MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,099,050,701 515,943,220,081 486,605,294,951 484,820,120,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,296,036,083 286,432,091,415 264,382,131,015 253,804,632,311
1. Tiền 65,296,036,083 76,720,791,415 85,770,831,015 82,193,332,311
2. Các khoản tương đương tiền 67,000,000,000 209,711,300,000 178,611,300,000 171,611,300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,388,700,000 7,000,000,000 7,000,000,000 19,111,576,980
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,388,700,000 7,000,000,000 7,000,000,000 19,111,576,980
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,513,546,591 130,385,981,428 139,175,412,971 112,061,147,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,888,105,149 65,152,255,746 71,631,809,694 52,408,994,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,826,994,743 45,903,048,940 38,508,674,952 35,949,307,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,772,141,878 29,304,371,921 41,388,373,542 36,229,211,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,973,695,179 -9,973,695,179 -12,353,445,217 -12,526,366,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,873,681,613 68,769,972,918 48,790,206,002 68,157,907,936
1. Hàng tồn kho 94,873,681,613 68,769,972,918 48,790,206,002 68,157,907,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,027,086,414 23,355,174,320 27,257,544,963 31,684,855,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,466,003,700 2,146,008,241 1,740,320,785 822,851,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,561,082,714 21,209,166,079 25,517,224,178 30,861,480,305
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,995,235,863,918 3,188,005,238,898 3,320,415,185,884 3,373,592,157,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,624,571,885 7,436,148,865 7,566,148,865 3,954,571,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,624,571,885 7,436,148,865 7,566,148,865 3,954,571,885
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,421,503,223,593 2,244,639,403,949 2,210,826,484,534 2,586,509,616,964
1. Tài sản cố định hữu hình 107,066,469,188 101,303,082,104 95,178,380,827 119,247,259,300
- Nguyên giá 308,425,086,494 309,383,647,533 310,130,196,289 340,548,857,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,358,617,306 -208,080,565,429 -214,951,815,462 -221,301,598,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,314,436,754,405 2,143,336,321,845 2,115,648,103,707 2,467,262,357,664
- Nguyên giá 1,489,862,334,572 2,351,778,511,155 2,351,778,511,155 2,730,343,757,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,425,580,167 -208,442,189,310 -236,130,407,448 -263,081,399,953
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,432,335,001,495 806,267,851,686 956,966,567,210 638,432,821,140
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,432,335,001,495 806,267,851,686 956,966,567,210 638,432,821,140
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,281,234,834 8,281,234,834 8,281,234,834 8,281,234,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,491,832,111 121,380,599,564 136,774,750,441 136,413,912,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,215,033,471 120,103,800,924 135,576,524,027 135,215,686,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,276,798,640 1,276,798,640 1,198,226,414 1,198,226,414
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,421,334,914,619 3,703,948,458,979 3,807,020,480,835 3,858,412,277,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,791,317,034,613 2,962,074,526,175 2,944,003,182,935 2,962,591,286,051
I. Nợ ngắn hạn 772,682,378,638 783,745,769,488 658,399,723,531 555,368,557,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,615,545,889 146,863,828,030 151,896,631,399 151,165,871,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,594,177,184 43,007,201,831 38,018,961,279 18,783,544,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,398,551,998 35,685,210,636 21,326,468,203 14,301,650,776
4. Phải trả người lao động 6,018,423,269 6,550,049,484 7,995,905,636 17,435,988,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,339,878,707 121,205,999,118 115,887,949,224 82,566,653,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,199,894,113 36,303,449,537 40,259,672,427 34,700,711,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 403,903,667,946 389,524,048,087 278,776,748,034 228,355,386,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,560,723,451 3,560,723,451 3,228,725,496 7,078,386,368
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,516,081 1,045,259,314 1,008,661,833 980,364,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,018,634,655,975 2,178,328,756,687 2,285,603,459,404 2,407,222,728,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 700,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 105,000,000 105,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,018,634,655,975 2,178,328,756,687 2,272,472,783,667 2,384,972,728,085
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,025,675,737 21,445,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 630,017,880,006 741,873,932,804 863,017,297,900 895,820,991,787
I. Vốn chủ sở hữu 630,017,880,006 741,873,932,804 863,017,297,900 895,820,991,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,970,000 389,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 329,999,970,000 389,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,550,139,279 81,550,139,279 125,638,339,279 125,638,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,256,026,142 14,783,537,213 14,783,537,213 14,783,537,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,246,927,429 84,127,652,453 108,360,629,088 139,460,092,364
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,045,782,089 26,539,633,726 26,539,633,726 26,539,633,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,201,145,340 57,588,018,727 81,820,995,362 112,920,458,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 169,953,696,729 171,401,513,432 184,223,701,893 185,927,932,504
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,421,334,914,619 3,703,948,458,979 3,807,020,480,835 3,858,412,277,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.