MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,123,955,806,852 5,659,931,201,010 4,665,851,979,469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,123,955,806,852 5,659,931,201,010 4,665,851,979,469
4. Giá vốn hàng bán 4,023,750,584,758 5,490,741,851,140 4,445,080,228,261
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,205,222,094 169,189,349,870 220,771,751,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 101,489,837,356 67,237,017,015 41,635,377,001
7. Chi phí tài chính 32,498,449,715 30,684,765,381 11,371,155,126
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,162,532,713 20,556,559,299
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,299,074 909,033 -13,387,475
9. Chi phí bán hàng 4,588,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,006,545,439 122,354,263,549 180,672,930,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,192,363,370 83,383,658,806 70,349,655,520
12. Thu nhập khác 401,860,662 7,240,280,633 68,781,815,722
13. Chi phí khác 394,267,789 1,278,156,896 2,931,977,978
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,592,873 5,962,123,737 65,849,837,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 86,199,956,243 89,345,782,543 136,199,493,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,297,984,077 23,031,576,308 35,285,740,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,734,171,175 -2,771,119,683 -3,982,840,573
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,636,143,341 69,085,325,918 104,896,593,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,629,921,737 69,081,641,528 104,895,005,794
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,221,604 3,684,390 1,588,017
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 892 668 1,205
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.