1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
613,862,775,718 |
782,768,388,040 |
1,288,585,964,582 |
1,446,626,550,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,342,999,667 |
6,073,636,364 |
11,987,363,636 |
3,495,763,273 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
596,519,776,051 |
776,694,751,676 |
1,276,598,600,946 |
1,443,130,787,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
555,304,371,963 |
728,717,263,939 |
1,168,908,424,841 |
1,342,222,522,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,215,404,088 |
47,977,487,737 |
107,690,176,105 |
100,908,265,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,485,378 |
6,070,157 |
9,874,684 |
81,213,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,743,052,874 |
4,828,286,914 |
7,318,902,863 |
9,893,392,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,743,052,874 |
4,828,286,914 |
7,318,902,863 |
9,893,392,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,548,183,746 |
27,251,843,967 |
38,216,038,408 |
48,188,578,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,453,370,797 |
14,839,759,780 |
17,660,795,389 |
20,841,856,679 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,522,717,951 |
1,063,667,233 |
44,504,314,129 |
22,065,651,184 |
|
12. Thu nhập khác |
12,969,917,652 |
14,018,497,003 |
3,166,709,198 |
12,760,340,407 |
|
13. Chi phí khác |
22,526,420 |
332,951,617 |
256,096,474 |
903,041,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,947,391,232 |
13,685,545,386 |
2,910,612,724 |
11,857,298,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,424,673,281 |
14,749,212,619 |
47,414,926,853 |
33,922,949,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
484,311,483 |
1,962,569,796 |
6,147,600,876 |
4,567,811,254 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,188,830,655 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,940,361,798 |
12,786,642,823 |
40,078,495,322 |
29,355,138,387 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,806,129,336 |
12,324,230,902 |
38,134,461,643 |
25,087,987,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
134,232,462 |
462,411,921 |
1,944,033,679 |
4,267,151,138 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
685 |
2,119 |
671 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
267 |
685 |
2,119 |
671 |
|