1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
806,669,800,645 |
930,877,465,858 |
921,606,832,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,446,826,190 |
23,702,154,547 |
36,893,114,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
798,222,974,455 |
907,175,311,311 |
884,713,718,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
765,345,420,111 |
865,047,640,436 |
849,627,975,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,877,554,344 |
42,127,670,875 |
35,085,743,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,572,665 |
5,374,282 |
581,580,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,573,415,553 |
5,536,800,216 |
5,061,586,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,573,415,553 |
5,536,800,216 |
5,061,586,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
24,381,012,060 |
30,182,583,259 |
29,110,258,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,657,264,059 |
14,400,741,195 |
12,686,581,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-10,727,564,663 |
-7,987,079,513 |
-11,191,102,631 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,325,227,558 |
10,565,622,581 |
11,719,402,899 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,962,647,050 |
1,325,290,247 |
23,254,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
12,362,580,508 |
9,240,332,334 |
11,696,147,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,635,015,845 |
1,253,252,821 |
505,045,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-262,796,897 |
759,410,479 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,255,374,181 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,897,812,742 |
2,749,216,523 |
505,045,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,476,531,873 |
2,427,805,213 |
474,885,132 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-578,719,131 |
321,411,310 |
30,160,176 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
138 |
135 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
138 |
|
26 |
|