MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 699,027,518,910 665,256,023,042 546,800,080,393 619,138,138,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,903,591,579 227,215,643,836 138,559,360,383 239,863,257,531
1. Tiền 75,226,768,928 59,338,275,188 44,285,511,344 120,680,569,467
2. Các khoản tương đương tiền 195,676,822,651 167,877,368,648 94,273,849,039 119,182,688,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,000,000,000 74,438,000,000 94,500,000,000 49,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,000,000,000 74,438,000,000 94,500,000,000 49,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,842,152,390 136,232,182,097 144,545,385,225 185,810,108,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,473,806,668 69,798,645,139 75,864,989,322 86,091,817,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,854,853,249 60,394,696,229 63,079,344,458 96,859,984,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,473,974,747 18,950,781,537 16,372,952,231 14,678,243,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,960,482,274 -12,911,940,808 -10,771,900,786 -11,819,937,102
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,102,041,924 202,093,919,122 147,417,321,566 115,011,847,194
1. Hàng tồn kho 142,102,041,924 202,093,919,122 147,417,321,566 115,011,847,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,179,733,017 25,276,277,987 21,778,013,219 28,952,925,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,103,384,813 10,072,515,528 8,363,080,943 5,044,795,766
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,481,180,984 15,192,695,545 13,414,932,276 23,857,085,005
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,595,167,220 11,066,914 51,045,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,629,544,131,165 3,602,233,461,983 3,705,374,453,098 3,793,176,596,660
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,924,488,648 7,044,463,627 9,730,579,259 37,646,829,024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 2,686,115,632 25,158,591,250
4. Phải thu nội bộ dài hạn 5,147,602,755
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,924,488,648 7,044,463,627 7,044,463,627 7,340,635,019
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,674,358,367,105 2,641,129,930,123 2,631,540,912,787 2,624,322,814,483
1. Tài sản cố định hữu hình 151,778,843,122 146,330,785,671 164,331,244,300 181,942,486,882
- Nguyên giá 397,719,716,672 397,177,933,371 417,325,805,096 441,220,872,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,940,873,550 -250,847,147,700 -252,994,560,796 -259,278,385,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,522,579,523,983 2,494,799,144,452 2,467,209,668,487 2,442,380,327,601
- Nguyên giá 2,908,852,635,686 2,908,882,635,686 2,908,882,635,686 2,909,024,471,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -386,273,111,703 -414,083,491,234 -441,672,967,199 -466,644,143,745
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 774,580,551,569 778,809,406,902 896,403,049,190 965,342,198,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,994,608,961
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 774,580,551,569 778,809,406,902 896,403,049,190 956,347,589,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,894,384,834 22,017,955,000 22,017,955,000 22,017,955,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,531,234,834 4,654,805,000 4,654,805,000 4,654,805,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,363,150,000 17,363,150,000 17,363,150,000 17,363,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 152,786,339,009 153,231,706,331 145,681,956,862 143,846,799,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,697,985,152 149,436,610,399 143,890,453,933 142,078,303,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,088,353,857 3,795,095,932 1,791,502,929 1,768,496,144
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,328,571,650,075 4,267,489,485,025 4,252,174,533,491 4,412,314,735,353
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,915,585,132,307 2,833,850,721,297 2,797,813,419,449 2,906,335,191,748
I. Nợ ngắn hạn 631,406,758,148 575,952,514,876 556,303,005,004 547,785,970,375
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,131,685,266 80,867,787,446 79,612,632,372 112,214,129,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,897,536,580 33,981,710,821 32,716,631,240 31,628,160,879
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,294,363,847 13,026,595,042 21,090,391,787 35,520,399,923
4. Phải trả người lao động 17,755,472,722 16,365,151,776 13,710,038,314 8,947,149,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,269,962,393 102,877,476,176 108,615,200,407 120,264,493,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,686,040,618 25,158,591,241
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 770,000,000 770,000,000 350,000,000 590,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,777,973,046 20,085,356,087 28,475,955,252 57,826,516,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 288,813,068,829 297,662,165,261 251,614,712,555 131,555,868,486
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,921,729,091 3,578,003,374 3,215,416,839 10,165,572,054
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,774,966,374 6,738,268,893 14,215,985,620 13,915,088,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,284,178,374,159 2,257,898,206,421 2,241,510,414,445 2,358,549,221,373
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -64,335,437
5. Phải trả nội bộ dài hạn 5,093,069,955
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 315,000,000 315,000,000 210,000,000 210,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,256,574,609,596 2,224,763,277,732 2,206,585,510,756 2,316,030,924,162
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,353,100,000 32,819,928,689 34,714,903,689 37,215,227,256
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,412,986,517,768 1,433,638,763,728 1,454,361,114,042 1,505,979,543,605
I. Vốn chủ sở hữu 1,412,986,517,768 1,433,638,763,728 1,454,361,114,042 1,505,979,543,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 632,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 632,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633,339,279 383,633,339,279 383,633,339,278 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,394,669,159 20,394,669,159 27,888,483,367 27,888,483,367
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,444,232,978 168,507,951,363 179,549,822,329 229,678,056,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 149,959,249,783 26,773,545,597 55,350,941,808 105,479,175,486
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,515,016,805 141,734,405,766 124,198,880,521 124,198,880,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,503,185,925 231,091,713,501 233,278,378,641 234,768,574,527
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,328,571,650,075 4,267,489,485,025 4,252,174,533,491 4,412,314,735,353
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.