1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
980,588,789,602 |
1,594,639,742,175 |
1,494,919,149,991 |
2,286,532,435,316 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,983,690,605 |
3,145,523,930 |
8,895,441,820 |
39,783,046,435 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
972,605,098,997 |
1,591,494,218,245 |
1,486,023,708,171 |
2,246,749,388,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
890,492,221,090 |
1,471,823,916,384 |
1,349,516,886,834 |
2,043,765,782,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,112,877,907 |
119,670,301,861 |
136,506,821,337 |
202,983,606,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,527,860,933 |
7,648,701,261 |
11,689,280,055 |
15,588,112,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,420,573,862 |
10,344,398,720 |
18,825,246,816 |
23,659,089,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,420,573,862 |
10,344,398,720 |
18,825,246,816 |
23,659,089,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,010,471,546 |
64,721,254,444 |
63,788,651,654 |
95,671,950,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,180,514,400 |
32,676,281,172 |
31,829,117,405 |
46,594,056,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,029,179,032 |
19,577,068,786 |
33,753,085,517 |
52,646,624,030 |
|
12. Thu nhập khác |
3,596,835,601 |
9,665,394,148 |
14,312,818,076 |
90,237,987 |
|
13. Chi phí khác |
98,452,065 |
388,022,279 |
898,327,231 |
279,169,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,498,383,536 |
9,277,371,869 |
13,414,490,845 |
-188,931,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,527,562,568 |
28,854,440,655 |
47,167,576,362 |
52,457,692,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,881,374,534 |
5,031,138,445 |
7,324,523,489 |
13,232,422,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,646,188,034 |
23,823,302,210 |
39,843,052,873 |
39,225,269,832 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,599,272,789 |
22,546,405,203 |
38,099,626,159 |
34,915,935,403 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,046,915,245 |
1,276,897,007 |
1,743,426,714 |
4,309,334,429 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
169 |
311 |
512 |
459 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
169 |
311 |
512 |
459 |
|