TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
484,820,120,206 |
448,260,718,601 |
674,067,723,864 |
737,307,761,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
253,804,632,311 |
242,268,767,001 |
353,122,149,770 |
368,760,531,550 |
|
1. Tiền |
82,193,332,311 |
98,857,467,001 |
138,122,149,770 |
158,710,531,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
171,611,300,000 |
143,411,300,000 |
215,000,000,000 |
210,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,111,576,980 |
12,500,000,000 |
79,000,000,000 |
77,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,111,576,980 |
12,500,000,000 |
79,000,000,000 |
77,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,061,147,454 |
110,806,607,690 |
148,568,176,059 |
208,547,991,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,408,994,040 |
47,738,840,924 |
55,233,380,559 |
57,188,099,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,949,307,946 |
43,402,652,926 |
34,715,594,831 |
39,481,658,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
36,503,782,232 |
93,303,782,232 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,229,211,726 |
32,538,510,000 |
34,988,814,597 |
30,534,933,950 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,526,366,258 |
-12,873,396,160 |
-12,873,396,160 |
-11,960,482,274 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,157,907,936 |
67,840,519,967 |
69,421,055,386 |
57,862,391,613 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,157,907,936 |
67,840,519,967 |
69,421,055,386 |
57,862,391,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,684,855,525 |
14,844,823,943 |
23,956,342,649 |
24,636,846,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
822,851,076 |
1,996,342,216 |
5,921,148,463 |
7,050,979,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,861,480,305 |
12,847,112,227 |
18,035,194,186 |
17,585,867,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
524,144 |
1,369,500 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,373,592,157,632 |
3,468,087,261,890 |
3,664,681,411,161 |
3,827,336,167,901 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,954,571,885 |
3,954,571,885 |
5,217,454,904 |
5,924,488,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
-272,198,212 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,954,571,885 |
3,954,571,885 |
5,489,653,116 |
5,924,488,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,586,509,616,964 |
2,548,428,516,170 |
2,515,436,143,174 |
2,516,520,723,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,247,259,300 |
117,295,162,518 |
117,016,697,960 |
149,902,682,383 |
|
- Nguyên giá |
340,548,857,859 |
344,726,017,345 |
350,805,815,527 |
389,382,445,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,301,598,559 |
-227,430,854,827 |
-233,789,117,567 |
-239,479,762,654 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,467,262,357,664 |
2,431,133,353,652 |
2,398,419,445,214 |
2,366,618,040,826 |
|
- Nguyên giá |
2,730,343,757,617 |
2,730,343,757,617 |
2,730,343,757,617 |
2,730,343,757,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,081,399,953 |
-299,210,403,965 |
-331,924,312,403 |
-363,725,716,791 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
638,432,821,140 |
777,227,089,726 |
1,010,686,319,488 |
1,127,177,501,805 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
638,432,821,140 |
777,227,089,726 |
1,010,686,319,488 |
1,127,177,501,805 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,281,234,834 |
6,931,234,834 |
6,931,234,834 |
21,894,384,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,750,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
17,363,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,413,912,809 |
131,545,849,275 |
126,410,258,761 |
155,819,069,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,215,686,395 |
130,071,936,208 |
125,120,008,736 |
154,168,484,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,198,226,414 |
1,473,913,067 |
1,290,250,025 |
1,650,584,685 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,858,412,277,838 |
3,916,347,980,491 |
4,338,749,135,025 |
4,564,643,929,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,962,591,286,051 |
3,051,458,943,035 |
2,958,010,916,063 |
3,199,518,473,988 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
555,368,557,966 |
669,878,921,285 |
574,879,263,779 |
629,893,579,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,165,871,881 |
134,055,081,814 |
100,927,890,164 |
83,777,006,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,783,544,403 |
33,763,332,774 |
36,919,421,857 |
35,039,689,321 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,301,650,776 |
18,474,432,520 |
12,622,582,572 |
13,463,384,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,435,988,586 |
9,081,705,098 |
8,970,142,856 |
9,510,038,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,566,653,026 |
96,548,966,046 |
123,281,479,430 |
146,699,881,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
-272,192,607 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
700,000,000 |
413,636,365 |
127,272,724 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,700,711,704 |
41,357,382,929 |
33,223,627,356 |
52,160,576,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
228,355,386,870 |
317,624,714,240 |
236,486,147,630 |
264,495,028,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,078,386,368 |
11,252,047,047 |
15,301,366,820 |
17,829,636,593 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
980,364,352 |
7,021,258,817 |
7,005,161,336 |
6,791,063,855 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,407,222,728,085 |
2,381,580,021,750 |
2,383,131,652,284 |
2,569,624,894,856 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
700,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
105,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,384,972,728,085 |
2,354,896,604,568 |
2,351,524,817,920 |
2,533,094,643,310 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,445,000,000 |
26,368,417,182 |
31,291,834,364 |
36,215,251,546 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
895,820,991,787 |
864,889,037,456 |
1,380,738,218,962 |
1,365,125,455,180 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
895,820,991,787 |
864,889,037,456 |
1,380,738,218,962 |
1,365,125,455,180 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
429,999,970,000 |
429,999,970,000 |
609,999,970,000 |
632,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
429,999,970,000 |
429,999,970,000 |
609,999,970,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
125,638,339,279 |
125,638,339,279 |
373,650,839,279 |
383,635,839,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,783,537,213 |
20,694,669,159 |
20,394,669,159 |
20,394,669,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,460,092,364 |
106,790,988,512 |
145,579,329,479 |
97,196,615,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,539,633,726 |
77,116,979,294 |
68,645,350,185 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,920,458,638 |
29,674,009,218 |
76,933,979,294 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
185,927,932,504 |
181,753,950,079 |
231,102,290,618 |
230,887,240,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,858,412,277,838 |
3,916,347,980,491 |
4,338,749,135,025 |
4,564,643,929,168 |
|