MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 484,820,120,206 448,260,718,601 674,067,723,864 737,307,761,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,804,632,311 242,268,767,001 353,122,149,770 368,760,531,550
1. Tiền 82,193,332,311 98,857,467,001 138,122,149,770 158,710,531,550
2. Các khoản tương đương tiền 171,611,300,000 143,411,300,000 215,000,000,000 210,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,111,576,980 12,500,000,000 79,000,000,000 77,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,111,576,980 12,500,000,000 79,000,000,000 77,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,061,147,454 110,806,607,690 148,568,176,059 208,547,991,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,408,994,040 47,738,840,924 55,233,380,559 57,188,099,139
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,949,307,946 43,402,652,926 34,715,594,831 39,481,658,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 36,503,782,232 93,303,782,232
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,229,211,726 32,538,510,000 34,988,814,597 30,534,933,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,526,366,258 -12,873,396,160 -12,873,396,160 -11,960,482,274
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,157,907,936 67,840,519,967 69,421,055,386 57,862,391,613
1. Hàng tồn kho 68,157,907,936 67,840,519,967 69,421,055,386 57,862,391,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,684,855,525 14,844,823,943 23,956,342,649 24,636,846,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 822,851,076 1,996,342,216 5,921,148,463 7,050,979,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,861,480,305 12,847,112,227 18,035,194,186 17,585,867,292
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,144 1,369,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,373,592,157,632 3,468,087,261,890 3,664,681,411,161 3,827,336,167,901
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,954,571,885 3,954,571,885 5,217,454,904 5,924,488,648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -272,198,212
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,954,571,885 3,954,571,885 5,489,653,116 5,924,488,648
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,586,509,616,964 2,548,428,516,170 2,515,436,143,174 2,516,520,723,209
1. Tài sản cố định hữu hình 119,247,259,300 117,295,162,518 117,016,697,960 149,902,682,383
- Nguyên giá 340,548,857,859 344,726,017,345 350,805,815,527 389,382,445,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,301,598,559 -227,430,854,827 -233,789,117,567 -239,479,762,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,467,262,357,664 2,431,133,353,652 2,398,419,445,214 2,366,618,040,826
- Nguyên giá 2,730,343,757,617 2,730,343,757,617 2,730,343,757,617 2,730,343,757,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,081,399,953 -299,210,403,965 -331,924,312,403 -363,725,716,791
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 638,432,821,140 777,227,089,726 1,010,686,319,488 1,127,177,501,805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 638,432,821,140 777,227,089,726 1,010,686,319,488 1,127,177,501,805
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,281,234,834 6,931,234,834 6,931,234,834 21,894,384,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 17,363,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 136,413,912,809 131,545,849,275 126,410,258,761 155,819,069,405
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,215,686,395 130,071,936,208 125,120,008,736 154,168,484,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,198,226,414 1,473,913,067 1,290,250,025 1,650,584,685
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,858,412,277,838 3,916,347,980,491 4,338,749,135,025 4,564,643,929,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,962,591,286,051 3,051,458,943,035 2,958,010,916,063 3,199,518,473,988
I. Nợ ngắn hạn 555,368,557,966 669,878,921,285 574,879,263,779 629,893,579,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,165,871,881 134,055,081,814 100,927,890,164 83,777,006,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,783,544,403 33,763,332,774 36,919,421,857 35,039,689,321
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,301,650,776 18,474,432,520 12,622,582,572 13,463,384,555
4. Phải trả người lao động 17,435,988,586 9,081,705,098 8,970,142,856 9,510,038,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,566,653,026 96,548,966,046 123,281,479,430 146,699,881,673
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -272,192,607
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 700,000,000 413,636,365 127,272,724
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,700,711,704 41,357,382,929 33,223,627,356 52,160,576,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228,355,386,870 317,624,714,240 236,486,147,630 264,495,028,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,078,386,368 11,252,047,047 15,301,366,820 17,829,636,593
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 980,364,352 7,021,258,817 7,005,161,336 6,791,063,855
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,407,222,728,085 2,381,580,021,750 2,383,131,652,284 2,569,624,894,856
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 700,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 105,000,000 315,000,000 315,000,000 315,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,384,972,728,085 2,354,896,604,568 2,351,524,817,920 2,533,094,643,310
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,445,000,000 26,368,417,182 31,291,834,364 36,215,251,546
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 895,820,991,787 864,889,037,456 1,380,738,218,962 1,365,125,455,180
I. Vốn chủ sở hữu 895,820,991,787 864,889,037,456 1,380,738,218,962 1,365,125,455,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 429,999,970,000 429,999,970,000 609,999,970,000 632,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 429,999,970,000 429,999,970,000 609,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 125,638,339,279 125,638,339,279 373,650,839,279 383,635,839,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,783,537,213 20,694,669,159 20,394,669,159 20,394,669,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,460,092,364 106,790,988,512 145,579,329,479 97,196,615,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,539,633,726 77,116,979,294 68,645,350,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,920,458,638 29,674,009,218 76,933,979,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 185,927,932,504 181,753,950,079 231,102,290,618 230,887,240,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,858,412,277,838 3,916,347,980,491 4,338,749,135,025 4,564,643,929,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.