1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
4,123,955,806,852 |
5,659,931,201,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
4,123,955,806,852 |
5,659,931,201,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
4,023,750,584,758 |
5,490,741,851,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
100,205,222,094 |
169,189,349,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
101,489,837,356 |
67,237,017,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
32,498,449,715 |
30,684,765,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
24,162,532,713 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,299,074 |
909,033 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
4,588,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
83,006,545,439 |
122,354,263,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
86,192,363,370 |
83,383,658,806 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
401,860,662 |
7,240,280,633 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
394,267,789 |
1,278,156,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
7,592,873 |
5,962,123,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
86,199,956,243 |
89,345,782,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
28,297,984,077 |
23,031,576,308 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-8,734,171,175 |
-2,771,119,683 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
66,636,143,341 |
69,085,325,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
66,629,921,737 |
69,081,641,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,221,604 |
3,684,390 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
892 |
668 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|