TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
699,027,518,910 |
665,256,023,042 |
546,800,080,393 |
619,138,138,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
270,903,591,579 |
227,215,643,836 |
138,559,360,383 |
239,863,257,531 |
|
1. Tiền |
75,226,768,928 |
59,338,275,188 |
44,285,511,344 |
120,680,569,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
195,676,822,651 |
167,877,368,648 |
94,273,849,039 |
119,182,688,064 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,000,000,000 |
74,438,000,000 |
94,500,000,000 |
49,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,000,000,000 |
74,438,000,000 |
94,500,000,000 |
49,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,842,152,390 |
136,232,182,097 |
144,545,385,225 |
185,810,108,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,473,806,668 |
69,798,645,139 |
75,864,989,322 |
86,091,817,518 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,854,853,249 |
60,394,696,229 |
63,079,344,458 |
96,859,984,399 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,473,974,747 |
18,950,781,537 |
16,372,952,231 |
14,678,243,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,960,482,274 |
-12,911,940,808 |
-10,771,900,786 |
-11,819,937,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,102,041,924 |
202,093,919,122 |
147,417,321,566 |
115,011,847,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,102,041,924 |
202,093,919,122 |
147,417,321,566 |
115,011,847,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,179,733,017 |
25,276,277,987 |
21,778,013,219 |
28,952,925,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,103,384,813 |
10,072,515,528 |
8,363,080,943 |
5,044,795,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,481,180,984 |
15,192,695,545 |
13,414,932,276 |
23,857,085,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,595,167,220 |
11,066,914 |
|
51,045,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,629,544,131,165 |
3,602,233,461,983 |
3,705,374,453,098 |
3,793,176,596,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,924,488,648 |
7,044,463,627 |
9,730,579,259 |
37,646,829,024 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
2,686,115,632 |
25,158,591,250 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
5,147,602,755 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,924,488,648 |
7,044,463,627 |
7,044,463,627 |
7,340,635,019 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,674,358,367,105 |
2,641,129,930,123 |
2,631,540,912,787 |
2,624,322,814,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,778,843,122 |
146,330,785,671 |
164,331,244,300 |
181,942,486,882 |
|
- Nguyên giá |
397,719,716,672 |
397,177,933,371 |
417,325,805,096 |
441,220,872,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,940,873,550 |
-250,847,147,700 |
-252,994,560,796 |
-259,278,385,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,522,579,523,983 |
2,494,799,144,452 |
2,467,209,668,487 |
2,442,380,327,601 |
|
- Nguyên giá |
2,908,852,635,686 |
2,908,882,635,686 |
2,908,882,635,686 |
2,909,024,471,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,273,111,703 |
-414,083,491,234 |
-441,672,967,199 |
-466,644,143,745 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
774,580,551,569 |
778,809,406,902 |
896,403,049,190 |
965,342,198,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
8,994,608,961 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
774,580,551,569 |
778,809,406,902 |
896,403,049,190 |
956,347,589,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,894,384,834 |
22,017,955,000 |
22,017,955,000 |
22,017,955,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,531,234,834 |
4,654,805,000 |
4,654,805,000 |
4,654,805,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,786,339,009 |
153,231,706,331 |
145,681,956,862 |
143,846,799,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,697,985,152 |
149,436,610,399 |
143,890,453,933 |
142,078,303,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,088,353,857 |
3,795,095,932 |
1,791,502,929 |
1,768,496,144 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,328,571,650,075 |
4,267,489,485,025 |
4,252,174,533,491 |
4,412,314,735,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,915,585,132,307 |
2,833,850,721,297 |
2,797,813,419,449 |
2,906,335,191,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
631,406,758,148 |
575,952,514,876 |
556,303,005,004 |
547,785,970,375 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,131,685,266 |
80,867,787,446 |
79,612,632,372 |
112,214,129,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,897,536,580 |
33,981,710,821 |
32,716,631,240 |
31,628,160,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,294,363,847 |
13,026,595,042 |
21,090,391,787 |
35,520,399,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,755,472,722 |
16,365,151,776 |
13,710,038,314 |
8,947,149,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,269,962,393 |
102,877,476,176 |
108,615,200,407 |
120,264,493,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,686,040,618 |
25,158,591,241 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
770,000,000 |
770,000,000 |
350,000,000 |
590,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,777,973,046 |
20,085,356,087 |
28,475,955,252 |
57,826,516,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,813,068,829 |
297,662,165,261 |
251,614,712,555 |
131,555,868,486 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,921,729,091 |
3,578,003,374 |
3,215,416,839 |
10,165,572,054 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,774,966,374 |
6,738,268,893 |
14,215,985,620 |
13,915,088,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,284,178,374,159 |
2,257,898,206,421 |
2,241,510,414,445 |
2,358,549,221,373 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
-64,335,437 |
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
5,093,069,955 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
315,000,000 |
315,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,256,574,609,596 |
2,224,763,277,732 |
2,206,585,510,756 |
2,316,030,924,162 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,353,100,000 |
32,819,928,689 |
34,714,903,689 |
37,215,227,256 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,412,986,517,768 |
1,433,638,763,728 |
1,454,361,114,042 |
1,505,979,543,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,412,986,517,768 |
1,433,638,763,728 |
1,454,361,114,042 |
1,505,979,543,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
632,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
632,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,278 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,394,669,159 |
20,394,669,159 |
27,888,483,367 |
27,888,483,367 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,444,232,978 |
168,507,951,363 |
179,549,822,329 |
229,678,056,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
149,959,249,783 |
26,773,545,597 |
55,350,941,808 |
105,479,175,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,515,016,805 |
141,734,405,766 |
124,198,880,521 |
124,198,880,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
231,503,185,925 |
231,091,713,501 |
233,278,378,641 |
234,768,574,527 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,328,571,650,075 |
4,267,489,485,025 |
4,252,174,533,491 |
4,412,314,735,353 |
|