương đương tiền 91,436,813,312 128,663,326,813 54,986,006,003 97,611,956,574
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,450,811,861 275,670,262,728 257,225,933,254 281,701,764,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,881,426,499 46,644,208,927 36,141,331,794 38,797,750,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 120,864,947,064 148,515,473,946 158,641,958,947 167,671,122,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 196,210,883,889 89,017,025,446 75,615,507,413 88,405,756,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,006,445,591 -14,006,445,591 -13,172,864,900 -13,172,864,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,483,948,404 198,816,989,108 195,132,774,269 222,018,689,182
1. Hàng tồn kho 230,483,948,404 198,816,989,108 195,132,774,269 222,018,689,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,778,180,660 49,727,014,681 53,260,603,500 61,499,468,755
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,669,771,971 4,787,279,063 1,395,726,715 6,766,575,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,981,240,686 44,812,569,922 46,322,618,296 50,535,726,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 127,168,003 127,165,696 5,542,258,489 4,197,166,626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,827,163,065,695 3,846,398,632,981 3,863,687,573,817 3,945,837,082,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,659,663,540 11,098,375,001 14,126,592,778 14,126,592,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,659,663,540 11,098,375,001 14,126,592,778 14,126,592,778
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,362,229,460,232 2,487,873,331,105 2,454,155,131,928 2,602,903,195,489
1. Tài sản cố định hữu hình 78,682,559,741 230,876,197,753 221,098,946,816 219,943,992,683
- Nguyên giá 328,320,588,067 484,547,041,362 480,089,346,554 481,756,992,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,638,028,326 -253,670,843,609 -258,990,399,738 -261,812,999,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,828,787,751 18,122,320,721 17,415,853,691 16,709,386,661
- Nguyên giá 22,265,839,549 22,265,839,549 22,265,839,549 22,265,839,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,437,051,798 -4,143,518,828 -4,849,985,858 -5,556,452,888
3. Tài sản cố định vô hình 2,264,718,112,740 2,238,874,812,631 2,215,640,331,421 2,366,249,816,145
- Nguyên giá 2,924,616,942,100 2,924,616,942,100 2,924,616,942,101 3,102,512,017,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,898,829,360 -685,742,129,469 -708,976,610,680 -736,262,200,956
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,405,950,741,364 1,276,823,372,306 1,358,260,077,743 1,298,329,005,534
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 226,869,670,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,179,081,070,494 1,276,823,372,306 1,358,260,077,743 1,298,329,005,534
V. Đầu tư tài chính dài hạn -20,111,438,138 -21,702,277,098 -22,536,646,490 -26,369,173,454
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,511,438,138 -24,102,277,098 -24,936,646,490 -28,769,173,454
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,434,638,697 92,305,831,667 59,682,417,858 56,847,462,424
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,968,874,914 87,840,067,884 58,756,584,046 55,921,628,612
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,465,763,783 4,465,763,783 925,833,812 925,833,812
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,613,348,942,701 4,555,100,802,517 4,489,488,382,402 4,701,675,358,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,251,836,107,761 3,195,354,899,455 3,137,952,160,824 3,401,681,069,179
I. Nợ ngắn hạn 774,391,274,300 727,424,232,001 575,715,266,506 549,879,121,127
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,606,349,018 147,256,009,408 132,338,801,876 120,773,192,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,027,375,166 51,432,513,234 23,058,708,120 23,322,961,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,831,891,918 8,913,255,664 6,419,455,016 8,014,081,837
4. Phải trả người lao động 7,630,105,869 12,832,451,009 8,255,268,553 7,270,424,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,236,079,627 80,732,321,606 5,071,424,502 41,265,325,959
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 175,435,841,227 60,882,681,341 72,202,082,552 26,799,289,887
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,437,497,161 23,229,458,738 15,014,368,552 72,576,439,178
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 215,794,226,018 316,902,530,186 288,128,244,001 218,514,702,307
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,391,908,296 25,243,010,815 25,226,913,334 31,342,704,304
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,477,444,833,461 2,467,930,667,454 2,562,236,894,318 2,851,801,948,052
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,126,098,252 74,292,485,609 88,047,927,311
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,528,523,915
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,424,251,918,562 2,451,044,473,801 2,466,154,497,279 2,693,043,241,313
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 35,066,816,647 16,886,193,653 21,789,911,430 23,182,255,513
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,361,512,834,940 1,359,745,903,062 1,351,536,221,578 1,299,994,289,248
I. Vốn chủ sở hữu 1,361,512,834,940 1,359,745,903,062 1,351,536,221,578 1,299,994,289,248
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633,339,279 383,633,339,278 383,633,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,036,000,000 -155,036,000,000 -155,036,000,000 -155,036,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,816,188,539 42,816,188,539 42,816,188,539 50,629,721,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,254,541,819 202,676,123,153 629,999,970,000 158,901,323,173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,530,330,280 91,797,456,367 41,364,343,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,724,211,539 110,878,666,786 193,518,575,734 117,536,979,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 266,833,674,876 255,645,161,665 231,544,575,446 231,854,815,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,613,348,942,701 4,555,100,802,517 4,489,488,382,402 4,701,675,358,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.