1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
2,806,614,620,474 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
31,112,346,115 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,470,610,599,603 |
3,553,806,855,145 |
3,971,457,955,191 |
2,775,502,274,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,133,356,144,584 |
3,359,431,753,523 |
3,727,867,622,901 |
2,607,443,276,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
337,254,455,019 |
194,375,101,622 |
243,590,332,290 |
168,058,998,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,626,410,168 |
62,272,428,080 |
61,947,585,432 |
48,663,517,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,068,602 |
2,659,557 |
30,027,097,944 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,918,734,875 |
1,547,385,145 |
-14,171,248,748 |
-6,511,991,586 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
134,125,265,344 |
109,492,160,290 |
70,664,315,573 |
102,921,546,891 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
279,664,266,116 |
148,700,095,000 |
190,675,255,457 |
107,288,977,401 |
|
12. Thu nhập khác |
10,533,752,369 |
6,857,532,442 |
13,582,552,960 |
11,005,784,187 |
|
13. Chi phí khác |
3,489,249,800 |
671,999,474 |
5,127,768,934 |
1,784,118,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,044,502,569 |
6,185,532,968 |
8,454,784,026 |
9,221,665,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
286,708,768,685 |
154,885,627,968 |
199,130,039,483 |
116,510,643,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,341,972,761 |
45,249,443,477 |
47,558,019,256 |
28,434,101,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,076,808,161 |
-13,826,152,870 |
-6,847,805,637 |
-605,341,061 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,289,987,763 |
123,462,337,361 |
158,419,825,864 |
88,681,882,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
233,251,601,646 |
123,408,137,603 |
158,354,936,830 |
88,651,729,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,386,117 |
54,199,758 |
64,889,034 |
30,152,794 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,905 |
1,537 |
1,972 |
1,104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|