TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,099,050,701 |
515,943,220,081 |
486,605,294,951 |
484,820,120,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,296,036,083 |
286,432,091,415 |
264,382,131,015 |
253,804,632,311 |
|
1. Tiền |
65,296,036,083 |
76,720,791,415 |
85,770,831,015 |
82,193,332,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,000,000,000 |
209,711,300,000 |
178,611,300,000 |
171,611,300,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,388,700,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
19,111,576,980 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,388,700,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
19,111,576,980 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,513,546,591 |
130,385,981,428 |
139,175,412,971 |
112,061,147,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,888,105,149 |
65,152,255,746 |
71,631,809,694 |
52,408,994,040 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,826,994,743 |
45,903,048,940 |
38,508,674,952 |
35,949,307,946 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,772,141,878 |
29,304,371,921 |
41,388,373,542 |
36,229,211,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,973,695,179 |
-9,973,695,179 |
-12,353,445,217 |
-12,526,366,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,873,681,613 |
68,769,972,918 |
48,790,206,002 |
68,157,907,936 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,873,681,613 |
68,769,972,918 |
48,790,206,002 |
68,157,907,936 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,027,086,414 |
23,355,174,320 |
27,257,544,963 |
31,684,855,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,466,003,700 |
2,146,008,241 |
1,740,320,785 |
822,851,076 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,561,082,714 |
21,209,166,079 |
25,517,224,178 |
30,861,480,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
524,144 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,995,235,863,918 |
3,188,005,238,898 |
3,320,415,185,884 |
3,373,592,157,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,624,571,885 |
7,436,148,865 |
7,566,148,865 |
3,954,571,885 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,624,571,885 |
7,436,148,865 |
7,566,148,865 |
3,954,571,885 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,421,503,223,593 |
2,244,639,403,949 |
2,210,826,484,534 |
2,586,509,616,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,066,469,188 |
101,303,082,104 |
95,178,380,827 |
119,247,259,300 |
|
- Nguyên giá |
308,425,086,494 |
309,383,647,533 |
310,130,196,289 |
340,548,857,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,358,617,306 |
-208,080,565,429 |
-214,951,815,462 |
-221,301,598,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,314,436,754,405 |
2,143,336,321,845 |
2,115,648,103,707 |
2,467,262,357,664 |
|
- Nguyên giá |
1,489,862,334,572 |
2,351,778,511,155 |
2,351,778,511,155 |
2,730,343,757,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,425,580,167 |
-208,442,189,310 |
-236,130,407,448 |
-263,081,399,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,432,335,001,495 |
806,267,851,686 |
956,966,567,210 |
638,432,821,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,432,335,001,495 |
806,267,851,686 |
956,966,567,210 |
638,432,821,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,281,234,834 |
8,281,234,834 |
8,281,234,834 |
8,281,234,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
3,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,491,832,111 |
121,380,599,564 |
136,774,750,441 |
136,413,912,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
128,215,033,471 |
120,103,800,924 |
135,576,524,027 |
135,215,686,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,276,798,640 |
1,276,798,640 |
1,198,226,414 |
1,198,226,414 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,421,334,914,619 |
3,703,948,458,979 |
3,807,020,480,835 |
3,858,412,277,838 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,791,317,034,613 |
2,962,074,526,175 |
2,944,003,182,935 |
2,962,591,286,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
772,682,378,638 |
783,745,769,488 |
658,399,723,531 |
555,368,557,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,615,545,889 |
146,863,828,030 |
151,896,631,399 |
151,165,871,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,594,177,184 |
43,007,201,831 |
38,018,961,279 |
18,783,544,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,398,551,998 |
35,685,210,636 |
21,326,468,203 |
14,301,650,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,018,423,269 |
6,550,049,484 |
7,995,905,636 |
17,435,988,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,339,878,707 |
121,205,999,118 |
115,887,949,224 |
82,566,653,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,199,894,113 |
36,303,449,537 |
40,259,672,427 |
34,700,711,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
403,903,667,946 |
389,524,048,087 |
278,776,748,034 |
228,355,386,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,560,723,451 |
3,560,723,451 |
3,228,725,496 |
7,078,386,368 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,516,081 |
1,045,259,314 |
1,008,661,833 |
980,364,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,018,634,655,975 |
2,178,328,756,687 |
2,285,603,459,404 |
2,407,222,728,085 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
105,000,000 |
105,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,018,634,655,975 |
2,178,328,756,687 |
2,272,472,783,667 |
2,384,972,728,085 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13,025,675,737 |
21,445,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
630,017,880,006 |
741,873,932,804 |
863,017,297,900 |
895,820,991,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
630,017,880,006 |
741,873,932,804 |
863,017,297,900 |
895,820,991,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,970,000 |
389,999,970,000 |
429,999,970,000 |
429,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
329,999,970,000 |
389,999,970,000 |
429,999,970,000 |
429,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,550,139,279 |
81,550,139,279 |
125,638,339,279 |
125,638,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,256,026,142 |
14,783,537,213 |
14,783,537,213 |
14,783,537,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,246,927,429 |
84,127,652,453 |
108,360,629,088 |
139,460,092,364 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,045,782,089 |
26,539,633,726 |
26,539,633,726 |
26,539,633,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,201,145,340 |
57,588,018,727 |
81,820,995,362 |
112,920,458,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
169,953,696,729 |
171,401,513,432 |
184,223,701,893 |
185,927,932,504 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,421,334,914,619 |
3,703,948,458,979 |
3,807,020,480,835 |
3,858,412,277,838 |
|