1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,070,493,725,258 |
2,918,246,718,909 |
1,912,515,365,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,550,411,691,809 |
1,070,493,725,258 |
2,918,246,718,909 |
1,912,515,365,227 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,415,698,730,227 |
1,053,673,961,474 |
2,921,264,670,090 |
1,845,882,873,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,712,961,582 |
16,819,763,784 |
-3,017,951,181 |
66,632,491,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,280,517,877 |
77,391,947,420 |
84,224,857,888 |
75,559,833,076 |
|
7. Chi phí tài chính |
235,626,634 |
2,368,600,522 |
9,330,415,488 |
11,870,506,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
173,095,891 |
-41,095,890 |
-119,634,264 |
-10,933,617,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,588,005,890 |
-9,672,507,319 |
-8,229,161,127 |
-5,224,369,800 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,996,582,012 |
90,427,942,065 |
183,714,774,550 |
88,581,221,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,173,264,923 |
-8,257,338,702 |
-120,067,444,458 |
36,516,226,130 |
|
12. Thu nhập khác |
11,282,379,441 |
179,066,203 |
42,592,700,877 |
2,594,302,512 |
|
13. Chi phí khác |
4,275,460,999 |
3,769,343,556 |
1,175,031,667 |
261,823,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,006,918,442 |
-3,590,277,353 |
41,417,669,210 |
2,332,479,060 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,180,183,365 |
-11,847,616,055 |
-78,649,775,248 |
38,848,705,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,224,149,381 |
10,297,185,644 |
-7,874,439,100 |
-2,567,704,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,932,765,233 |
-10,346,527,472 |
-7,473,606,651 |
12,144,266,340 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,888,799,217 |
-11,798,274,227 |
-63,301,729,497 |
29,272,143,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,876,419,909 |
-11,826,289,922 |
-63,334,847,550 |
29,228,621,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,379,308 |
28,015,695 |
33,118,053 |
43,522,179 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
611 |
-174 |
-853 |
396 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|